Zoom in on là gì? Tất tần tật về Zoom in on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Zoom in on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 89 01/04/2025


Zoom in on

I. Định nghĩa Zoom in on

Zoom in on: Tập trung gần hơn

Zoom in on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Zoom (chỉ hành động phóng to hình ảnh hoặc chi tiết).

  • Giới từ: In (chỉ vào trong, hoặc tập trung vào).

  • Giới từ: On (chỉ sự tập trung vào một đối tượng cụ thể).

Zoom in on có nghĩa là tập trung vào một đối tượng, vấn đề, hoặc chi tiết cụ thể, nhằm làm rõ hơn hoặc nhấn mạnh một phần quan trọng trong một bức tranh, một vấn đề, hay một tình huống. Cụm từ này có thể được dùng trong cả ngữ cảnh thực tế (phóng to hình ảnh) và nghĩa bóng (tập trung vào một khía cạnh cụ thể của vấn đề).

Ví dụ:

The camera ZOOMED IN ON his face. Máy ảnh tập trung gần hơn vào mặt anh ấy.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Zoom in on

1. Cấu trúc

  • Cấu trúc cơ bản:

Zoom in on + đối tượng/vấn đề/chi tiết (tập trung vào một đối tượng hoặc vấn đề cụ thể).

Ví dụ: "Let’s zoom in on the financial aspects of the proposal."

  • Cấu trúc mở rộng:

Zoom in on + (một sự kiện, tình huống, chi tiết cụ thể).

Ví dụ: "The report zooms in on the factors affecting employee performance."

2. Cách sử dụng

  • Zoom in on được sử dụng khi bạn muốn tập trung vào một vấn đề, chi tiết cụ thể hoặc một khía cạnh quan trọng nào đó trong cuộc sống hoặc công việc.

  • Cụm từ này thường dùng trong bối cảnh phân tích, giải quyết vấn đề hoặc làm rõ một điểm quan trọng mà trước đó có thể chưa được chú ý kỹ.

Ví dụ:

  • "Let’s zoom in on the main issue and find a solution."

Hãy tập trung vào vấn đề chính và tìm một giải pháp.

  • "The documentary zooms in on the impact of climate change on the ocean ecosystem."

Bộ phim tài liệu tập trung vào tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái đại dương.

  • "We need to zoom in on the market trends to make better business decisions."

Chúng ta cần tập trung vào các xu hướng thị trường để đưa ra các quyết định kinh doanh tốt hơn.

  • "The analysis zooms in on the factors that contribute to the decline in sales."

Phân tích này tập trung vào các yếu tố góp phần vào sự suy giảm doanh thu.

  • "During the meeting, they zoomed in on the potential risks of the new project."

Trong cuộc họp, họ đã tập trung vào các rủi ro tiềm ẩn của dự án mới.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Zoom in on

1. Từ đồng nghĩa

  • Focus on: Tập trung vào.

Ví dụ: "She focused on improving the quality of the products."

Dịch: "Cô ấy tập trung vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm."

  • Concentrate on: Tập trung vào.

Ví dụ: "We need to concentrate on the critical issues before making a decision."

Dịch: "Chúng ta cần tập trung vào những vấn đề quan trọng trước khi đưa ra quyết định."

  • Zero in on: Tập trung vào, chú ý vào.

Ví dụ: "The researchers zeroed in on the factors that cause the disease."

Dịch: "Các nhà nghiên cứu đã tập trung vào các yếu tố gây ra bệnh."

2. Từ trái nghĩa

  • Zoom out: Thu nhỏ lại, giảm sự tập trung vào.

Ví dụ: "Let’s zoom out to get a bigger picture of the situation."

Dịch: "Hãy thu nhỏ lại để có cái nhìn tổng quan hơn về tình hình."

  • Disregard: Phớt lờ, không chú ý đến.

Ví dụ: "He disregarded the details and focused on the overall summary."

Dịch: "Anh ấy đã phớt lờ các chi tiết và chỉ tập trung vào bản tóm tắt."

  • Neglect: Lờ đi, không quan tâm.

Ví dụ: "The manager neglected the feedback from the team."

Dịch: "Người quản lý đã lờ đi phản hồi từ đội nhóm."

1 89 01/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: