Pass around là gì? Tất tần tật về Pass around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pass around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 77 17/04/2025


Pass around

I. Định nghĩa Pass around

Pass around: Đưa ra cho mọi người ở đó

Pass around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Pass – có nghĩa là chuyển đi, truyền đi (di chuyển từ người này sang người khác).

  • Giới từ: Around – có nghĩa là xung quanh (di chuyển từ người này sang người khác trong một nhóm hoặc khu vực).

Pass around: Chuyển đồ vật, thông tin, hoặc một cái gì đó từ người này sang người khác trong một nhóm hoặc khu vực.

Ví dụ:

The teacher PASSED the handout AROUND. Giáo đưa tài liệu cho tất cả học sinh.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pass around

1. Cấu trúc

  • S + pass around + something
    They passed around the cookies during the meeting.

  • S + pass around + to + someone
    The teacher passed the handouts around to the students.

2. Cách sử dụng

Ngữ cảnh Ý nghĩa
Chia sẻ đồ vật Chuyển đồ vật hoặc vật phẩm cho người khác trong nhóm
Chia sẻ thông tin Chuyển thông tin cho nhiều người trong nhóm
Mời gọi Mời mọi người tham gia hoặc trải nghiệm một điều gì đó

Ví dụ:

  • They passed around the birthday cake to everyone at the party.
    (Họ đã chia sẻ chiếc bánh sinh nhật cho tất cả mọi người ở bữa tiệc.)

  • Could you please pass around the documents for everyone to review?
    (Bạn có thể vui lòng chuyển tài liệu cho mọi người để họ xem xét không?)

  • During the meeting, the boss passed around the agenda for everyone to follow.
    (Trong cuộc họp, sếp đã phát tài liệu chương trình làm việc cho mọi người để theo dõi.)

  • She passed around flyers to promote the event.
    (Cô ấy phát tờ rơi để quảng bá sự kiện.)

  • I will pass around the sign-up sheet for the volunteers.
    (Tôi sẽ phát bảng đăng ký cho những người tình nguyện.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pass around

1. Từ đồng nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Distribute The teacher will distribute the books to the students. (Giáo viên sẽ phân phát sách cho học sinh.)
Circulate They circulated the report among the managers. (Họ đã lưu hành báo cáo cho các quản lý.)
Hand out He handed out the invitations to the guests. (Anh ấy đã phát thiệp mời cho các khách mời.)

2. Từ trái nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Keep Please keep the documents to yourself for now. (Vui lòng giữ tài liệu cho riêng bạn lúc này.)
Collect She decided to collect the feedback from all participants. (Cô ấy quyết định thu thập phản hồi từ tất cả các người tham gia.)
Withdraw He withdrew the pamphlets from the table after the event. (Anh ấy đã thu lại các tờ rơi khỏi bàn sau sự kiện.)

1 77 17/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: