Pass around là gì? Tất tần tật về Pass around
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pass around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Pass around
I. Định nghĩa Pass around
Pass around: Đưa ra cho mọi người ở đó
Pass around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ: Pass – có nghĩa là chuyển đi, truyền đi (di chuyển từ người này sang người khác).
-
Giới từ: Around – có nghĩa là xung quanh (di chuyển từ người này sang người khác trong một nhóm hoặc khu vực).
Pass around: Chuyển đồ vật, thông tin, hoặc một cái gì đó từ người này sang người khác trong một nhóm hoặc khu vực.
Ví dụ:
The teacher PASSED the handout AROUND. Giáo đưa tài liệu cho tất cả học sinh.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Pass around
1. Cấu trúc
-
S + pass around + something
→ They passed around the cookies during the meeting. -
S + pass around + to + someone
→ The teacher passed the handouts around to the students.
2. Cách sử dụng
Ngữ cảnh | Ý nghĩa |
---|---|
Chia sẻ đồ vật | Chuyển đồ vật hoặc vật phẩm cho người khác trong nhóm |
Chia sẻ thông tin | Chuyển thông tin cho nhiều người trong nhóm |
Mời gọi | Mời mọi người tham gia hoặc trải nghiệm một điều gì đó |
Ví dụ:
-
They passed around the birthday cake to everyone at the party.
(Họ đã chia sẻ chiếc bánh sinh nhật cho tất cả mọi người ở bữa tiệc.) -
Could you please pass around the documents for everyone to review?
(Bạn có thể vui lòng chuyển tài liệu cho mọi người để họ xem xét không?) -
During the meeting, the boss passed around the agenda for everyone to follow.
(Trong cuộc họp, sếp đã phát tài liệu chương trình làm việc cho mọi người để theo dõi.) -
She passed around flyers to promote the event.
(Cô ấy phát tờ rơi để quảng bá sự kiện.) -
I will pass around the sign-up sheet for the volunteers.
(Tôi sẽ phát bảng đăng ký cho những người tình nguyện.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pass around
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|
Distribute | The teacher will distribute the books to the students. | (Giáo viên sẽ phân phát sách cho học sinh.) |
Circulate | They circulated the report among the managers. | (Họ đã lưu hành báo cáo cho các quản lý.) |
Hand out | He handed out the invitations to the guests. | (Anh ấy đã phát thiệp mời cho các khách mời.) |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|
Keep | Please keep the documents to yourself for now. | (Vui lòng giữ tài liệu cho riêng bạn lúc này.) |
Collect | She decided to collect the feedback from all participants. | (Cô ấy quyết định thu thập phản hồi từ tất cả các người tham gia.) |
Withdraw | He withdrew the pamphlets from the table after the event. | (Anh ấy đã thu lại các tờ rơi khỏi bàn sau sự kiện.) |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)