Try it on là gì? Tất tần tật về Try it on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Try it on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 38 14/04/2025


Try it on

I. Định nghĩa Try it on

Try it on: Chọc tức ai bởi làm ồn hoặc hành động xấu / Cố gắng đạt được gì đó dù không có hy vọng

Try it on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Try it on có hai nghĩa chính:

  • Mặc thử quần áo, giày dép hoặc phụ kiện để xem vừa không hoặc có hợp không.

  • Trong văn nói (thường không trang trọng): cư xử hỗn láo, thử thách ai đó để xem họ phản ứng ra sao.

Ví dụ:

The children were TRYING IT ON all night until I lost my temper. Lũ trẻ đang chọc tức tôi cả đêm cho tới khi tôi mất hết bình tĩnh thì thôi.

He knew I wasn't got to let him do it- he was just TRYING IT ON. Anh ấy biết tôi không cho phép anh ấy làm điều đó nhưng anh ấy vẫn cố gắng hết sức.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Try it on

1. Cấu trúc

Cấu trúc phổ biến:

try + something/it + on

Có thể chia theo thì:

  • Try it on

  • Tried it on

  • Trying it on

  • Have you tried it on?

2. Cách sử dụng

  • Nghĩa đen (rất phổ biến): dùng khi đi mua sắm, thử quần áo.

  • Nghĩa bóng: dùng khi nói về hành động khiêu khích, hỗn xược để "thử" người khác.

Ví dụ:

  • I want to try this dress on before buying it.
    Tôi muốn thử cái váy này trước khi mua.

  • He tried it on with the teacher, but she didn’t fall for it.
    Cậu ta giở trò với cô giáo nhưng cô không mắc bẫy.

  • You should try on those shoes, they look nice.
    Bạn nên thử đôi giày đó đi, nhìn đẹp đấy.

  • Don’t try it on with me—I’m not in the mood.
    Đừng giở trò với tôi – tôi không có tâm trạng đâu.

  • She tried on the jacket and loved how it looked.
    Cô ấy thử chiếc áo khoác và rất thích vẻ ngoài của nó.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Try it on

1. Từ đồng nghĩa

  • Put on (mặc vào, không nhất thiết để thử)

Ví dụ: She put on a coat and left.

Cô ấy mặc áo khoác và rời đi.

  • Try out (thử dùng một món đồ)

Ví dụ: I tried out the new phone yesterday.

Tôi đã thử dùng chiếc điện thoại mới hôm qua.

2. Từ trái nghĩa

  • Take off (cởi ra)

Ví dụ: He took off his jacket because it was hot.

Anh ấy cởi áo khoác vì trời nóng.

  • Reject (từ chối sau khi thử)

Ví dụ: I tried on the shoes but rejected them.

Tôi đã thử đôi giày nhưng không chọn.

1 38 14/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: