Square up là gì? Tất tần tật về Square up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Square up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 44 26/04/2025


Square up

I. Định nghĩa Square up

Square up: Trả nợ / Đối đầu với ai đó

Square up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Square (hình vuông) + Up (lên, hoàn thiện).

=> Square up có các nghĩa như sau:

  • Chuẩn bị đối đầu: Cụm từ này dùng để mô tả hành động chuẩn bị hoặc đối đầu với ai đó trong một cuộc xung đột hoặc tranh luận.

  • Thanh toán nợ: "Square up" còn có thể mang nghĩa là thanh toán một khoản nợ hoặc hoàn tất một giao dịch tài chính.

Ví dụ:

Can I SQUARE UP with you for last night? Tôi có thể trả nợ bạn cho tối hôm qua được không?

The companies are SQUARING UP for a fight. Các công ty đang đối đầu với nhau cho trận chiến sắp tới.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Square up

1. Cấu trúc

  • S + square up + with + someone → Thanh toán nợ hoặc đối đầu.

  • S + square up + for + something → Chuẩn bị cho một hành động đối đầu hoặc một tình huống.

2. Cách sử dụng

  • Square up có thể dùng trong các tình huống tài chính, ví dụ như khi thanh toán một khoản nợ hoặc giao dịch.

  • Square up cũng có thể dùng để mô tả hành động chuẩn bị đối đầu với ai đó trong một cuộc xung đột, tranh cãi hoặc thi đấu.

Ví dụ:

  • I need to square up with him before I leave.
    → Tôi cần phải thanh toán nợ với anh ấy trước khi tôi rời đi.

  • They squared up before the match started.
    → Họ đã chuẩn bị đối đầu trước khi trận đấu bắt đầu.

  • We will square up with the competitors tomorrow.
    → Chúng tôi sẽ đối đầu với các đối thủ vào ngày mai.

  • Let's square up for the damage caused to the car.
    → Hãy thanh toán cho thiệt hại đã gây ra cho chiếc xe.

  • He squared up to the challenge and gave his best performance.
    → Anh ấy đã chuẩn bị đối đầu với thử thách và thể hiện màn trình diễn tốt nhất.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Square up

1. Từ đồng nghĩa

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch
Settle up Thanh toán nợ I need to settle up with my friend. → Tôi cần thanh toán nợ với bạn của mình.
Pay off Thanh toán, trả hết He paid off his debts after the job. → Anh ấy đã thanh toán hết các khoản nợ sau công việc.
Square off Chuẩn bị đối đầu The teams will square off in the finals. → Các đội sẽ đối đầu nhau trong trận chung kết.

2. Từ trái nghĩa

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch
Ignore Phớt lờ, bỏ qua He chose to ignore the problem instead of squaring up. → Anh ấy chọn phớt lờ vấn đề thay vì đối mặt.
Avoid Tránh né She tried to avoid the confrontation. → Cô ấy đã cố gắng tránh né cuộc đối đầu.
Neglect Bỏ qua, không chú ý He neglected to pay his debts. → Anh ấy đã bỏ qua việc thanh toán nợ.

1 44 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: