Pull in là gì? Tất tần tật về Pull in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pull in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 81 21/04/2025


Pull in

I. Định nghĩa Pull in

Pull in: Khi đoàn tàu tới trạm / Thu hút / Dừng xe bên đường / Bắt hoặc đưa ai đó đến đồn cảnh sát

Pull in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • pull: động từ, nghĩa là "kéo"

  • in: trạng từ/giới từ, nghĩa là "vào trong"

Định nghĩa Pull in:

  • (xe cộ) Dừng lại / tấp vào lề hoặc điểm dừng

→ The train pulled in at the station.

(Tàu dừng tại nhà ga)

  • Kiếm được tiền / thu hút (người, sự chú ý, tiền bạc...)

→ The movie pulled in millions of dollars.

(Bộ phim kiếm được hàng triệu đô)

Ví dụ:

The train PULLED IN and we rushed to meet her as she got off. Con tàu đến trạm và chúng tôi đã vô tình gặp cô ấy khi cô ấy xuống tàu.

Their last tour PULLED IN millions of fans. Đợt diễn cuối của họ thu hút hàng triệu người hâm mộ.

I PULLED IN to let the passengers out. Tôi dừng xe bên đường để khách hàng xuống xe.

The police PULLED them IN after the trouble. Cảnh sát bắt họ đến đồn sau vụ rắc rối.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pull in

1. Cấu trúc

  • pull in (địa điểm / vị trí) → chỉ hành động xe dừng lại, vào bến

  • pull in + something → thu hút, kiếm được gì đó (thường là tiền, khán giả, sự chú ý)

2. Cách sử dụng

Ngữ cảnh Nghĩa
Giao thông Xe dừng lại, đi vào bến
Tài chính / Giải trí Kiếm được tiền, doanh thu cao
Truyền thông / Marketing Thu hút sự chú ý, khán giả

Ví dụ:

  • The bus pulled in at the terminal.
    → Xe buýt dừng tại bến.

  • The restaurant pulls in a lot of tourists.
    → Nhà hàng thu hút rất nhiều khách du lịch.

  • That singer pulled in a huge crowd at the concert.
    → Ca sĩ đó đã thu hút một lượng lớn khán giả tại buổi hòa nhạc.

  • He pulled in over $100,000 last year.
    → Anh ta kiếm được hơn 100.000 đô la năm ngoái.

  • The police pulled in the suspect for questioning.
    → Cảnh sát đưa nghi phạm về để thẩm vấn.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pull in

1. Từ đồng nghĩa

  • stop (dừng lại)
    → The car stopped in front of the shop.
    → Chiếc xe dừng trước cửa tiệm.

  • arrive (đến nơi)
    → The train arrived on time.
    → Tàu đến đúng giờ.

  • earn (kiếm được)
    → She earns a good salary.
    → Cô ấy kiếm được mức lương khá.

  • attract (thu hút)
    → The campaign attracted a lot of attention.
    → Chiến dịch đã thu hút nhiều sự chú ý.

2. Từ trái nghĩa

  • pull out (rút ra / rời đi)
    → The train pulled out of the station.
    → Tàu rời khỏi nhà ga.

  • leave (rời đi)
    → He left the parking lot.
    → Anh ấy rời khỏi bãi đỗ xe.

  • miss (bỏ lỡ / không thu hút được)
    → The ad missed its target audience.
    → Mẫu quảng cáo không thu hút đúng đối tượng.

1 81 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: