Take in là gì? Tất tần tật về Take in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Take in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 70 10/04/2025


Take in

I. Định nghĩa Take in

Take in: Tiếp thu kiến thức / Lừa dối / Làm quần áo nhỏ hơn / Nhận quan tâm, chăm sóc

Take in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Thành phần Từ Nghĩa
Động từ chính take lấy, tiếp nhận, mang, đem
Giới từ/phó từ in vào, vào trong, bên trong

Khi kết hợp: take in → tạo thành một cụm động từ (phrasal verb) mang nhiều nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh.

Nghĩa Mô tả Ví dụ ngắn
1. Tiếp thu, hiểu (thông tin) Nhận và xử lý thông tin, kiến thức take in a lecture
2. Nhận nuôi / cho ở nhờ Cho ai đó sống tạm trong nhà mình take in a stray dog
3. Thu nhỏ quần áo Làm cho quần áo chật hơn have a dress taken in
4. Lừa gạt Khiến ai đó tin điều sai be taken in by a scam
5. Ngắm nhìn, cảm nhận Hít thở, thưởng thức cảnh đẹp take in the view

Ví dụ:

The lecture was rather boring and I didn't TAKE IN much of what the lecturer said. Bài giảng quá chán nên tôi không tiếp thu được nhiều thứ giảng viên đã nói.

She TOOK me IN with her story until someone told me the truth. Cô ta lừa tôi với câu chuyện của mình cho tới khi vài người khác nói cho tôi biết sự thật.

The jacket was far too big around the shoulders, so I had it TAKEN IN so that I could wear it. Áo khoác rộng to quá vai nên tôi đa phải bó hẹp nó lại để tôi có thể mặc được.

The family TOOK IN the three homeless kittens. Gia đình đó nhận trách nhiệm quan tâm ba chú mèo con không nhà đó.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Take in

1. Cấu trúc

  • Take + tân ngữ + in

  • Hoặc: Take in + tân ngữ

  • Với đại từ (it, them...), phải đặt giữa, ví dụ: take it in (KHÔNG PHẢI take in it)

Ví dụ:

  • She took in the beautiful scenery.

  • He took the cat in last winter.

  • I couldn’t take it in at first.

2. Ví dụ dài

  • I couldn’t take in all the details during the meeting.
    → Tôi không thể tiếp thu hết chi tiết trong cuộc họp.

  • She took in a homeless dog and cared for it.
    → Cô ấy đã nhận nuôi một con chó vô gia cư và chăm sóc nó.

  • The tailor took in the dress to make it fit better.
    → Thợ may đã bóp lại chiếc váy để nó vừa hơn.

  • He was taken in by the fake news.
    → Anh ấy đã bị lừa bởi tin giả.

  • We stood on the hill and took in the breathtaking view.
    → Chúng tôi đứng trên đồi và tận hưởng khung cảnh ngoạn mục.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Take in

1. Từ đồng nghĩa

Nghĩa Từ đồng nghĩa Ví dụ + Dịch
Tiếp thu absorb, comprehend She absorbed the information quickly. (Cô ấy tiếp thu thông tin rất nhanh.)
Nhận nuôi shelter, adopt They adopted a kitten. (Họ nhận nuôi một con mèo con.)
Lừa gạt deceive, mislead He was misled by her story. (Anh ấy bị lừa bởi câu chuyện của cô ta.)

2. Từ trái nghĩa

Nghĩa Từ trái nghĩa Ví dụ + Dịch
Tiếp thu ignore, miss He missed the point of the discussion. (Anh ấy bỏ lỡ ý chính của cuộc thảo luận.)
Nhận nuôi reject, turn away They turned away the stray dog. (Họ từ chối con chó hoang.)
Lừa gạt see through, uncover She saw through the scam quickly. (Cô ấy nhanh chóng nhận ra trò lừa đảo.)

1 70 10/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: