Quit on là gì? Tất tần tật về Quit on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Quit on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 122 31/03/2025


Quit on

I. Định nghĩa Quit on

Quit on: Ngừng làm việc, ngừng làm bạn với ai đó đặc biệt khi họ có khó khăn / Ngừng hoạt động

Quit on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Quit (động từ): có nghĩa là từ bỏ, ngừng làm gì đó, hoặc rời khỏi một công việc hoặc tình huống.

  • On (giới từ): khi kết hợp với động từ "quit", "on" ám chỉ một đối tượng cụ thể hoặc tình huống mà người nói từ bỏ hoặc không tiếp tục hỗ trợ.

Quit on có nghĩa là từ bỏ, bỏ rơi ai đó hoặc một nhiệm vụ nào đó, đặc biệt là khi người khác có kỳ vọng hoặc phụ thuộc vào bạn. Cụm từ này thường mang hàm ý tiêu cực, thể hiện sự không trung thành hoặc thất bại trong việc giữ cam kết.

Ví dụ:

They QUIT ON me just when things got rough. Họ ngưng làm bạn với tôi chỉ khi mọi thứ trở nên khó khăn.

My phone has QUIT ON me- can I borrow yours? Điện thoại tôi bị hỏng rồi - tôi có thể mượn của bạn không?

II. Cấu trúc và cách sử dụng Quit on

1. Cấu trúc

1.1. Quit on someone:

Có nghĩa là từ bỏ ai đó, không tiếp tục hỗ trợ hoặc không giữ cam kết với người đó.

Ví dụ:

  • He quit on his best friend during a difficult time.

(Anh ấy đã bỏ rơi người bạn thân nhất của mình trong lúc khó khăn.)

  • She felt betrayed when her partner quit on her.

(Cô ấy cảm thấy bị phản bội khi người bạn đời của cô ấy bỏ cô ấy.)

1.2. Quit on something:

Có nghĩa là từ bỏ một dự án, công việc, mục tiêu hoặc kế hoạch nào đó.

Ví dụ:

  • Don't quit on your dreams just because it's hard.

(Đừng từ bỏ ước mơ của bạn chỉ vì nó khó.)

  • The company can't afford for you to quit on the project now.

(Công ty không thể chấp nhận bạn từ bỏ dự án lúc này.)

2. Cách sử dụng

Quit on dùng khi bạn không tiếp tục hỗ trợ ai đó hoặc không hoàn thành cam kết đã đề ra. Thường diễn tả sự phản bội hoặc thất vọng.

Ví dụ:

  • He quit on his friends when they needed him most.

(Anh ấy đã bỏ rơi bạn bè khi họ cần anh ấy nhất.)

  • I can't believe she quit on me after all we went through together.

(Tôi không thể tin là cô ấy đã bỏ tôi sau tất cả những gì chúng tôi đã cùng trải qua.)

  • Don't quit on your dreams, even when things get tough.

(Đừng từ bỏ ước mơ của bạn, ngay cả khi mọi thứ trở nên khó khăn.)

  • She was heartbroken when her partner quit on their plans.

(Cô ấy tan vỡ khi bạn đời của cô ấy bỏ kế hoạch của họ.)

  • The company can't afford for you to quit on them now.

(Công ty không thể chấp nhận bạn từ bỏ họ vào lúc này.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Quit on

1. Từ đồng nghĩa

  • Abandon: (bỏ rơi, từ bỏ)

Ví dụ: She abandoned her responsibilities without warning.

(Cô ấy đã từ bỏ trách nhiệm của mình mà không báo trước.)

  • Desert: (rời bỏ, bỏ lại)

Ví dụ: He deserted his friends when they needed him most.

(Anh ấy đã bỏ rơi bạn bè khi họ cần anh ấy nhất.)

  • Give up on: (từ bỏ, không còn hy vọng vào ai đó)

Ví dụ: I gave up on trying to change his mind.

(Tôi đã từ bỏ việc cố thay đổi quyết định của anh ấy.)

2. Từ trái nghĩa

  • Stick with: (gắn bó với, tiếp tục làm việc gì)

Ví dụ: I will stick with my decision no matter what happens.

(Tôi sẽ tiếp tục với quyết định của mình bất kể điều gì xảy ra.)

  • Support: (hỗ trợ, ủng hộ)

Ví dụ: I will support you through thick and thin.

(Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn dù có chuyện gì xảy ra.)

  • Stand by: (bên cạnh, hỗ trợ)

Ví dụ: He promised to stand by his friend in tough times.

(Anh ấy hứa sẽ luôn bên cạnh người bạn của mình trong những thời điểm khó khăn.)

1 122 31/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: