Shout out là gì? Tất tần tật về Shout out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Shout out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 60 25/04/2025


Shout out

I. Định nghĩa Shout out

Shout out: Nói to để gây sự chú ý cho người khác

Shout out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • shout (động từ): la hét, hét lên

  • out (trạng từ): ra ngoài

Shout out nghĩa gốc là hét lớn ra ngoài, nhưng nó có thể mang nghĩa bóng tùy ngữ cảnh (ví dụ như "gửi lời cảm ơn", "kêu gọi ai đó", v.v.)

Ví dụ:

She SHOUTED OUT my name. Cô ấy gọi to tên của tôi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Shout out

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Shout out (for something / to someone)
    She shouted out for help.
    A big shout out to our supporters!

  • Shout something out (nội/tân ngữ chen giữa)
    He shouted my name out.

  • Give a shout out (to someone)
    I’d like to give a shout out to my mentor.

2. Ví dụ

  • He shouted out my name across the room.
    (Anh ấy hét to tên tôi giữa căn phòng.)

  • Shout out to my mom for always believing in me!
    (Gửi lời cảm ơn đến mẹ vì luôn tin tưởng tôi!)

  • The teacher shouted out the instructions.
    (Giáo viên hét lên hướng dẫn.)

  • Can someone give a shout out to our sponsors?
    (Ai đó có thể gửi lời cảm ơn đến nhà tài trợ không?)

  • She suddenly shouted out in fear.
    (Cô ấy bất ngờ hét lên vì sợ hãi.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Shout out

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ + Dịch
yell la hét (mạnh mẽ) He yelled at the kids. (Anh ấy la bọn trẻ.)
call out gọi lớn tiếng, gọi tên ai đó She called out his name. (Cô ấy gọi to tên anh ấy.)
acknowledge (trong nghĩa cảm ơn) công nhận, cảm ơn He acknowledged her help. (Anh ấy cảm ơn sự giúp đỡ của cô ấy.)

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ + Dịch
whisper thì thầm She whispered a secret. (Cô ấy thì thầm một bí mật.)
ignore (trong nghĩa không ghi nhận công lao) phớt lờ They ignored his contribution. (Họ phớt lờ đóng góp của anh ấy.)
keep silent giữ im lặng He kept silent during the argument. (Anh ấy giữ im lặng khi tranh cãi.)

1 60 25/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: