Wave aside là gì? Tất tần tật về Wave aside

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wave aside từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 134 03/04/2025


Wave aside

I. Định nghĩa Wave aside

Wave aside: Bỏ qua hoặc từ chối nghe những gì ai đó nói

Wave aside là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: "wave" (vẫy tay, vung tay)

  • Từ đi kèm: "aside" (mang nghĩa sang một bên, ra ngoài)

Wave aside được hiểu là:

  • Wave aside có nghĩa là gạt bỏ, bác bỏ, thường được dùng khi ai đó không chú ý hoặc không chấp nhận một điều gì đó, như một ý kiến, lời khuyên hoặc sự phản đối.

  • Cụm từ này có thể chỉ việc loại bỏ hoặc không để tâm đến điều gì đó một cách không quan trọng, hoặc coi đó là không đáng chú ý.

Ví dụ:

They WAVED ASIDE our objections and carried on with the plan. Họ bỏ qua sự phản đối của chúng tôi và vẫn thực hiện kế hoạch.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Wave aside

1. Cấu trúc

  • Wave aside + danh từ (ý tưởng, người, vấn đề, v.v.): Dùng để chỉ việc bác bỏ hoặc bỏ qua một điều gì đó.

  • Wave something aside: Cụm từ này có thể được dùng theo cách này khi bạn muốn nói rằng ai đó đã bác bỏ hoặc không để tâm đến điều gì.

2. Cách sử dụng

  • Wave aside được sử dụng khi ai đó gạt bỏ một điều gì đó không quan trọng hoặc không đáng lo ngại.

  • Nó có thể dùng để chỉ hành động không chú ý hoặc bác bỏ một ý tưởng, mối quan tâm hay lời khuyên.

Ví dụ:

  • She waved aside all the criticism and continued with her plan.
    (Cô ấy gạt bỏ tất cả sự chỉ trích và tiếp tục với kế hoạch của mình.)

  • The manager waved aside the complaint, saying it wasn't an important issue.
    (Quản lý đã bác bỏ khiếu nại, nói rằng đó không phải là vấn đề quan trọng.)

  • He waved aside my concerns about the project deadline.
    (Anh ấy đã gạt bỏ những lo ngại của tôi về thời hạn dự án.)

  • The politician waved aside questions about his past, claiming they were irrelevant.
    (Chính trị gia đã bác bỏ các câu hỏi về quá khứ của mình, cho rằng chúng không liên quan.)

  • When I suggested a change, she just waved it aside without considering it.
    (Khi tôi đề nghị thay đổi, cô ấy chỉ gạt bỏ nó mà không xem xét.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wave aside

1. Từ đồng nghĩa

  • Dismiss: Bác bỏ, không chấp nhận.

Ví dụ: The judge dismissed the case due to lack of evidence.
(Thẩm phán đã bác bỏ vụ kiện do thiếu chứng cứ.)

  • Brush off: Gạt đi, phớt lờ.

Ví dụ: He brushed off my concerns, saying it was nothing to worry about.
(Anh ấy phớt lờ lo ngại của tôi, nói rằng đó không phải là điều đáng lo.)

  • Ignore: Bỏ qua, không chú ý đến.

Ví dụ: She ignored the warning signs and continued walking in the storm.
(Cô ấy bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo và tiếp tục đi trong cơn bão.)

2. Từ trái nghĩa

  • Consider: Xem xét, suy nghĩ.

Ví dụ: You should consider all the options before making a decision.
(Bạn nên xem xét tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.)

  • Pay attention to: Chú ý đến, để ý đến.

Ví dụ: You need to pay attention to the details when working on this project.
(Bạn cần chú ý đến các chi tiết khi làm việc trên dự án này.)

  • Acknowledge: Thừa nhận, công nhận.

Ví dụ: He acknowledged the feedback and promised to improve.
(Anh ấy đã thừa nhận phản hồi và hứa sẽ cải thiện.)

1 134 03/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: