Roll back là gì? Tất tần tật về Roll back

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Roll back từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 69 22/04/2025


Roll back

I. Định nghĩa Roll back

Roll back: Rút lui / Giảm hoặc xóa đi

Roll back là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Roll (động từ): lăn, cuộn, di chuyển

  • Back (trạng từ): ngược lại, trở về phía trước đó

Kết hợp lại: roll back nghĩa đen là lăn ngược lại, và nghĩa bóng là hoàn nguyên, rút lại, giảm xuống, khôi phục về trạng thái trước đó.

Ví dụ:

The army ROLLED BACK when they came under attack. Đội quân rút lui khi họ bị tấn công.

The government want to ROLL BACK the freedom of the press. Chính phủ muốn làm giảm đi sự tự do của báo chí.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Roll back

1. Cấu trúc

  • Roll back + something

  • Có thể dùng ở thể bị động:

2. Cách sử dụng

Ngữ cảnh Ý nghĩa
Công nghệ (IT) Khôi phục dữ liệu/hệ thống về trạng thái trước đó
Chính trị/pháp luật Hủy bỏ, bãi bỏ hoặc sửa đổi luật đã ban hành
Kinh tế – thương mại Giảm giá, giảm thuế, giảm mức lạm phát
Đời sống nói chung Trở lại trạng thái ban đầu của một việc gì đó

Ví dụ:

  • The store rolled back prices to attract more customers.
    → Cửa hàng giảm giá để thu hút thêm khách hàng.

  • The government decided to roll back the new tax law.
    → Chính phủ quyết định bãi bỏ luật thuế mới.

  • After the update failed, we had to roll back the system.
    → Sau khi cập nhật thất bại, chúng tôi phải hoàn nguyên hệ thống.

  • Many environmental protections are being rolled back.
    → Nhiều chính sách bảo vệ môi trường đang bị rút lại.

  • They’re pushing to roll back restrictions on internet use.
    → Họ đang thúc đẩy việc nới lỏng các hạn chế về sử dụng internet.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Roll back

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Revert Trở lại trạng thái trước đó The system reverted to the old version. Hệ thống trở lại phiên bản cũ.
Undo Hoàn tác You can undo the last change. Bạn có thể hoàn tác thay đổi vừa rồi.
Reduce Giảm, hạ They reduced prices by 20%. Họ đã giảm giá 20%.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Enforce Thi hành, áp dụng The new law will be enforced soon. Luật mới sẽ sớm được áp dụng.
Implement Thực hiện, triển khai They implemented strict rules. Họ đã thực thi các quy tắc nghiêm ngặt.
Increase Tăng They increased the price again. Họ lại tăng giá lần nữa.

1 69 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: