Latch on to là gì? Tất tần tật về Latch on to
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Latch on to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Latch on to
I. Định nghĩa Latch on to
Latch on to: Hiểu ra điều gì đó sau một khoảng thời gian dài
Latch on to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Latch (động từ): đóng chặt, gài lại, bắt giữ
-
On (phó từ): vào, lên
-
To (giới từ): đến, vào, hướng tới
→Latch on to có thể mang hai nghĩa chính:
-
Bám chặt vào cái gì đó (vật lý): Khi một vật hoặc người bám vào cái gì đó một cách chắc chắn.
-
Hiểu và nắm bắt một ý tưởng hoặc khái niệm: Khi ai đó bắt đầu hiểu một điều gì đó, đặc biệt là một ý tưởng, khái niệm, hoặc cách làm mới.
Ví dụ:
The police didn't LATCH ON TO what the crooks were doing for years. Cảnh sát không hiểu ra được những thứ mà bọn lừa đảo đã làm trong suốt thời gian qua.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Latch on to
1. Cấu trúc
S + latch on to + something
2. Cách sử dụng
-
Nghĩa đen: "Latch on to" được sử dụng khi ai đó hoặc một vật bám chặt vào một vật thể.
-
Nghĩa bóng: Khi ai đó bắt đầu hiểu hoặc nắm bắt một ý tưởng, kế hoạch, hay khái niệm.
Ví dụ:
-
The child latched on to his mother’s arm when they entered the crowded room.
→ Đứa trẻ bám chặt vào tay mẹ khi họ vào phòng đầy người. -
He latched on to the new software quickly after a short training session.
→ Anh ta hiểu phần mềm mới nhanh chóng sau một buổi huấn luyện ngắn. -
The dog latched on to the bone and refused to let go.
→ Con chó bám chặt vào cái xương và không chịu buông ra. -
She latched on to the idea of running her own café after talking to a friend.
→ Cô ấy nắm bắt ý tưởng mở quán cà phê riêng sau khi nói chuyện với một người bạn. -
I didn’t latch on to the teacher's explanation at first, but I understood it later.
→ Ban đầu tôi không hiểu lời giải thích của giáo viên, nhưng sau đó tôi đã hiểu.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Latch on to
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Understand | hiểu | He understood the concept immediately. | Anh ấy hiểu khái niệm ngay lập tức. |
Grasp | nắm bắt (ý tưởng, khái niệm) | She grasped the idea after a few explanations. | Cô ấy nắm bắt ý tưởng sau vài lời giải thích. |
Cling to | bám vào | The child clung to his mother's leg. | Đứa trẻ bám vào chân mẹ. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Let go of | buông ra, thả ra | He let go of the rope after a few seconds. | Anh ta buông dây sau vài giây. |
Reject | từ chối, bác bỏ | She rejected the idea of moving to a new city. | Cô ấy từ chối ý tưởng chuyển đến một thành phố mới. |
Ignore | phớt lờ | He ignored her suggestion completely. | Anh ta phớt lờ lời đề nghị của cô ấy hoàn toàn. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)