Latch on to là gì? Tất tần tật về Latch on to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Latch on to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 50 14/04/2025


Latch on to

I. Định nghĩa Latch on to

Latch on to: Hiểu ra điều gì đó sau một khoảng thời gian dài

Latch on to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Latch (động từ): đóng chặt, gài lại, bắt giữ

  • On (phó từ): vào, lên

  • To (giới từ): đến, vào, hướng tới

Latch on to có thể mang hai nghĩa chính:

  • Bám chặt vào cái gì đó (vật lý): Khi một vật hoặc người bám vào cái gì đó một cách chắc chắn.

  • Hiểu và nắm bắt một ý tưởng hoặc khái niệm: Khi ai đó bắt đầu hiểu một điều gì đó, đặc biệt là một ý tưởng, khái niệm, hoặc cách làm mới.

Ví dụ:

The police didn't LATCH ON TO what the crooks were doing for years. Cảnh sát không hiểu ra được những thứ mà bọn lừa đảo đã làm trong suốt thời gian qua.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Latch on to

1. Cấu trúc

S + latch on to + something

2. Cách sử dụng

  • Nghĩa đen: "Latch on to" được sử dụng khi ai đó hoặc một vật bám chặt vào một vật thể.

  • Nghĩa bóng: Khi ai đó bắt đầu hiểu hoặc nắm bắt một ý tưởng, kế hoạch, hay khái niệm.

Ví dụ:

  • The child latched on to his mother’s arm when they entered the crowded room.
    → Đứa trẻ bám chặt vào tay mẹ khi họ vào phòng đầy người.

  • He latched on to the new software quickly after a short training session.
    → Anh ta hiểu phần mềm mới nhanh chóng sau một buổi huấn luyện ngắn.

  • The dog latched on to the bone and refused to let go.
    → Con chó bám chặt vào cái xương và không chịu buông ra.

  • She latched on to the idea of running her own café after talking to a friend.
    → Cô ấy nắm bắt ý tưởng mở quán cà phê riêng sau khi nói chuyện với một người bạn.

  • I didn’t latch on to the teacher's explanation at first, but I understood it later.
    → Ban đầu tôi không hiểu lời giải thích của giáo viên, nhưng sau đó tôi đã hiểu.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Latch on to

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Understand hiểu He understood the concept immediately. Anh ấy hiểu khái niệm ngay lập tức.
Grasp nắm bắt (ý tưởng, khái niệm) She grasped the idea after a few explanations. Cô ấy nắm bắt ý tưởng sau vài lời giải thích.
Cling to bám vào The child clung to his mother's leg. Đứa trẻ bám vào chân mẹ.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Let go of buông ra, thả ra He let go of the rope after a few seconds. Anh ta buông dây sau vài giây.
Reject từ chối, bác bỏ She rejected the idea of moving to a new city. Cô ấy từ chối ý tưởng chuyển đến một thành phố mới.
Ignore phớt lờ He ignored her suggestion completely. Anh ta phớt lờ lời đề nghị của cô ấy hoàn toàn.

1 50 14/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: