Order out for là gì? Tất tần tật về Order out for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Order out for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 32 28/03/2025


Order out for

I. Định nghĩa Order out for

Order out for: Đặt đồ ăn để giao đến nhà

Order out for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Order: Động từ, có nghĩa là "đặt hàng," "yêu cầu."

  • Out for: Cụm từ này chỉ hành động đặt hàng hoặc yêu cầu dịch vụ từ bên ngoài để giao đến một địa điểm nhất định.

Order out for là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là gọi đồ ăn hoặc một thứ gì đó để được giao đến một địa điểm, nhưng cụ thể là gọi dịch vụ giao hàng từ một nơi nào đó (như nhà hàng, cửa hàng, v.v.) đến một địa điểm khác. Thường được sử dụng khi muốn yêu cầu món ăn hoặc đồ đạc giao đến, nhưng không dùng ngay tại chỗ.

Ví dụ:

We ORDERED OUT FOR pizza. Chúng tôi đã đặt pizza giao đến tận nhà.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Order out for

1. Cấu trúc

Subject + order out for + object (thường là đồ ăn hoặc dịch vụ).

2. Cách sử dụng

  • Order out for thường được sử dụng khi bạn muốn yêu cầu một món ăn hoặc dịch vụ được giao đến một địa điểm mà bạn đang ở (ví dụ: nhà, văn phòng). Cụm từ này không chỉ đơn giản là gọi đồ ăn mà còn có thể áp dụng cho các dịch vụ khác như gọi đồ uống, hàng hóa, v.v.

  • Được dùng khi bạn muốn nhận một món hàng hoặc đồ ăn từ một địa điểm bên ngoài, nhưng không có ý định lấy đồ trực tiếp từ nơi cung cấp.

Ví dụ:

We decided to order out for dinner tonight.

(Chúng tôi quyết định gọi đồ ăn giao tận nhà tối nay.)

I’ll order out for some sandwiches if you’re hungry.

(Tôi sẽ gọi sandwich giao tận nhà nếu bạn đói.)

Do you want to order out for some sushi this afternoon?

(Bạn có muốn gọi sushi giao tận nhà chiều nay không?)

They ordered out for Indian food for the office lunch.

(Họ đã gọi đồ ăn Ấn Độ giao tận văn phòng cho bữa trưa.)

We’re going to order out for coffee and cake after the meeting.

(Chúng tôi sẽ gọi cà phê và bánh ngọt giao tận nơi sau cuộc họp.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Order out for

1. Từ đồng nghĩa

Order in (gọi đồ ăn giao tận nơi): Đây là một từ đồng nghĩa phổ biến, mang nghĩa tương tự "order out for," nhưng thường được dùng trong những trường hợp ít chính thức hơn.

Let’s order in some pizza tonight.
(Chúng ta hãy gọi pizza giao tận nhà tối nay.)

Takeout (mang đi, mang về): Cũng là một từ đồng nghĩa, nhưng có thể ám chỉ việc mang đồ ăn từ nhà hàng về nhà hoặc nơi khác thay vì giao tận nơi.

We ordered takeout for dinner last night.
(Chúng tôi đã gọi đồ ăn mang về tối qua.)

2. Từ trái nghĩa

Dine in (ăn tại chỗ): Trái nghĩa với "order out for," khi bạn ăn tại nhà hàng hoặc địa điểm cung cấp dịch vụ thay vì yêu cầu giao đồ ăn về nhà.

We decided to dine in at the new restaurant.
(Chúng tôi quyết định ăn tại nhà hàng mới.)

Pick up (lấy đồ ăn): Trái nghĩa với việc "order out for," nghĩa là bạn đến lấy đồ ăn trực tiếp thay vì giao tận nơi.

I’ll pick up the food from the restaurant.
(Tôi sẽ đến lấy đồ ăn từ nhà hàng.)

1 32 28/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: