Hide away là gì? Tất tần tật về Hide away

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hide away từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 37 25/03/2025


Hide away

I. Định nghĩa Hide away

Hide away: Đặt cái gì đó ở nơi mà nó sẽ không được tìm thấy / Đi hoặc ở một nơi nào đó bạn sẽ không được tìm thấy hoặc cách xa mọi người

Hide away là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hide: Động từ chính, có nghĩa là "giấu", "ẩn" hoặc "trốn".

  • Away: Phó từ, chỉ sự "rời đi", "ra xa" hoặc "rời khỏi vị trí hiện tại".

Hide away có nghĩa là trốn, giấu mình, hoặc ẩn mình đi. Cụm từ này thường dùng để diễn tả việc ai đó hoặc cái gì đó ẩn náu hoặc tìm nơi kín đáo để tránh sự chú ý hoặc để an toàn.

Ví dụ:

They HID the money AWAY in secret bank accounts. (Họ giấu tiền trong tài khoản ngân hàng mật.)

I'm renting a cottage where I can HIDE AWAY for the summer. (Tôi sẽ thuê một căn hộ mà tôi có thể tránh xa khỏi mọi người trong hè này.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hide away

1. Cấu trúc

  • S + hide away + (somewhere): Trốn ở đâu đó, giấu ở nơi nào đó.

  • S + hide away: Ẩn mình hoặc trốn tránh.

2. Cách sử dụng

Hide away được sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc ai đó tìm nơi kín đáo để tránh sự chú ý hoặc để nghỉ ngơi, tránh xa khỏi sự ồn ào, mệt mỏi hoặc tình huống nguy hiểm.

Ví dụ:

They decided to hide away in the mountains for a peaceful retreat.

(Họ quyết định ẩn náu trên núi để có một kỳ nghỉ bình yên.)

After the scandal, she hid away for several weeks to avoid the media.

(Sau vụ bê bối, cô ấy đã ẩn mình trong vài tuần để tránh giới truyền thông.)

The kids hid away in their treehouse to escape the rain.

(Lũ trẻ đã trốn trong nhà cây để tránh mưa.)

He has been hiding away in his room, not wanting to deal with anyone.

(Anh ấy đã trốn trong phòng, không muốn gặp ai.)

When the storm hit, we hid away in the basement for safety.

(Khi cơn bão ập đến, chúng tôi đã trốn trong tầng hầm để an toàn.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hide away

1. Từ đồng nghĩa

Conceal (Giấu giếm, ẩn đi):

She concealed the letter in her drawer to keep it safe.

(Cô ấy giấu lá thư trong ngăn kéo để bảo vệ nó.)

Hide out (Trốn, ẩn náu):

The fugitive hid out in a remote cabin in the woods.

(Kẻ trốn chạy đã ẩn náu trong một căn nhà gỗ xa xôi trong rừng.)

Seek refuge (Tìm nơi trú ẩn):

The family sought refuge in a church during the storm.

(Gia đình tìm nơi trú ẩn trong nhà thờ khi cơn bão đến.)

2. Từ trái nghĩa

Expose (Phơi bày, lộ ra):

The truth about the scandal was eventually exposed to the public.

(Sự thật về vụ bê bối cuối cùng đã bị phơi bày ra trước công chúng.)

Reveal (Tiết lộ, bộc lộ):

He revealed his plans to the team during the meeting.

(Anh ấy đã tiết lộ kế hoạch của mình cho đội trong cuộc họp.)

Show (Chỉ ra, thể hiện):

She showed her new dress to everyone at the party.

(Cô ấy đã chỉ cho mọi người thấy chiếc váy mới của mình tại bữa tiệc.)

1 37 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: