Hide away là gì? Tất tần tật về Hide away
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hide away từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hide away
I. Định nghĩa Hide away
Hide away: Đặt cái gì đó ở nơi mà nó sẽ không được tìm thấy / Đi hoặc ở một nơi nào đó bạn sẽ không được tìm thấy hoặc cách xa mọi người
Hide away là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hide: Động từ chính, có nghĩa là "giấu", "ẩn" hoặc "trốn".
-
Away: Phó từ, chỉ sự "rời đi", "ra xa" hoặc "rời khỏi vị trí hiện tại".
→ Hide away có nghĩa là trốn, giấu mình, hoặc ẩn mình đi. Cụm từ này thường dùng để diễn tả việc ai đó hoặc cái gì đó ẩn náu hoặc tìm nơi kín đáo để tránh sự chú ý hoặc để an toàn.
Ví dụ:
They HID the money AWAY in secret bank accounts. (Họ giấu tiền trong tài khoản ngân hàng mật.)
I'm renting a cottage where I can HIDE AWAY for the summer. (Tôi sẽ thuê một căn hộ mà tôi có thể tránh xa khỏi mọi người trong hè này.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hide away
1. Cấu trúc
-
S + hide away + (somewhere): Trốn ở đâu đó, giấu ở nơi nào đó.
-
S + hide away: Ẩn mình hoặc trốn tránh.
2. Cách sử dụng
Hide away được sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc ai đó tìm nơi kín đáo để tránh sự chú ý hoặc để nghỉ ngơi, tránh xa khỏi sự ồn ào, mệt mỏi hoặc tình huống nguy hiểm.
Ví dụ:
They decided to hide away in the mountains for a peaceful retreat.
(Họ quyết định ẩn náu trên núi để có một kỳ nghỉ bình yên.)
After the scandal, she hid away for several weeks to avoid the media.
(Sau vụ bê bối, cô ấy đã ẩn mình trong vài tuần để tránh giới truyền thông.)
The kids hid away in their treehouse to escape the rain.
(Lũ trẻ đã trốn trong nhà cây để tránh mưa.)
He has been hiding away in his room, not wanting to deal with anyone.
(Anh ấy đã trốn trong phòng, không muốn gặp ai.)
When the storm hit, we hid away in the basement for safety.
(Khi cơn bão ập đến, chúng tôi đã trốn trong tầng hầm để an toàn.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hide away
1. Từ đồng nghĩa
Conceal (Giấu giếm, ẩn đi):
She concealed the letter in her drawer to keep it safe.
(Cô ấy giấu lá thư trong ngăn kéo để bảo vệ nó.)
Hide out (Trốn, ẩn náu):
The fugitive hid out in a remote cabin in the woods.
(Kẻ trốn chạy đã ẩn náu trong một căn nhà gỗ xa xôi trong rừng.)
Seek refuge (Tìm nơi trú ẩn):
The family sought refuge in a church during the storm.
(Gia đình tìm nơi trú ẩn trong nhà thờ khi cơn bão đến.)
2. Từ trái nghĩa
Expose (Phơi bày, lộ ra):
The truth about the scandal was eventually exposed to the public.
(Sự thật về vụ bê bối cuối cùng đã bị phơi bày ra trước công chúng.)
Reveal (Tiết lộ, bộc lộ):
He revealed his plans to the team during the meeting.
(Anh ấy đã tiết lộ kế hoạch của mình cho đội trong cuộc họp.)
Show (Chỉ ra, thể hiện):
She showed her new dress to everyone at the party.
(Cô ấy đã chỉ cho mọi người thấy chiếc váy mới của mình tại bữa tiệc.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)