Go forward là gì? Tất tần tật về go forward

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go forward từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 159 12/03/2025


Go forward

I. Định nghĩa Go forward

go forward: Dịch chuyển giờ/ Tiến hành

Go forward là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Go (động từ) + forward (trạng từ)

Go là động từ chỉ hành động di chuyển, còn "forward" là trạng từ có nghĩa là "về phía trước" hoặc "tiến lên".

Go forward có nghĩa là di chuyển hoặc tiến lên phía trước (có thể là theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng).

Nó cũng có thể mang nghĩa tiếp tục tiến hành một kế hoạch, một hành động, hoặc một sự kiện nào đó.

Ví dụ:

The clocks MOVE FORWARD an hour on Sunday. (Đồng hồ nhanh hơn một giờ vào chủ nhật.)

The top three teams GO FORWARD to the next round. (Ba nhóm đầu tiên thực hành vòng tiếp theo.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go forward

1. Cấu trúc

S + go forward: Đây là câu đơn giản với "go forward" thường được dùng để chỉ việc tiếp tục hoặc tiến hành một hành động, dự án hoặc công việc.

S + go forward + with something: Dùng khi bạn muốn nói đến việc tiến hành với một kế hoạch, dự án hay hành động nào đó.

2. Cách sử dụng

Go forward được sử dụng khi bạn muốn thể hiện việc di chuyển về phía trước hoặc tiếp tục một quá trình nào đó.

Nó có thể được dùng trong các ngữ cảnh mang tính khích lệ hoặc chỉ sự tiến bộ trong công việc, kế hoạch.

Ví dụ:

"We need to go forward with the project despite the challenges."
(Chúng ta cần tiến hành dự án dù có những thử thách.)

"The team decided to go forward with the new proposal."
(Đội ngũ đã quyết định tiến hành theo đề xuất mới.)

"After the meeting, we can go forward with the next steps."
(Sau cuộc họp, chúng ta có thể tiến hành các bước tiếp theo.)

"Let's go forward with the plans and make it happen!"
(Hãy tiến về phía trước với các kế hoạch và biến chúng thành hiện thực!)

"She is ready to go forward with her career."
(Cô ấy đã sẵn sàng để tiến bước trong sự nghiệp của mình.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go forward

1. Từ đồng nghĩa

Advance (tiến lên)
Ví dụ: "We need to advance with our efforts to finish the task."
(Chúng ta cần tiến lên với nỗ lực hoàn thành nhiệm vụ.)

Proceed (tiến hành)
Ví dụ: "We can proceed with the plan after receiving approval."
(Chúng ta có thể tiến hành kế hoạch sau khi nhận được sự phê duyệt.)

Move ahead (tiến lên phía trước)
Ví dụ: "We decided to move ahead with the proposal."
(Chúng ta đã quyết định tiến lên với đề xuất đó.)

2. Từ trái nghĩa

Go back (quay lại)
Ví dụ: "We can't go back now, let's keep moving forward."
(Chúng ta không thể quay lại, hãy tiếp tục tiến về phía trước.)

Halt (dừng lại)
Ví dụ: "The project was halted due to budget issues."
(Dự án đã bị dừng lại do vấn đề ngân sách.)

Retreat (rút lui)
Ví dụ: "They had to retreat after realizing their plan wasn't working."
(Họ phải rút lui sau khi nhận ra kế hoạch của mình không hiệu quả.)

1 159 12/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: