Settle for là gì? Tất tần tật về Settle for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Settle for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 58 24/04/2025


Settle for

I. Định nghĩa Settle for

Settle for: Chấp nhận mọi thứ có sẵn

Settle for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Settle (động từ): giải quyết, ổn định, chọn lựa.

  • For (giới từ): cho, vì, hướng tới.

Settle for được sử dụng để chỉ việc chấp nhận điều gì đó không phải là lựa chọn lý tưởng mà là điều ít hơn, kém hơn so với những gì ta mong muốn hoặc kỳ vọng. Thường dùng khi có sự thỏa hiệp hoặc không có sự lựa chọn tốt hơn.

Ví dụ:

We were upset not to win and had to SETTLE FOR the second prize. Chúng tôi đã buồn vì không chiến thắng và phải chấp nhận giải nhì.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Settle for

1. Cấu trúc

  • Settle for + noun: Chấp nhận điều gì đó.

  • Settle for + doing something: Chấp nhận làm một điều gì đó không hoàn hảo hoặc ít lý tưởng hơn.

2. Cách sử dụng

  • Chấp nhận một sự lựa chọn kém hơn hoặc ít hơn mong đợi: Thường khi người ta không thể có được điều mình muốn, vì thế họ chọn một phương án thay thế.

  • Dùng trong các tình huống trong đó có sự thoả hiệp hoặc chấp nhận thứ không hoàn hảo.

Ví dụ:

  • I wanted to buy the newest model, but I had to settle for the older version.
    → Tôi muốn mua mẫu mới nhất, nhưng tôi phải chấp nhận mẫu cũ hơn.

  • She settled for a smaller apartment because the bigger one was too expensive.
    → Cô ấy đã chấp nhận một căn hộ nhỏ hơn vì căn hộ lớn hơn quá đắt.

  • We couldn’t find a good hotel, so we settled for one that wasn’t very clean.
    → Chúng tôi không thể tìm được khách sạn tốt, vì vậy chúng tôi đã chấp nhận một khách sạn không được sạch lắm.

  • I didn't get the promotion I wanted, but I’ll settle for the raise.
    → Tôi không nhận được thăng chức như mong muốn, nhưng tôi sẽ chấp nhận việc tăng lương.

  • After hours of searching, they had to settle for what was available.
    → Sau nhiều giờ tìm kiếm, họ phải chấp nhận những gì có sẵn.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Settle for

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Accept Chấp nhận một điều gì đó, dù không phải là điều tốt nhất I had to accept their offer even though it wasn’t ideal. Tôi phải chấp nhận lời đề nghị của họ mặc dù nó không lý tưởng.
Compromise Thỏa hiệp, chấp nhận một điều gì đó để đạt được cái gì khác He compromised by taking the second best option. Anh ấy đã thỏa hiệp bằng cách chọn lựa chọn thứ hai.
Settle on Chọn một sự lựa chọn, dù không phải là lựa chọn tốt nhất After a long search, they settled on the cheaper option. Sau một thời gian tìm kiếm, họ đã chọn lựa chọn rẻ hơn.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Demand Yêu cầu, đòi hỏi điều gì đó tốt hơn He demanded a better salary after the job offer. Anh ấy yêu cầu một mức lương cao hơn sau khi nhận lời mời làm việc.
Opt for Chọn lựa một điều gì đó tốt hơn She opted for the larger apartment instead of settling for the smaller one. Cô ấy chọn căn hộ lớn hơn thay vì chấp nhận căn hộ nhỏ hơn.
Go for Lựa chọn một điều gì đó tốt hơn I’m going for the latest model. Tôi chọn mẫu mới nhất.

1 58 24/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: