Put towards là gì? Tất tần tật về Put towards

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Put towards từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 88 21/04/2025


Put towards

I. Định nghĩa Put towards

Put towards: Đóng góp tài chính

Put towards là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Put (động từ): Đặt, để.

  • Towards (giới từ): Hướng về, về phía.

Put towards có nghĩa là đóng góp hoặc sử dụng một phần tài chính (tiền) hoặc một thứ gì đó nhằm hỗ trợ cho một mục đích hoặc kế hoạch cụ thể. Cũng có thể hiểu là sự nỗ lực, sự đóng góp hướng đến việc hoàn thành điều gì đó.

Ví dụ:

She PUT $250 TOWARDS the cost of the repairs and we had to pay the rest. Cô ấy đóng góp 250 đô cho giá của việc sửa chữa và chúng tôi phải trả phần còn lại.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Put towards

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Put something towards something: Đóng góp hoặc sử dụng một thứ gì đó (tiền bạc, thời gian, công sức) vào một mục tiêu hoặc dự án.

  • Put towards + mục đích: Dùng để chỉ việc đóng góp hoặc hỗ trợ cho một mục tiêu nào đó.

2. Ví dụ

  • She put £50 towards the cost of the party.
    (Cô ấy đã đóng góp 50 bảng cho chi phí của bữa tiệc.)

  • I will put some of my savings towards buying a new car.
    (Tôi sẽ dùng một phần tiết kiệm của mình để mua một chiếc xe mới.)

  • The company put money towards building a new office.
    (Công ty đã đóng góp tiền để xây dựng một văn phòng mới.)

  • They put their efforts towards finishing the project on time.
    (Họ đã đóng góp công sức để hoàn thành dự án đúng hạn.)

  • We put some money towards the charity.
    (Chúng tôi đã đóng góp một ít tiền cho tổ chức từ thiện.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Put towards

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Contribute to Đóng góp vào He contributed to the fund for the new school. (Anh ấy đã đóng góp vào quỹ cho trường học mới.)
Donate to Quyên góp cho, đóng góp cho She donated money to the cancer research foundation. (Cô ấy đã quyên góp tiền cho quỹ nghiên cứu ung thư.)
Allocate for Phân bổ cho, dành cho They allocated funds for the new project. (Họ đã phân bổ quỹ cho dự án mới.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Withdraw from Rút ra khỏi He withdrew his donation from the charity. (Anh ấy đã rút lại sự đóng góp của mình từ tổ chức từ thiện.)
Take away from Lấy ra khỏi, rút khỏi The new expenses took away from the original budget. (Chi phí mới đã rút bớt từ ngân sách ban đầu.)
Use up Dùng hết, tiêu tốn hết We used up all the money we put towards the event. (Chúng tôi đã dùng hết tất cả tiền đã đóng góp cho sự kiện.)

1 88 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: