Put towards là gì? Tất tần tật về Put towards
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Put towards từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Put towards
I. Định nghĩa Put towards
Put towards: Đóng góp tài chính
Put towards là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Put (động từ): Đặt, để.
-
Towards (giới từ): Hướng về, về phía.
→ Put towards có nghĩa là đóng góp hoặc sử dụng một phần tài chính (tiền) hoặc một thứ gì đó nhằm hỗ trợ cho một mục đích hoặc kế hoạch cụ thể. Cũng có thể hiểu là sự nỗ lực, sự đóng góp hướng đến việc hoàn thành điều gì đó.
Ví dụ:
She PUT $250 TOWARDS the cost of the repairs and we had to pay the rest. Cô ấy đóng góp 250 đô cho giá của việc sửa chữa và chúng tôi phải trả phần còn lại.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Put towards
1. Cấu trúc + Cách sử dụng
-
Put something towards something: Đóng góp hoặc sử dụng một thứ gì đó (tiền bạc, thời gian, công sức) vào một mục tiêu hoặc dự án.
-
Put towards + mục đích: Dùng để chỉ việc đóng góp hoặc hỗ trợ cho một mục tiêu nào đó.
2. Ví dụ
-
She put £50 towards the cost of the party.
(Cô ấy đã đóng góp 50 bảng cho chi phí của bữa tiệc.) -
I will put some of my savings towards buying a new car.
(Tôi sẽ dùng một phần tiết kiệm của mình để mua một chiếc xe mới.) -
The company put money towards building a new office.
(Công ty đã đóng góp tiền để xây dựng một văn phòng mới.) -
They put their efforts towards finishing the project on time.
(Họ đã đóng góp công sức để hoàn thành dự án đúng hạn.) -
We put some money towards the charity.
(Chúng tôi đã đóng góp một ít tiền cho tổ chức từ thiện.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Put towards
1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Nghĩa (dịch) | Ví dụ & dịch ngắn gọn |
---|---|---|
Contribute to | Đóng góp vào | He contributed to the fund for the new school. (Anh ấy đã đóng góp vào quỹ cho trường học mới.) |
Donate to | Quyên góp cho, đóng góp cho | She donated money to the cancer research foundation. (Cô ấy đã quyên góp tiền cho quỹ nghiên cứu ung thư.) |
Allocate for | Phân bổ cho, dành cho | They allocated funds for the new project. (Họ đã phân bổ quỹ cho dự án mới.) |
2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Nghĩa (dịch) | Ví dụ & dịch ngắn gọn |
---|---|---|
Withdraw from | Rút ra khỏi | He withdrew his donation from the charity. (Anh ấy đã rút lại sự đóng góp của mình từ tổ chức từ thiện.) |
Take away from | Lấy ra khỏi, rút khỏi | The new expenses took away from the original budget. (Chi phí mới đã rút bớt từ ngân sách ban đầu.) |
Use up | Dùng hết, tiêu tốn hết | We used up all the money we put towards the event. (Chúng tôi đã dùng hết tất cả tiền đã đóng góp cho sự kiện.) |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)