Wrap up là gì? Tất tần tật về Wrap up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wrap up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 49 04/04/2025


Wrap up

I. Định nghĩa Wrap up

Wrap up: Che phủ bằng giấy / Mặc ấm / Kết thúc, hoàn thành

Wrap up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Wrap (động từ): Quấn, gói, bao bọc.

  • Up (trạng từ): Kết thúc, hoàn thành.

Định nghĩa Wrap up:

  • Wrap up có thể có nghĩa là hoàn thành, kết thúc một công việc, cuộc họp hoặc một hoạt động nào đó.

  • Wrap up cũng có thể có nghĩa là quấn lại, gói lại (như khi gói quà hoặc quấn một cái gì đó lại).

Ví dụ:

They WRAPPED UP the presents then put a ribbon around them. Họ gói những món quà và quấn thêm rải ruy băng quang chúng.

WRAP UP carefully or you'll catch your death of cold outside in that rain. Mặc ấm vào nếu không bạn sẽ chết cóng ngoài kia trong cái trời mưa này.

That WRAPS things UP, so we'll end this meeting. Điều đó đã kết thúc mọi thứ nên chúng tôi kết thúc buổi họp.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Wrap up

1. Cấu trúc

  • S + wrap up + something: Hoàn thành, kết thúc một công việc hay hoạt động.

  • S + wrap up + doing something: Kết thúc việc làm một việc gì đó.

  • S + wrap up + something: Gói lại hoặc bao bọc một vật gì đó.

2. Cách sử dụng

Wrap up thường được dùng trong các tình huống như kết thúc một cuộc họp, hoàn thành một công việc hoặc quấn lại một vật thể nào đó.

Ví dụ:

  • Let's wrap up the meeting. It's getting late.
    (Chúng ta kết thúc cuộc họp thôi, đã muộn rồi.)

  • I need to wrap up this project by tomorrow.
    (Tôi cần hoàn thành dự án này vào ngày mai.)

  • After finishing the gift, she wrapped it up in colorful paper.
    (Sau khi hoàn thành món quà, cô ấy đã gói nó lại trong giấy màu sắc.)

  • They wrapped up the ceremony with a speech.
    (Họ kết thúc buổi lễ bằng một bài phát biểu.)

  • We will wrap up the event with a dinner.
    (Chúng ta sẽ kết thúc sự kiện bằng một bữa tối.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wrap up

1. Từ đồng nghĩa

Finish: Hoàn thành, kết thúc.

Example: I finished the report last night. (Tôi đã hoàn thành báo cáo tối qua.)

Conclude: Kết luận, kết thúc.

Example: The speaker concluded the presentation with a thank you. (Diễn giả kết thúc bài thuyết trình bằng một lời cảm ơn.)

Complete: Hoàn thành.

Example: She completed her work ahead of time. (Cô ấy hoàn thành công việc trước thời hạn.)

2. Từ trái nghĩa

Start: Bắt đầu.

Example: They started the project last week. (Họ bắt đầu dự án vào tuần trước.)

Begin: Bắt đầu.

Example: The meeting will begin at 9 AM. (Cuộc họp sẽ bắt đầu vào 9 giờ sáng.)

1 49 04/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: