Look down on là gì? Tất tần tật về Look down on
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Look down on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Look down on
I. Định nghĩa Look down on
Look down on: Khinh thường ai đó
Look down on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Look (động từ): nhìn
-
Down (trạng từ): xuống, hướng xuống
-
On (giới từ): vào, hướng vào
Look down on có nghĩa là coi thường hoặc khinh thường ai đó. Nó ám chỉ hành động nhìn một người với thái độ bất kính, cho rằng họ thấp kém hoặc không xứng đáng với sự tôn trọng. Cụm này thường được dùng để chỉ thái độ kỳ thị hoặc phân biệt.
Ví dụ:
He LOOKS DOWN ON his colleagues because he thinks he's better than they are. Anh ta khinh thường đồng nghiệp vì anh ta nghĩ rằng anh ta tốt thơn họ.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Look down on
1. Cấu trúc
-
Look down on (someone/something)
-
Look down on + danh từ (người, vật)
2. Cách sử dụng
-
Look down on là cách thể hiện sự coi thường hoặc đánh giá thấp người khác, có thể là về mặt xã hội, nghề nghiệp, hoặc tài chính.
-
Cụm này thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với người khác.
Ví dụ:
-
She looks down on people who don't have a college degree.
→ Cô ấy coi thường những người không có bằng đại học. -
Don't look down on him just because he is poor.
→ Đừng coi thường anh ấy chỉ vì anh ấy nghèo. -
He always looks down on others, thinking he's better than everyone else.
→ Anh ấy luôn coi thường người khác, nghĩ rằng mình giỏi hơn mọi người. -
Some rich people look down on those who work in low-paying jobs.
→ Một số người giàu coi thường những người làm công việc có lương thấp. -
It's wrong to look down on people based on their appearance.
→ Thật sai lầm khi coi thường người khác chỉ vì vẻ bề ngoài của họ.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Look down on
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa tương đương | Ví dụ | Dịch ngắn gọn |
---|---|---|---|
Disdain | Khinh thường, coi thường | He disdains anyone who doesn't agree with him. | Anh ấy khinh thường bất kỳ ai không đồng ý với anh ta. |
Contempt | Sự khinh miệt, coi thường | She showed contempt for people who were less educated. | Cô ấy thể hiện sự coi thường với những người ít học hơn. |
Devalue | Làm giảm giá trị, coi thường | He tends to devalue others' opinions. | Anh ấy có xu hướng làm giảm giá trị ý kiến của người khác. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa trái ngược | Ví dụ | Dịch ngắn gọn |
---|---|---|---|
Respect | Tôn trọng | It's important to respect others regardless of their status. | Tôn trọng người khác là quan trọng, bất kể địa vị của họ. |
Admire | Ngưỡng mộ | I admire people who work hard to achieve their goals. | Tôi ngưỡng mộ những người làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của họ. |
Appreciate | Đánh giá cao, trân trọng | We should appreciate the effort people put into their work. | Chúng ta nên trân trọng sự nỗ lực mà mọi người đã bỏ ra trong công việc. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)