Look down on là gì? Tất tần tật về Look down on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Look down on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 55 15/04/2025


Look down on

I. Định nghĩa Look down on

Look down on: Khinh thường ai đó

Look down on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Look (động từ): nhìn

  • Down (trạng từ): xuống, hướng xuống

  • On (giới từ): vào, hướng vào

Look down on có nghĩa là coi thường hoặc khinh thường ai đó. Nó ám chỉ hành động nhìn một người với thái độ bất kính, cho rằng họ thấp kém hoặc không xứng đáng với sự tôn trọng. Cụm này thường được dùng để chỉ thái độ kỳ thị hoặc phân biệt.

Ví dụ:

He LOOKS DOWN ON his colleagues because he thinks he's better than they are. Anh ta khinh thường đồng nghiệp vì anh ta nghĩ rằng anh ta tốt thơn họ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Look down on

1. Cấu trúc

  • Look down on (someone/something)

  • Look down on + danh từ (người, vật)

2. Cách sử dụng

  • Look down on là cách thể hiện sự coi thường hoặc đánh giá thấp người khác, có thể là về mặt xã hội, nghề nghiệp, hoặc tài chính.

  • Cụm này thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với người khác.

Ví dụ:

  • She looks down on people who don't have a college degree.
    → Cô ấy coi thường những người không có bằng đại học.

  • Don't look down on him just because he is poor.
    → Đừng coi thường anh ấy chỉ vì anh ấy nghèo.

  • He always looks down on others, thinking he's better than everyone else.
    → Anh ấy luôn coi thường người khác, nghĩ rằng mình giỏi hơn mọi người.

  • Some rich people look down on those who work in low-paying jobs.
    → Một số người giàu coi thường những người làm công việc có lương thấp.

  • It's wrong to look down on people based on their appearance.
    → Thật sai lầm khi coi thường người khác chỉ vì vẻ bề ngoài của họ.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Look down on

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa tương đương Ví dụ Dịch ngắn gọn
Disdain Khinh thường, coi thường He disdains anyone who doesn't agree with him. Anh ấy khinh thường bất kỳ ai không đồng ý với anh ta.
Contempt Sự khinh miệt, coi thường She showed contempt for people who were less educated. Cô ấy thể hiện sự coi thường với những người ít học hơn.
Devalue Làm giảm giá trị, coi thường He tends to devalue others' opinions. Anh ấy có xu hướng làm giảm giá trị ý kiến của người khác.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái ngược Ví dụ Dịch ngắn gọn
Respect Tôn trọng It's important to respect others regardless of their status. Tôn trọng người khác là quan trọng, bất kể địa vị của họ.
Admire Ngưỡng mộ I admire people who work hard to achieve their goals. Tôi ngưỡng mộ những người làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của họ.
Appreciate Đánh giá cao, trân trọng We should appreciate the effort people put into their work. Chúng ta nên trân trọng sự nỗ lực mà mọi người đã bỏ ra trong công việc.

1 55 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: