Saddle with là gì? Tất tần tật về Saddle with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Saddle with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 65 23/04/2025


Saddle with

I. Định nghĩa Saddle with

Saddle with: Giao cho ai đó một nhiệm vụ khó, trách nhiệm cao

Saddle with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: saddle (có nghĩa là đặt yên lên ngựa, nhưng khi dùng với "with", nó mang nghĩa là "giao cho ai đó một gánh nặng hoặc trách nhiệm").

  • Giới từ: with (chỉ đối tượng mà ai đó bị giao trách nhiệm hoặc gánh nặng).

Saddle with: Nghĩa là giao cho ai đó một công việc, trách nhiệm hoặc vấn đề nào đó mà họ không mong muốn hoặc không dễ dàng giải quyết.

Ví dụ:

They SADDLED me WITH preparing the visit. Họ giao cho tôi nhiệm vụ chuẩn bị chuyến thăm.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Saddle with

1. Cấu trúc

Saddle + someone + with + something

2. Cách sử dụng

Cụm từ này thường mang tính tiêu cực, ám chỉ sự không công bằng hoặc không mong muốn khi phải nhận lấy trách nhiệm.

Ví dụ:

  • He was saddled with debt after the business failed.

Anh ta phải gánh món nợ sau khi việc kinh doanh thất bại.

  • I got saddled with babysitting my little brother all weekend.

Tôi bị bắt trông em suốt cuối tuần.

  • They saddled her with the blame for the entire project.

Họ đổ hết trách nhiệm của cả dự án lên cô ấy.

  • The new manager was saddled with a demotivated team.

Quản lý mới phải gánh chịu một đội ngũ thiếu động lực.

  • Why am I always saddled with the boring tasks?

Sao lúc nào tôi cũng bị giao mấy việc chán ngắt vậy?

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Saddle with

1. Từ đồng nghĩa

  • Burden with: Giao cho ai đó gánh nặng hoặc trách nhiệm.

Ví dụ: She was burdened with caring for her elderly parents. (Cô ấy phải gánh trách nhiệm chăm sóc bố mẹ già.)

  • Lumber with: Giao việc nặng nề hoặc phiền toái cho ai.

Ví dụ: He was lumbered with organizing the whole event. (Anh ta bị giao phải tổ chức cả sự kiện.)

  • Encumber with: Làm phiền hoặc gây trở ngại bởi trách nhiệm.

Ví dụ: The company was encumbered with legal issues. (Công ty bị vướng vào các vấn đề pháp lý.)

  • Charge with: Giao nhiệm vụ cho ai.

Ví dụ: He was charged with supervising the team. (Anh ta được giao giám sát nhóm.)

2. Từ trái nghĩa

  • Free from: Giải thoát khỏi trách nhiệm hoặc gánh nặng.

Ví dụ: She was finally free from all her debts. (Cô ấy cuối cùng đã được giải thoát khỏi nợ nần.)

  • Relieve of: Giảm nhẹ hoặc lấy đi trách nhiệm.

Ví dụ: He was relieved of his duties after the incident. (Anh ta được miễn nhiệm sau sự cố.)

  • Unburden: Giải phóng khỏi điều gì khiến ai đó lo lắng.

Ví dụ: She unburdened herself by telling the truth. (Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi nói ra sự thật.)

  • Unload: Giải tỏa hoặc bỏ bớt gánh nặng.

Ví dụ: He needed someone to talk to and unload his worries. (Anh ấy cần ai đó để trút bầu tâm sự.)

1 65 23/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: