Load up là gì? Tất tần tật về Load up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Load up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 30 15/04/2025


Load up

I. Định nghĩa Load up

Load up: Dùng thuốc bất hợp pháp / Lấp đầy một cái máy

Load up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Load (động từ): chất, nạp, mang

  • Up (trạng từ): lên, đầy, nhiều hơn

Load up có 2 nghĩa chính:

  • Chất đầy đồ đạc, hàng hóa vào xe, túi, nơi chứa...

  • (Load up on something): ăn hoặc lấy thật nhiều cái gì đó (thường là thức ăn, đồ vật, tài nguyên...)

Ví dụ:

He's been LOADING UP for years. Anh ta dùng thuốc bất hợp pháp khoảng vài năm nay.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Load up

1. Cấu trúc

  • Load up + something: chất đầy cái gì

  • Load up with + danh từ: được chất đầy bởi cái gì

  • Load up on + danh từ: lấy hoặc ăn nhiều cái gì đó (thường dùng trong hội thoại)

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi nói về việc chất hoặc nạp đầy thứ gì đó vào xe, túi, hoặc cơ thể (ăn uống)

  • Phổ biến trong văn nói, đặc biệt là khi đi du lịch, mua sắm, ăn uống...

Ví dụ:

  • We loaded up the car with all our camping gear.
    → Chúng tôi chất đầy xe với tất cả đồ cắm trại.

  • Don’t forget to load up before we leave.
    → Đừng quên chất đồ lên xe trước khi đi.

  • She loaded up her plate with food.
    → Cô ấy chất đầy đồ ăn lên đĩa.

  • Tourists loaded up on souvenirs at the market.
    → Du khách mua rất nhiều quà lưu niệm ở chợ.

  • He loaded up on carbs before the marathon.
    → Anh ấy ăn nhiều tinh bột trước cuộc chạy marathon.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Load up

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa tương đương Ví dụ Dịch ngắn gọn
Fill up Làm đầy He filled up the tank with gas. Anh ấy đổ đầy xăng vào bình.
Stock up (on) Tích trữ, mua nhiều We stocked up on snacks for the trip. Chúng tôi mua nhiều đồ ăn vặt cho chuyến đi.
Pack Đóng gói, chất đồ She packed the trunk with boxes. Cô ấy chất đầy hộp vào cốp xe.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái Ví dụ Dịch ngắn gọn
Unload Dỡ hàng, bỏ bớt đồ They unloaded the truck after the delivery. Họ đã dỡ hàng khỏi xe tải sau khi giao.
Empty out Làm trống He emptied out his bag. Anh ấy làm trống túi của mình.
Use up Dùng hết, tiêu thụ hết We used up all the flour. Chúng tôi đã dùng hết bột.

1 30 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: