Vamp up là gì? Tất tần tật về Vamp up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Vamp up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Vamp up
I. Định nghĩa Vamp up
Vamp up: Làm cho thứ gì đó thú vị hơn, thu hút hơn / Phát minh, chế tạo ra
Vamp up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Vamp (động từ): có nghĩa là cải tiến, làm mới, hoặc làm cho cái gì đó trở nên hấp dẫn hơn. Từ "vamp" ban đầu có thể liên quan đến hình ảnh một nhân vật "vampire" (ma cà rồng), gợi lên sự quyến rũ, cuốn hút.
-
Up (trạng từ): dùng để chỉ hành động hoàn thiện, nâng cao, hoặc cải thiện cái gì đó.
→ Vamp up có nghĩa là cải tiến, làm cho cái gì đó trở nên hấp dẫn, thú vị hơn, hoặc được nâng cấp để nổi bật hơn. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm mới, tôn vinh, hoặc tạo sự chú ý cho một thứ gì đó.
Ví dụ:
The place is dull and you need to VAMP it UP. Chỗ này thật ảm đạm và bạn cần phải làm gì đó cho nó thú vị hơn lên.
I had to VAMP UP a reason for being so late. Tôi phải bịa ra lý do vì sao đến muộn như vậy.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Vamp up
1. Cấu trúc
-
Vamp up + something: Cải tiến, nâng cấp hoặc làm mới một vật gì đó.
-
Vamp up + (a performance, design, appearance, etc.): Cải tiến một màn trình diễn, thiết kế, vẻ ngoài, v.v.
2. Cách sử dụng
-
Vamp up có thể được dùng trong các tình huống khi bạn muốn làm cho một cái gì đó trở nên tốt hơn, nổi bật hơn, hoặc quyến rũ hơn.
-
Thường dùng trong ngữ cảnh thời trang, thiết kế, nghệ thuật hoặc tiếp thị.
Ví dụ:
-
They decided to vamp up the decor for the party to make it more festive.
(Họ quyết định cải tiến trang trí cho buổi tiệc để làm nó thêm phần vui tươi.)
-
The company is planning to vamp up its marketing strategy for the new product.
(Công ty đang lên kế hoạch cải tiến chiến lược tiếp thị cho sản phẩm mới.)
-
She vamped up her outfit with bold accessories for the gala.
(Cô ấy đã làm mới bộ trang phục của mình bằng những phụ kiện nổi bật cho buổi tiệc.)
-
The movie producers decided to vamp up the special effects to attract more viewers.
(Các nhà sản xuất phim đã quyết định nâng cấp các hiệu ứng đặc biệt để thu hút nhiều người xem hơn.)
-
The restaurant vamped up its menu by adding new, exotic dishes.
(Nhà hàng đã cải tiến thực đơn của mình bằng cách thêm những món ăn mới và độc đáo.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Vamp up
1. Từ đồng nghĩa
-
Enhance: (cải thiện, nâng cao)
Ví dụ: The new lighting will enhance the atmosphere of the room.
(Ánh sáng mới sẽ cải thiện bầu không khí của căn phòng.)
-
Upgrade: (nâng cấp)
Ví dụ: The software was upgraded to include new features.
(Phần mềm đã được nâng cấp để bao gồm các tính năng mới.)
-
Embellish: (tô điểm, làm đẹp)
Ví dụ: She embellished the dress with pearls and sequins.
(Cô ấy đã tô điểm chiếc váy bằng những hạt ngọc trai và hạt cườm.)
2. Từ trái nghĩa
-
Diminish: (làm giảm đi, thu nhỏ)
Ví dụ: The bad weather diminished the excitement for the outdoor event.
(Thời tiết xấu đã làm giảm sự hào hứng cho sự kiện ngoài trời.)
-
Simplify: (đơn giản hóa)
Ví dụ: The designer decided to simplify the logo for a more minimalist look.
(Nhà thiết kế đã quyết định đơn giản hóa logo để có vẻ ngoài tối giản hơn.)
-
Downgrade: (hạ cấp, làm giảm giá trị)
Ví dụ: The hotel had to downgrade its services due to financial difficulties.
(Khách sạn đã phải hạ cấp dịch vụ của mình do khó khăn tài chính.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)