Vamp up là gì? Tất tần tật về Vamp up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Vamp up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 58 31/03/2025


Vamp up

I. Định nghĩa Vamp up

Vamp up: Làm cho thứ gì đó thú vị hơn, thu hút hơn / Phát minh, chế tạo ra

Vamp up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Vamp (động từ): có nghĩa là cải tiến, làm mới, hoặc làm cho cái gì đó trở nên hấp dẫn hơn. Từ "vamp" ban đầu có thể liên quan đến hình ảnh một nhân vật "vampire" (ma cà rồng), gợi lên sự quyến rũ, cuốn hút.

  • Up (trạng từ): dùng để chỉ hành động hoàn thiện, nâng cao, hoặc cải thiện cái gì đó.

Vamp up có nghĩa là cải tiến, làm cho cái gì đó trở nên hấp dẫn, thú vị hơn, hoặc được nâng cấp để nổi bật hơn. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm mới, tôn vinh, hoặc tạo sự chú ý cho một thứ gì đó.

Ví dụ:

The place is dull and you need to VAMP it UP. Chỗ này thật ảm đạm và bạn cần phải làm gì đó cho nó thú vị hơn lên.

I had to VAMP UP a reason for being so late. Tôi phải bịa ra lý do vì sao đến muộn như vậy.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Vamp up

1. Cấu trúc

  • Vamp up + something: Cải tiến, nâng cấp hoặc làm mới một vật gì đó.

  • Vamp up + (a performance, design, appearance, etc.): Cải tiến một màn trình diễn, thiết kế, vẻ ngoài, v.v.

2. Cách sử dụng

  • Vamp up có thể được dùng trong các tình huống khi bạn muốn làm cho một cái gì đó trở nên tốt hơn, nổi bật hơn, hoặc quyến rũ hơn.

  • Thường dùng trong ngữ cảnh thời trang, thiết kế, nghệ thuật hoặc tiếp thị.

Ví dụ:

  • They decided to vamp up the decor for the party to make it more festive.

(Họ quyết định cải tiến trang trí cho buổi tiệc để làm nó thêm phần vui tươi.)

  • The company is planning to vamp up its marketing strategy for the new product.

(Công ty đang lên kế hoạch cải tiến chiến lược tiếp thị cho sản phẩm mới.)

  • She vamped up her outfit with bold accessories for the gala.

(Cô ấy đã làm mới bộ trang phục của mình bằng những phụ kiện nổi bật cho buổi tiệc.)

  • The movie producers decided to vamp up the special effects to attract more viewers.

(Các nhà sản xuất phim đã quyết định nâng cấp các hiệu ứng đặc biệt để thu hút nhiều người xem hơn.)

  • The restaurant vamped up its menu by adding new, exotic dishes.

(Nhà hàng đã cải tiến thực đơn của mình bằng cách thêm những món ăn mới và độc đáo.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Vamp up

1. Từ đồng nghĩa

  • Enhance: (cải thiện, nâng cao)

Ví dụ: The new lighting will enhance the atmosphere of the room.

(Ánh sáng mới sẽ cải thiện bầu không khí của căn phòng.)

  • Upgrade: (nâng cấp)

Ví dụ: The software was upgraded to include new features.

(Phần mềm đã được nâng cấp để bao gồm các tính năng mới.)

  • Embellish: (tô điểm, làm đẹp)

Ví dụ: She embellished the dress with pearls and sequins.

(Cô ấy đã tô điểm chiếc váy bằng những hạt ngọc trai và hạt cườm.)

2. Từ trái nghĩa

  • Diminish: (làm giảm đi, thu nhỏ)

Ví dụ: The bad weather diminished the excitement for the outdoor event.

(Thời tiết xấu đã làm giảm sự hào hứng cho sự kiện ngoài trời.)

  • Simplify: (đơn giản hóa)

Ví dụ: The designer decided to simplify the logo for a more minimalist look.

(Nhà thiết kế đã quyết định đơn giản hóa logo để có vẻ ngoài tối giản hơn.)

  • Downgrade: (hạ cấp, làm giảm giá trị)

Ví dụ: The hotel had to downgrade its services due to financial difficulties.

(Khách sạn đã phải hạ cấp dịch vụ của mình do khó khăn tài chính.)

1 58 31/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: