Get down on là gì? Tất tần tật về get down on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get down on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 133 08/03/2025


Get down on

I. Định nghĩa Get down on

get down on: Chỉ trích

Get down on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: Động từ, mang nghĩa nhận hoặc đạt được.

Down: Trạng từ, chỉ sự di chuyển xuống hoặc giảm bớt.

On: Giới từ, chỉ sự tập trung vào một đối tượng hoặc hành động.

Get down on có thể mang một số nghĩa khác nhau, trong đó phổ biến nhất là:

- Chỉ trích hoặc phê phán ai đó một cách nghiêm khắc.

- Trở nên tiêu cực hoặc thất vọng về ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

My mother used to GET DOWN ON us for not doing enough homework. (Mẹ tôi thường mắng chúng tôi về việc không làm đủ bài tập về nhà.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get down on

1. Cấu trúc

Get down on + Noun (chỉ người hoặc hành động)

Ví dụ: "Don’t get down on him for making a mistake." (Đừng chỉ trích anh ấy vì mắc lỗi.)

2. Cách sử dụng

Get down on thường được sử dụng khi bạn muốn nói đến việc chỉ trích, phê phán hoặc đối xử không công bằng với ai đó. Nó cũng có thể được dùng khi nói về việc trở nên buồn hoặc thất vọng về một tình huống hoặc một người.

Ví dụ:

  • "Stop getting down on me for not finishing the report on time!"
    (Đừng chỉ trích tôi vì không hoàn thành báo cáo đúng hạn!)

  • "She tends to get down on herself when things don’t go well."
    (Cô ấy có xu hướng cảm thấy tiêu cực về bản thân khi mọi việc không suôn sẻ.)

  • "Don’t get down on your friends just because they made a mistake."
    (Đừng chỉ trích bạn bè của bạn chỉ vì họ đã mắc lỗi.)

  • "I know you’re upset, but don’t get down on him for something that wasn’t his fault."
    (Tôi biết bạn đang buồn, nhưng đừng chỉ trích anh ấy vì điều gì đó không phải lỗi của anh ấy.)

  • "It’s easy to get down on yourself when you’re facing so many challenges."
    (Thật dễ để cảm thấy tiêu cực về bản thân khi bạn đối mặt với quá nhiều thử thách.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get down on

1. Từ đồng nghĩa

Criticize: Chỉ trích.

Condemn: Lên án, phê phán.

Put down: Hạ thấp, chỉ trích.

2. Từ trái nghĩa

Encourage: Khuyến khích.

Praise: Khen ngợi.

Support: Hỗ trợ.

1 133 08/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: