Mooch around là gì? Tất tần tật về Mooch around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Mooch around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 103 17/04/2025


Mooch around

I. Định nghĩa Mooch around

Mooch around: Dành thời gian làm nhiều thứ linh tinh

Mooch around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Mooch (động từ): nghĩa gốc là đi loanh quanh, đi lang thang không mục đích, hoặc (trong nghĩa khác) xin xỏ, sống nhờ (mang tính hơi tiêu cực).

  • Around (trạng từ/giới từ): chỉ sự chuyển động quanh chỗ nào đó, không theo hướng cụ thể.

Mooch around: đi lang thang, quanh quẩn ở đâu đó mà không có việc gì quan trọng để làm, thường mang cảm giác lười biếng, thiếu động lực hoặc buồn chán.

Ví dụ:

I MOOCHED AROUND the house all day. Tôi dành thời gian làm mấy thứ linh tinh quanh nhà cả ngày hôm nay.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Mooch around

1. Cấu trúc

  • Mooch around + nơi chốn
    → Chỉ việc đi vòng vòng ở một chỗ nào đó.

  • Mooch around + doing something (ít phổ biến hơn)
    → Lang thang, lười biếng trong khi làm một việc gì đó.

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi bạn mô tả ai đó không làm gì cụ thể, chỉ lang thang quanh quẩn một chỗ – thường vì chán nản, rảnh rỗi, thất tình, lười biếng...

  • Thường dùng trong văn nói, thân mật, đặc biệt là trong tiếng Anh - Anh.

Ví dụ:

  • I spent the whole Sunday mooching around the house.
    → Tôi dành cả ngày Chủ nhật để quanh quẩn trong nhà.

  • He mooched around the shops without buying anything.
    → Anh ấy đi vòng quanh mấy cửa hàng mà chẳng mua gì cả.

  • She’s been mooching around ever since the breakup.
    → Cô ấy cứ quanh quẩn không mục đích từ sau khi chia tay.

  • There’s no point in mooching around – go do something useful.
    → Quanh quẩn vậy chẳng ích gì – đi làm gì có ích đi.

  • I love mooching around the market on weekends.
    → Tôi thích đi dạo quanh chợ vào cuối tuần.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Mooch around

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ (dịch)
Wander around đi lang thang không mục đích He wandered around the park all morning. → Anh ấy đi lang thang trong công viên cả sáng.
Loaf around lười biếng, chẳng làm gì cả He loafed around the house all day. → Anh ta lười biếng quanh quẩn trong nhà cả ngày.
Laze about nằm dài, không làm gì They lazed about on the beach. → Họ nằm dài thư giãn trên bãi biển.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ (dịch)
Get on with (something) bắt tay vào việc gì đó Stop mooching and get on with your homework. → Đừng lười nữa, làm bài tập đi.
Be productive làm việc hiệu quả She was very productive this morning. → Cô ấy làm việc rất hiệu quả sáng nay.
Work hard làm việc chăm chỉ He works hard every day to support his family. → Anh ấy làm việc vất vả mỗi ngày để nuôi gia đình.

1 103 17/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: