Opt out là gì? Tất tần tật về Opt out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Opt out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 40 28/03/2025


Opt out

I. Định nghĩa Opt out

Opt out: Chọn không tham gia hoặc là không thành viên của một cái gì đó

Opt out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Opt: Động từ có nghĩa là chọn hoặc quyết định.

  • Out: Giới từ có nghĩa là không tham gia vào hoặc từ chối một cái gì đó.

Opt out có nghĩa là quyết định không tham gia vào một dịch vụ, chương trình, hoặc sự kiện nào đó, hoặc quyết định không tham gia vào một sự lựa chọn cụ thể.

Ví dụ:

The UK OPTED OUT of a lot of EU legislation on working hours and conditions. Anh đã tham gia vào rất nhiều luật của liên minh châu Âu về thời gian và điều kiện làm việc.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Opt out

1. Cấu trúc

Opt out + [danh từ] (chương trình, dịch vụ, sự kiện, v.v.).

2. Cách sử dụng

Dùng khi bạn quyết định không tham gia vào một chương trình, dịch vụ, sự kiện hoặc không đồng ý tham gia vào một sự lựa chọn.

Ví dụ:

"I decided to opt out of the company’s pension plan."

(Tôi quyết định không tham gia vào kế hoạch hưu trí của công ty.)

"She opted out of receiving promotional emails."

(Cô ấy quyết định không nhận các email quảng cáo.)

"They opted out of the subscription service after one month."

(Họ đã hủy đăng ký dịch vụ sau một tháng.)

"You can opt out of the survey if you don't want to participate."

(Bạn có thể từ chối tham gia khảo sát nếu không muốn tham gia.)

"He opted out of the group project because of time constraints."

(Anh ấy đã quyết định không tham gia vào dự án nhóm vì hạn chế về thời gian.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Opt out

1. Từ đồng nghĩa

  • Withdraw: Rút lui, không tham gia.

Ví dụ: "She withdrew from the competition due to health issues."
(Cô ấy đã rút lui khỏi cuộc thi vì vấn đề sức khỏe.)

  • Decline: Từ chối, không tham gia.

Ví dụ: "He declined the offer to join the team."
(Anh ấy từ chối lời mời tham gia đội.)

  • Disengage: Rút lui, không tham gia.

Ví dụ: "They disengaged from the conversation when it became uncomfortable."
(Họ đã rút lui khỏi cuộc trò chuyện khi nó trở nên không thoải mái.)

2. Từ trái nghĩa

  • Opt in: Đăng ký tham gia, chọn tham gia.

Ví dụ: "I decided to opt in for the new health program."
(Tôi quyết định tham gia chương trình sức khỏe mới.)

  • Join: Tham gia.

Ví dụ: "They joined the team after the first meeting."
(Họ tham gia đội sau cuộc họp đầu tiên.)

  • Agree: Đồng ý tham gia.

Ví dụ: "She agreed to be part of the project."
(Cô ấy đồng ý tham gia vào dự án.)

1 40 28/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: