Opt out là gì? Tất tần tật về Opt out
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Opt out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Opt out
I. Định nghĩa Opt out
Opt out: Chọn không tham gia hoặc là không thành viên của một cái gì đó
Opt out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Opt: Động từ có nghĩa là chọn hoặc quyết định.
-
Out: Giới từ có nghĩa là không tham gia vào hoặc từ chối một cái gì đó.
→ Opt out có nghĩa là quyết định không tham gia vào một dịch vụ, chương trình, hoặc sự kiện nào đó, hoặc quyết định không tham gia vào một sự lựa chọn cụ thể.
Ví dụ:
The UK OPTED OUT of a lot of EU legislation on working hours and conditions. Anh đã tham gia vào rất nhiều luật của liên minh châu Âu về thời gian và điều kiện làm việc.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Opt out
1. Cấu trúc
Opt out + [danh từ] (chương trình, dịch vụ, sự kiện, v.v.).
2. Cách sử dụng
Dùng khi bạn quyết định không tham gia vào một chương trình, dịch vụ, sự kiện hoặc không đồng ý tham gia vào một sự lựa chọn.
Ví dụ:
"I decided to opt out of the company’s pension plan."
(Tôi quyết định không tham gia vào kế hoạch hưu trí của công ty.)
"She opted out of receiving promotional emails."
(Cô ấy quyết định không nhận các email quảng cáo.)
"They opted out of the subscription service after one month."
(Họ đã hủy đăng ký dịch vụ sau một tháng.)
"You can opt out of the survey if you don't want to participate."
(Bạn có thể từ chối tham gia khảo sát nếu không muốn tham gia.)
"He opted out of the group project because of time constraints."
(Anh ấy đã quyết định không tham gia vào dự án nhóm vì hạn chế về thời gian.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Opt out
1. Từ đồng nghĩa
-
Withdraw: Rút lui, không tham gia.
Ví dụ: "She withdrew from the competition due to health issues."
(Cô ấy đã rút lui khỏi cuộc thi vì vấn đề sức khỏe.)
-
Decline: Từ chối, không tham gia.
Ví dụ: "He declined the offer to join the team."
(Anh ấy từ chối lời mời tham gia đội.)
-
Disengage: Rút lui, không tham gia.
Ví dụ: "They disengaged from the conversation when it became uncomfortable."
(Họ đã rút lui khỏi cuộc trò chuyện khi nó trở nên không thoải mái.)
2. Từ trái nghĩa
-
Opt in: Đăng ký tham gia, chọn tham gia.
Ví dụ: "I decided to opt in for the new health program."
(Tôi quyết định tham gia chương trình sức khỏe mới.)
-
Join: Tham gia.
Ví dụ: "They joined the team after the first meeting."
(Họ tham gia đội sau cuộc họp đầu tiên.)
-
Agree: Đồng ý tham gia.
Ví dụ: "She agreed to be part of the project."
(Cô ấy đồng ý tham gia vào dự án.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)