Hold down là gì? Tất tần tật về Hold down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hold down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 41 25/03/2025


Hold down

I. Định nghĩa Hold down

Hold down: Giữ việc / Ngăn ai hoặc thứ gì đó di chuyển

Hold down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hold: Động từ chính, có nghĩa là "giữ", "cầm", "duy trì".

  • Down: Phó từ, có nghĩa là "xuống", "hạ xuống", chỉ hành động làm cái gì đó giảm đi, bị giữ lại.

Hold down có nghĩa là giữ cái gì đó ở vị trí thấp hơn hoặc kiềm chế một điều gì đó. Cụm từ này cũng có thể dùng để chỉ hành động kiềm chế một cái gì đó để không tăng lên hoặc phát triển thêm. Đôi khi, nó cũng có thể được dùng trong nghĩa chỉ việc kiểm soát một tình huống, sự việc hoặc người nào đó.

Ví dụ:

He's so unreliable that he can never HOLD DOWN a job for more than a couple of months. (Anh ta rất không đáng tin nên không bao giờ có thể giữ việc nhiều hơn hai tháng.)

It took four of us to HOLD him DOWN and stop the fight. (Chúng tôi phải ngăn anh ấy không di chuyển và dừng cuộc ẩu đả.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hold down

1. Cấu trúc

  • S + hold down + (something): Giữ, giảm cái gì đó xuống, kiểm soát hoặc hạn chế một điều gì đó.

  • S + hold (someone) down: Kiểm soát, giữ người nào đó ở vị trí cụ thể hoặc không thể thoát ra.

  • S + hold (something) down + (to something): Giữ một điều gì đó ở một mức độ cụ thể.

2. Cách sử dụng

Hold down có thể được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ giữ một vật ở một vị trí cố định cho đến kiềm chế một tình huống hoặc cảm xúc. Cụm từ này có thể áp dụng trong các tình huống thể chất hoặc tinh thần.

Ví dụ:

She managed to hold down two jobs to support her family.

(Cô ấy đã cố gắng giữ hai công việc để hỗ trợ gia đình.)

The police had to hold him down to prevent him from escaping.

(Cảnh sát phải giữ anh ta lại để ngăn anh ta bỏ trốn.)

The company is trying to hold down costs while expanding its services.

(Công ty đang cố gắng kiềm chế chi phí trong khi mở rộng dịch vụ.)

He was able to hold down the fort while the boss was away.

(Anh ấy đã giữ công việc ổn định khi sếp vắng mặt.)

I had to hold down my excitement when I heard the news.

(Tôi phải kiềm chế sự phấn khích khi nghe tin này.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hold down

1. Từ đồng nghĩa

Restrict (Hạn chế, giới hạn):

The government restricted movement to prevent the spread of the virus.

(Chính phủ đã hạn chế việc di chuyển để ngăn chặn sự lây lan của virus.)

Control (Kiểm soát):

They need to control their emotions during the debate.

(Họ cần kiểm soát cảm xúc của mình trong suốt cuộc tranh luận.)

Limit (Giới hạn):

We need to limit our expenses if we want to save money.

(Chúng ta cần giới hạn chi tiêu nếu muốn tiết kiệm tiền.)

2. Từ trái nghĩa

Let loose (Thả lỏng, buông ra):

She finally let loose and had a great time at the party.

(Cuối cùng cô ấy đã thả lỏng và có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc.)

Release (Thả ra, giải phóng):

He was released from prison after serving his sentence.

(Anh ta được thả ra khỏi tù sau khi thi hành án.)

Unleash (Giải phóng, làm bùng phát):

The movie unleashed a wave of emotions among the audience.

(Bộ phim đã làm bùng nổ một làn sóng cảm xúc trong khán giả.)

1 41 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: