Hold down là gì? Tất tần tật về Hold down
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hold down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hold down
I. Định nghĩa Hold down
Hold down: Giữ việc / Ngăn ai hoặc thứ gì đó di chuyển
Hold down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hold: Động từ chính, có nghĩa là "giữ", "cầm", "duy trì".
-
Down: Phó từ, có nghĩa là "xuống", "hạ xuống", chỉ hành động làm cái gì đó giảm đi, bị giữ lại.
→ Hold down có nghĩa là giữ cái gì đó ở vị trí thấp hơn hoặc kiềm chế một điều gì đó. Cụm từ này cũng có thể dùng để chỉ hành động kiềm chế một cái gì đó để không tăng lên hoặc phát triển thêm. Đôi khi, nó cũng có thể được dùng trong nghĩa chỉ việc kiểm soát một tình huống, sự việc hoặc người nào đó.
Ví dụ:
He's so unreliable that he can never HOLD DOWN a job for more than a couple of months. (Anh ta rất không đáng tin nên không bao giờ có thể giữ việc nhiều hơn hai tháng.)
It took four of us to HOLD him DOWN and stop the fight. (Chúng tôi phải ngăn anh ấy không di chuyển và dừng cuộc ẩu đả.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hold down
1. Cấu trúc
-
S + hold down + (something): Giữ, giảm cái gì đó xuống, kiểm soát hoặc hạn chế một điều gì đó.
-
S + hold (someone) down: Kiểm soát, giữ người nào đó ở vị trí cụ thể hoặc không thể thoát ra.
-
S + hold (something) down + (to something): Giữ một điều gì đó ở một mức độ cụ thể.
2. Cách sử dụng
Hold down có thể được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ giữ một vật ở một vị trí cố định cho đến kiềm chế một tình huống hoặc cảm xúc. Cụm từ này có thể áp dụng trong các tình huống thể chất hoặc tinh thần.
Ví dụ:
She managed to hold down two jobs to support her family.
(Cô ấy đã cố gắng giữ hai công việc để hỗ trợ gia đình.)
The police had to hold him down to prevent him from escaping.
(Cảnh sát phải giữ anh ta lại để ngăn anh ta bỏ trốn.)
The company is trying to hold down costs while expanding its services.
(Công ty đang cố gắng kiềm chế chi phí trong khi mở rộng dịch vụ.)
He was able to hold down the fort while the boss was away.
(Anh ấy đã giữ công việc ổn định khi sếp vắng mặt.)
I had to hold down my excitement when I heard the news.
(Tôi phải kiềm chế sự phấn khích khi nghe tin này.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hold down
1. Từ đồng nghĩa
Restrict (Hạn chế, giới hạn):
The government restricted movement to prevent the spread of the virus.
(Chính phủ đã hạn chế việc di chuyển để ngăn chặn sự lây lan của virus.)
Control (Kiểm soát):
They need to control their emotions during the debate.
(Họ cần kiểm soát cảm xúc của mình trong suốt cuộc tranh luận.)
Limit (Giới hạn):
We need to limit our expenses if we want to save money.
(Chúng ta cần giới hạn chi tiêu nếu muốn tiết kiệm tiền.)
2. Từ trái nghĩa
Let loose (Thả lỏng, buông ra):
She finally let loose and had a great time at the party.
(Cuối cùng cô ấy đã thả lỏng và có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc.)
Release (Thả ra, giải phóng):
He was released from prison after serving his sentence.
(Anh ta được thả ra khỏi tù sau khi thi hành án.)
Unleash (Giải phóng, làm bùng phát):
The movie unleashed a wave of emotions among the audience.
(Bộ phim đã làm bùng nổ một làn sóng cảm xúc trong khán giả.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)