Help out là gì? Tất tần tật về Help out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Help out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 37 25/03/2025


Help out

I. Định nghĩa Help out

Help out: Giúp đỡ,hỗ trợ

Help out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Help: Động từ chính, có nghĩa là "giúp đỡ".

  • Out: Phó từ, mang nghĩa là "ra ngoài" hoặc "hoàn thành", trong trường hợp này chỉ việc giúp đỡ trong một tình huống khó khăn hoặc cần thiết.

Help out có nghĩa là giúp đỡ ai đó trong một tình huống khó khăn, hoặc giúp họ hoàn thành một công việc. Thường dùng trong bối cảnh người nào đó cần sự trợ giúp.

Ví dụ:

She really HELPED me OUT when I was going through my divorce. (Cô ấy thực sự giúp đỡ tôi rất nhiều khi tôi đang trải qua cuộc ly hôn.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Help out

1. Cấu trúc

  • S + help out + (someone): Giúp đỡ ai đó.

  • S + help out + with + (something): Giúp đỡ với một công việc cụ thể.

2. Cách sử dụng

Help out" được sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc giúp đỡ ai đó trong tình huống khó khăn hoặc khi họ cần sự trợ giúp. Có thể dùng cho công việc lớn nhỏ, đơn giản hoặc phức tạp.

Ví dụ:

Can you help me out with this heavy box?

(Bạn có thể giúp tôi mang cái hộp nặng này không?)

I’m happy to help out at the charity event this weekend.

(Tôi rất vui khi được giúp đỡ tại sự kiện từ thiện cuối tuần này.)

He helped me out with my homework when I didn’t understand the lesson.

(Anh ấy đã giúp tôi làm bài tập khi tôi không hiểu bài học.)

If you need any help, I’m here to help you out.

(Nếu bạn cần sự giúp đỡ, tôi ở đây để giúp bạn.)

She helped out at the local animal shelter every weekend.

(Cô ấy đã giúp đỡ tại trại động vật địa phương mỗi cuối tuần.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Help out

1. Từ đồng nghĩa

Assist (Hỗ trợ, giúp đỡ):

I will assist you in completing this project.

(Tôi sẽ hỗ trợ bạn hoàn thành dự án này.)

Lend a hand (Giúp đỡ):

Can you lend a hand with these groceries?

(Bạn có thể giúp tôi mang đồ ăn này không?)

Support (Hỗ trợ):

She supports her friend during tough times.

(Cô ấy hỗ trợ bạn mình trong những lúc khó khăn.)

2. Từ trái nghĩa

Ignore (Làm ngơ, không giúp đỡ):

She ignored my request for help with the project.

(Cô ấy đã làm ngơ yêu cầu giúp đỡ của tôi với dự án.)

Neglect (Bỏ bê, không quan tâm):

He neglected his duties and didn’t help anyone.

(Anh ấy đã bỏ bê nhiệm vụ và không giúp đỡ ai cả.)

Refuse (Từ chối):

He refused to help me with my homework.

(Anh ấy từ chối giúp tôi làm bài tập.)

1 37 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: