Roll by là gì? Tất tần tật về Roll by

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Roll by từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 74 22/04/2025


Roll by

I. Định nghĩa Roll by

Roll by: Vượt qua (thời gian)

Roll by là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Roll (động từ): lăn, trôi, di chuyển

  • By (giới từ/phó từ): ngang qua, trôi qua

Roll by nghĩa đen là lăn ngang qua, nghĩa bóng là thời gian hoặc sự kiện trôi qua một cách đều đặn, nhẹ nhàng, dường như không nhận ra.

Ví dụ:

The years ROLLED BY. Năm tháng trôi qua.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Roll by

1. Cấu trúc

  • Time/years/months/days + roll by (Thời gian trôi qua)

  • Something + rolls by (Một vật gì đó lăn hoặc đi ngang qua)

2. Cách sử dụng

Ngữ cảnh Ý nghĩa sử dụng
Mô tả thời gian Diễn đạt thời gian trôi nhanh hoặc êm đềm
Mô tả chuyển động Diễn đạt sự di chuyển nhẹ nhàng hoặc đều đặn

Ví dụ:

  • The days just roll by when you're on vacation.
    → Những ngày cứ thế trôi qua khi bạn đang đi nghỉ.

  • As the years roll by, things change.
    → Khi năm tháng trôi qua, mọi thứ thay đổi.

  • A truck rolled by slowly in the fog.
    → Một chiếc xe tải từ từ chạy ngang qua trong màn sương.

  • We sat on the porch and watched the cars roll by.
    → Chúng tôi ngồi ở hiên nhà và ngắm xe cộ chạy ngang qua.

  • Time rolled by so quickly during our conversation.
    → Thời gian trôi qua thật nhanh trong lúc chúng tôi trò chuyện.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Roll by

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Pass by Trôi qua (về thời gian/vật) The years passed by. Năm tháng trôi qua.
Glide by Lướt qua, trôi nhẹ nhàng The clouds glided by. Những đám mây lướt qua.
Drift by Trôi qua (mang sắc thái nhẹ) The minutes drifted by. Những phút giây trôi nhẹ.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Stand still Đứng yên, không di chuyển Time seemed to stand still. Thời gian như ngừng trôi.
Linger Nán lại, kéo dài The moment lingered forever. Khoảnh khắc đó kéo dài mãi.
Remain Ở lại, giữ nguyên He remained in the same place. Anh ấy vẫn ở nguyên chỗ cũ.

1 74 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: