Measure up là gì? Tất tần tật về Measure up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Measure up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 101 16/04/2025


Measure up

I. Định nghĩa Measure up

Measure up: Tìm kích cỡ của thứ gì đó / Đáp ứng đủ tiêu chuẩn yêu cầu / Đủ tốt / Tìm kích cỡ của thứ gì đó

Measure up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Measure (động từ): đo lường

  • Up (trạng từ): hướng lên, mang nghĩa tăng hoặc đạt mức

Measure up có hai nghĩa chính:

  • (Nội động từ): Đủ tốt, đáp ứng được kỳ vọng hoặc tiêu chuẩn
    = be good enough / be adequate

  • (Measure up to): So sánh với tiêu chuẩn hoặc người khác, thường mang nghĩa “không bằng” hoặc “không đạt được”

Ví dụ:

The estate agent MEASURED UP all the rooms. Đại lý bất động sản đo kích cỡ của các căn phòng.

She didn't MEASURE UP in her probationary period, so we didn't extend her contract. Cô ấy không đáp ứng đủ tiêu chuẩn trong kỳ thực tập, nên chúng tôi không kéo dài hợp đồng cùng cô ấy.

She were a director, but she didn't MEASURE UP. Cô ấy là đạo diễn nhưng cô ấy không đủ tốt với vai trò này.

They MEASURED UP the room. Họ đo kích cỡ của căn phòng.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Measure up

1. Cấu trúc

  • S + measure up (tự thân – không có tân ngữ)

  • S + measure up to + N (tiêu chuẩn/mong đợi/ai đó)

2. Cách sử dụng

  • Dùng để nói về sự đánh giá, tiêu chuẩn hóa, thường trong học tập, công việc, mối quan hệ, hoặc so sánh bản thân với người khác.

  • Có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.

Ví dụ:

  • He didn’t measure up to his father’s expectations.
    → Anh ấy không đáp ứng được kỳ vọng của cha mình.

  • None of the candidates measured up.
    → Không ai trong số các ứng viên đạt tiêu chuẩn.

  • She always feels like she doesn't measure up to her peers.
    → Cô ấy luôn cảm thấy mình không bằng những người cùng trang lứa.

  • Your performance this year really measures up.
    → Thành tích của bạn năm nay thực sự rất đáng nể.

  • This hotel doesn’t measure up to the one we stayed at last year.
    → Khách sạn này không bằng chỗ chúng ta ở năm ngoái.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Measure up

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
Be adequate đủ tốt His skills are adequate for the job. Kỹ năng của anh ấy đủ để làm công việc.
Live up to xứng đáng, đáp ứng được She lived up to everyone's expectations. Cô ấy đã đáp ứng được kỳ vọng của mọi người.
Be up to standard đạt chuẩn This product is up to standard. Sản phẩm này đạt tiêu chuẩn.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
Fall short không đạt tới mức mong đợi He fell short of our expectations. Anh ấy không đạt được kỳ vọng của chúng tôi.
Be lacking thiếu sót His argument was lacking in evidence. Lập luận của anh ta thiếu bằng chứng.
Underperform thể hiện kém The team underperformed in the finals. Đội đã thể hiện kém trong trận chung kết.

1 101 16/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: