Measure up là gì? Tất tần tật về Measure up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Measure up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Measure up
I. Định nghĩa Measure up
Measure up: Tìm kích cỡ của thứ gì đó / Đáp ứng đủ tiêu chuẩn yêu cầu / Đủ tốt / Tìm kích cỡ của thứ gì đó
Measure up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Measure (động từ): đo lường
-
Up (trạng từ): hướng lên, mang nghĩa tăng hoặc đạt mức
→ Measure up có hai nghĩa chính:
-
(Nội động từ): Đủ tốt, đáp ứng được kỳ vọng hoặc tiêu chuẩn
→ = be good enough / be adequate -
(Measure up to): So sánh với tiêu chuẩn hoặc người khác, thường mang nghĩa “không bằng” hoặc “không đạt được”
Ví dụ:
The estate agent MEASURED UP all the rooms. Đại lý bất động sản đo kích cỡ của các căn phòng.
She didn't MEASURE UP in her probationary period, so we didn't extend her contract. Cô ấy không đáp ứng đủ tiêu chuẩn trong kỳ thực tập, nên chúng tôi không kéo dài hợp đồng cùng cô ấy.
She were a director, but she didn't MEASURE UP. Cô ấy là đạo diễn nhưng cô ấy không đủ tốt với vai trò này.
They MEASURED UP the room. Họ đo kích cỡ của căn phòng.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Measure up
1. Cấu trúc
-
S + measure up (tự thân – không có tân ngữ)
-
S + measure up to + N (tiêu chuẩn/mong đợi/ai đó)
2. Cách sử dụng
-
Dùng để nói về sự đánh giá, tiêu chuẩn hóa, thường trong học tập, công việc, mối quan hệ, hoặc so sánh bản thân với người khác.
-
Có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.
Ví dụ:
-
He didn’t measure up to his father’s expectations.
→ Anh ấy không đáp ứng được kỳ vọng của cha mình. -
None of the candidates measured up.
→ Không ai trong số các ứng viên đạt tiêu chuẩn. -
She always feels like she doesn't measure up to her peers.
→ Cô ấy luôn cảm thấy mình không bằng những người cùng trang lứa. -
Your performance this year really measures up.
→ Thành tích của bạn năm nay thực sự rất đáng nể. -
This hotel doesn’t measure up to the one we stayed at last year.
→ Khách sạn này không bằng chỗ chúng ta ở năm ngoái.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Measure up
1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ | Dịch ngắn gọn |
---|---|---|---|
Be adequate | đủ tốt | His skills are adequate for the job. | Kỹ năng của anh ấy đủ để làm công việc. |
Live up to | xứng đáng, đáp ứng được | She lived up to everyone's expectations. | Cô ấy đã đáp ứng được kỳ vọng của mọi người. |
Be up to standard | đạt chuẩn | This product is up to standard. | Sản phẩm này đạt tiêu chuẩn. |
2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ | Dịch ngắn gọn |
---|---|---|---|
Fall short | không đạt tới mức mong đợi | He fell short of our expectations. | Anh ấy không đạt được kỳ vọng của chúng tôi. |
Be lacking | thiếu sót | His argument was lacking in evidence. | Lập luận của anh ta thiếu bằng chứng. |
Underperform | thể hiện kém | The team underperformed in the finals. | Đội đã thể hiện kém trong trận chung kết. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)