Weigh in là gì? Tất tần tật về Weigh in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Weigh in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 101 03/04/2025


Weigh in

I. Định nghĩa Weigh in

Weigh in: Có trọng lượng nhất định trong thể thao (đấm bốc) / Tham gia mạnh mẽ một cuộc tranh luận

Weigh in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: "weigh" (cân, đánh giá, suy xét)

  • Từ đi kèm: "in" (vào, tham gia vào)

Định nghĩa:

  • Tham gia vào một cuộc thảo luận, tranh luận, hoặc đưa ra ý kiến: Cụm từ này có nghĩa là bày tỏ quan điểm, đánh giá hoặc chia sẻ ý kiến của bạn về một vấn đề hoặc tình huống.

  • Cân trọng lượng cơ thể, thường dùng trong các cuộc thi hoặc sự kiện thể thao: "Weigh in" cũng có thể chỉ hành động cân trọng lượng cơ thể (thường gặp trong các sự kiện thể thao, đặc biệt là quyền anh hay đấu vật).

Ví dụ:

The champion WEIGHED IN at 120 kilos. Nhà vô địch có trọng lượng là 120 kilogram.

He disliked the plan and WEIGHED IN with some heavy criticism. Anh ta không thích kế hoạch này nên đã tham gia đưa ra những lời chỉ trích nặng nề.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Weigh in

1. Cấu trúc

  • Weigh in + on + danh từ: Dùng để chỉ việc tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc tranh luận về vấn đề nào đó.

  • Weigh in (with): Dùng để miêu tả việc đưa ra ý kiến trong một cuộc thảo luận hoặc cuộc trò chuyện.

  • Weigh in + (cân trọng lượng): Dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc kiểm tra sức khỏe.

2. Cách sử dụng

  • Weigh in dùng để miêu tả việc tham gia vào một cuộc thảo luận, tranh luận, hoặc đưa ra quan điểm về một vấn đề.

  • Weigh in cũng có thể dùng trong ngữ cảnh cân trọng lượng cơ thể của các vận động viên hoặc người tham gia sự kiện thể thao.

Ví dụ:

  • He weighed in on the discussion about the new law, offering his expert opinion.
    (Anh ấy đã tham gia vào cuộc thảo luận về đạo luật mới và đưa ra ý kiến chuyên môn của mình.)

  • The coach asked the team members to weigh in on the new training plan.
    (Huấn luyện viên yêu cầu các thành viên trong đội đưa ra ý kiến về kế hoạch huấn luyện mới.)

  • The boxer will weigh in before the match to make sure he meets the weight class requirements.
    (Vận động viên quyền anh sẽ cân trọng lượng trước trận đấu để đảm bảo anh ta đạt yêu cầu về hạng cân.)

  • During the meeting, several employees weighed in with suggestions for improving customer service.
    (Trong cuộc họp, nhiều nhân viên đã tham gia đưa ra những đề xuất nhằm cải thiện dịch vụ khách hàng.)

  • She weighed in on the debate about climate change with some insightful points.
    (Cô ấy đã tham gia vào cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu với những quan điểm sâu sắc.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Weigh in

1. Từ đồng nghĩa

Comment: Bình luận, đưa ra ý kiến.

Ví dụ: She commented on the proposal during the meeting.
(Cô ấy đã bình luận về đề xuất trong cuộc họp.)

Contribute: Đóng góp, tham gia.

Ví dụ: He contributed to the discussion with some valuable insights.
(Anh ấy đã đóng góp vào cuộc thảo luận với những nhận xét quý giá.)

Chime in: Tham gia vào cuộc trò chuyện, đưa ra ý kiến.

Ví dụ: Everyone chimed in during the conversation about the project.
(Mọi người đều tham gia vào cuộc trò chuyện về dự án.)

2. Từ trái nghĩa

Remain silent: Giữ im lặng, không lên tiếng.

Ví dụ: He remained silent during the entire meeting.
(Anh ấy đã giữ im lặng suốt cuộc họp.)

Withdraw: Rút lui, không tham gia.

Ví dụ: She decided to withdraw from the debate after hearing the arguments.
(Cô ấy quyết định rút lui khỏi cuộc tranh luận sau khi nghe các lập luận.)

Ignore: Bỏ qua, không chú ý.

Ví dụ: He ignored the question and continued his presentation.
(Anh ấy đã bỏ qua câu hỏi và tiếp tục bài thuyết trình của mình.)

1 101 03/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: