Hammer into là gì? Tất tần tật về hammer into

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hammer into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 40 22/03/2025


Hammer into

I. Định nghĩa Hammer into

Hammer into: Lặp lại điều gì đó trong một khoảng thời gian dài để làm cho ai đó nhớ nó

Hammer into là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hammer (verb): Cụm động từ này xuất phát từ hành động đập mạnh hoặc đóng chặt một vật gì đó, nhưng khi sử dụng trong cụm "hammer into", nó mang nghĩa là làm cho ai đó hiểu hoặc tiếp nhận điều gì đó.

  • Into (preposition): Giới từ này chỉ sự chuyển hướng hoặc làm cho ai đó thay đổi trạng thái nhận thức hoặc hiểu biết.

Hammer into có nghĩa là làm cho ai đó hiểu hoặc tiếp thu một điều gì đó một cách mạnh mẽ, thường là bằng cách lặp đi lặp lại hoặc nhấn mạnh. Cụm từ này được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt việc dạy bảo, nhấn mạnh, hoặc truyền đạt một ý tưởng hoặc thông tin cho ai đó một cách kiên quyết và rõ ràng.

Ví dụ:

He HAMMERED the rules INTO me. (Anh ta liên tục nhắc đi nhắc lại các nguyên tắc với tôi.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hammer into

1. Cấu trúc

S + hammer into + (someone/something): Cấu trúc này thường dùng để chỉ hành động làm cho ai đó hiểu hoặc tiếp nhận một điều gì đó thông qua việc lặp lại hoặc nhấn mạnh mạnh mẽ.

2. Cách sử dụng

  • Hammer into được sử dụng khi bạn muốn nói rằng ai đó cố gắng làm cho người khác hiểu một khái niệm, một thông tin, hoặc một hành động nào đó bằng cách lặp lại nhiều lần hoặc giải thích rất rõ ràng.

  • Cụm từ này cũng có thể dùng trong ngữ cảnh dạy học hoặc khi cần giải thích một vấn đề nào đó mà người nghe chưa tiếp thu.

Ví dụ:

  • The teacher hammered the importance of honesty into her students.
    (Cô giáo đã nhấn mạnh tầm quan trọng của sự trung thực vào các học sinh của mình.)

  • His parents hammered good manners into him when he was young.
    (Cha mẹ anh ấy đã dạy bảo anh ấy về cách cư xử tốt từ khi còn nhỏ.)

  • She hammered the rules of the game into the players during the training session.
    (Cô ấy đã nhấn mạnh các quy tắc của trò chơi vào các cầu thủ trong buổi huấn luyện.)

  • He hammered the idea of saving money into his children’s minds.
    (Anh ấy đã truyền đạt ý tưởng tiết kiệm tiền cho các con của mình.)

  • The coach hammered the importance of teamwork into the team.
    (Huấn luyện viên đã nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm với cả đội.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hammer into

1. Từ đồng nghĩa

  • Instill: Truyền đạt, giáo dục (đặc biệt là giá trị, niềm tin).
    (Ví dụ: She instilled a sense of responsibility in her children. - Cô ấy đã truyền đạt một cảm giác trách nhiệm cho các con mình.)

  • Drive home: Làm cho ai đó hiểu rõ một điểm nào đó, thường qua sự nhấn mạnh.
    (Ví dụ: The manager drove home the need for punctuality to the team. - Người quản lý đã nhấn mạnh sự cần thiết phải đúng giờ với cả đội.)

  • Impress upon: Truyền đạt một thông điệp mạnh mẽ, làm ai đó hiểu rõ điều gì đó.
    (Ví dụ: The teacher impressed upon her students the importance of studying. - Cô giáo đã truyền đạt cho học sinh tầm quan trọng của việc học.)

  • Reinforce: Củng cố, nhấn mạnh (bằng cách lặp lại hoặc làm rõ).
    (Ví dụ: The speaker reinforced the message of equality. - Người phát biểu đã nhấn mạnh thông điệp về bình đẳng.)

2. Từ trái nghĩa

  • Confuse: Làm cho ai đó bối rối, không hiểu rõ.
    (Ví dụ: The complex instructions confused me. - Những hướng dẫn phức tạp làm tôi bối rối.)

  • Forget: Quên đi, không nhớ đến.
    (Ví dụ: I forgot the rules of the game. - Tôi đã quên các quy tắc của trò chơi.)

  • Misunderstand: Hiểu sai, không hiểu đúng.
    (Ví dụ: He misunderstood my instructions. - Anh ấy đã hiểu sai những hướng dẫn của tôi.)

1 40 22/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: