Gnaw at là gì? Tất tần tật về gnaw at
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Gnaw at từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Gnaw at
I. Định nghĩa Gnaw at
gnaw at: Làm lo lắng, rắc rối hoặc chọc giận ai đó/ Làm tổn thương
Gnaw at là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:
Gnaw: Động từ chính, có nghĩa là "cắn, gặm" (thường là gặm nhấm một thứ gì đó liên tục).
At: Giới từ, chỉ mục tiêu hoặc đối tượng mà hành động "gnaw" (cắn, gặm) tác động vào.
→ Gnaw at có nghĩa là:
Gặm nhấm liên tục, dày vò: Dùng để miêu tả sự việc hoặc cảm xúc đang làm cho ai đó cảm thấy lo âu hoặc phiền muộn liên tục, như một cảm giác lo lắng không dứt.
Ảnh hưởng tiêu cực hoặc làm suy yếu: Cũng có thể mô tả tình trạng một điều gì đó đang dần dần làm yếu đi, làm hỏng hoặc gây ra sự khó chịu liên tục.
Ví dụ:
I know it was wrong and guilt has GNAWED AT me ever since I did it. (Tôi biết điều đó là sai và nó đã gây rắc rồi cho tôi rất nhiều từ khi tôi làm nó.)
The government's dishonesty has GNAWED AT people's trust in politicians. (Sự không trung thực của chính phủ đã làm tổn thương lòng tự trọng của người dân vào chính trị.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Gnaw at
1. Cấu trúc
Gnaw at + (cái gì)
Ví dụ: The guilt was gnawing at him for days. (Cảm giác tội lỗi cứ dày vò anh ấy suốt mấy ngày qua.)
2. Cách sử dụng
Gnaw at thường được dùng để mô tả cảm giác lo lắng hoặc khó chịu đang bám riết hoặc làm phiền ai đó. Ngoài ra, nó cũng có thể chỉ sự suy yếu, hủy hoại dần dần của một vật gì đó.
Ví dụ:
- The problem with the company’s finances is gnawing at him.
Vấn đề tài chính của công ty đang làm anh ấy lo lắng không ngừng.
- The thought of the upcoming exam gnawed at her all week.
Suy nghĩ về kỳ thi sắp tới cứ làm cô ấy lo âu cả tuần.
- He couldn’t get rid of the anxiety gnawing at him after the argument.
Anh ấy không thể thoát khỏi cảm giác lo lắng dày vò mình sau cuộc cãi vã.
- The persistent pain in his leg gnaws at him every day.
Cơn đau dai dẳng ở chân cứ hành hạ anh ấy mỗi ngày.
- The scandal continued to gnaw at the reputation of the politician.
Vụ bê bối tiếp tục làm suy yếu danh tiếng của chính trị gia này.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Gnaw at
1. Từ đồng nghĩa
Eat away at: Làm ai đó lo âu, bận tâm liên tục.
Ví dụ: The uncertainty about the future is eating away at her. (Sự không chắc chắn về tương lai đang làm cô ấy lo lắng.)
Torment: Hành hạ, dày vò.
Ví dụ: The memory of the accident tormented him for years. (Ký ức về tai nạn đã hành hạ anh ấy suốt nhiều năm.)
Worry: Lo lắng, làm phiền.
Ví dụ: The unresolved issue continued to worry him for days. (Vấn đề chưa giải quyết tiếp tục làm anh ấy lo lắng suốt nhiều ngày.)
2. Từ trái nghĩa
Soothe: Làm dịu, làm yên tâm.
Ví dụ: The kind words of her friend soothed her worries. (Lời nói dịu dàng của người bạn đã làm cô ấy yên tâm hơn.)
Ease: Làm nhẹ bớt, giảm bớt sự lo lắng.
Ví dụ: Taking a walk in the park helped ease his stress. (Đi bộ trong công viên giúp giảm bớt căng thẳng của anh ấy.)
Comfort: An ủi, làm cho dễ chịu.
Ví dụ: Her presence in the room comforted him during the difficult times. (Sự có mặt của cô ấy trong phòng đã an ủi anh ấy trong những thời gian khó khăn.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)