Gnaw at là gì? Tất tần tật về gnaw at

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Gnaw at từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 124 11/03/2025


Gnaw at

I. Định nghĩa Gnaw at

gnaw at: Làm lo lắng, rắc rối hoặc chọc giận ai đó/ Làm tổn thương

Gnaw at là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Gnaw: Động từ chính, có nghĩa là "cắn, gặm" (thường là gặm nhấm một thứ gì đó liên tục).

At: Giới từ, chỉ mục tiêu hoặc đối tượng mà hành động "gnaw" (cắn, gặm) tác động vào.

Gnaw at có nghĩa là:

Gặm nhấm liên tục, dày vò: Dùng để miêu tả sự việc hoặc cảm xúc đang làm cho ai đó cảm thấy lo âu hoặc phiền muộn liên tục, như một cảm giác lo lắng không dứt.

Ảnh hưởng tiêu cực hoặc làm suy yếu: Cũng có thể mô tả tình trạng một điều gì đó đang dần dần làm yếu đi, làm hỏng hoặc gây ra sự khó chịu liên tục.

Ví dụ:

I know it was wrong and guilt has GNAWED AT me ever since I did it. (Tôi biết điều đó là sai và nó đã gây rắc rồi cho tôi rất nhiều từ khi tôi làm nó.)

The government's dishonesty has GNAWED AT people's trust in politicians. (Sự không trung thực của chính phủ đã làm tổn thương lòng tự trọng của người dân vào chính trị.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Gnaw at

1. Cấu trúc

Gnaw at + (cái gì)

Ví dụ: The guilt was gnawing at him for days. (Cảm giác tội lỗi cứ dày vò anh ấy suốt mấy ngày qua.)

2. Cách sử dụng

Gnaw at thường được dùng để mô tả cảm giác lo lắng hoặc khó chịu đang bám riết hoặc làm phiền ai đó. Ngoài ra, nó cũng có thể chỉ sự suy yếu, hủy hoại dần dần của một vật gì đó.

Ví dụ:

- The problem with the company’s finances is gnawing at him.

Vấn đề tài chính của công ty đang làm anh ấy lo lắng không ngừng.

- The thought of the upcoming exam gnawed at her all week.

Suy nghĩ về kỳ thi sắp tới cứ làm cô ấy lo âu cả tuần.

- He couldn’t get rid of the anxiety gnawing at him after the argument.

Anh ấy không thể thoát khỏi cảm giác lo lắng dày vò mình sau cuộc cãi vã.

- The persistent pain in his leg gnaws at him every day.

Cơn đau dai dẳng ở chân cứ hành hạ anh ấy mỗi ngày.

- The scandal continued to gnaw at the reputation of the politician.

Vụ bê bối tiếp tục làm suy yếu danh tiếng của chính trị gia này.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Gnaw at

1. Từ đồng nghĩa

Eat away at: Làm ai đó lo âu, bận tâm liên tục.

Ví dụ: The uncertainty about the future is eating away at her. (Sự không chắc chắn về tương lai đang làm cô ấy lo lắng.)

Torment: Hành hạ, dày vò.

Ví dụ: The memory of the accident tormented him for years. (Ký ức về tai nạn đã hành hạ anh ấy suốt nhiều năm.)

Worry: Lo lắng, làm phiền.

Ví dụ: The unresolved issue continued to worry him for days. (Vấn đề chưa giải quyết tiếp tục làm anh ấy lo lắng suốt nhiều ngày.)

2. Từ trái nghĩa

Soothe: Làm dịu, làm yên tâm.

Ví dụ: The kind words of her friend soothed her worries. (Lời nói dịu dàng của người bạn đã làm cô ấy yên tâm hơn.)

Ease: Làm nhẹ bớt, giảm bớt sự lo lắng.

Ví dụ: Taking a walk in the park helped ease his stress. (Đi bộ trong công viên giúp giảm bớt căng thẳng của anh ấy.)

Comfort: An ủi, làm cho dễ chịu.

Ví dụ: Her presence in the room comforted him during the difficult times. (Sự có mặt của cô ấy trong phòng đã an ủi anh ấy trong những thời gian khó khăn.)

1 124 11/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: