Get above là gì? Tất tần tật về get above

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get above từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 54 07/03/2025


Get above

I. Định nghĩa Get above

get above: Hãy hành động như thể bạn tốt hơn hoặc quan trọng hơn những người khác

Get above là một cụm động từ trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb), được cấu tạo gồm:

Get: Động từ này có nghĩa là "lấy", "đạt được", "có được".

Above: Trạng từ hoặc giới từ chỉ sự cao hơn, vượt lên hoặc nằm ở trên một vị trí cụ thể.

Get above có nghĩa là vượt qua hoặc đạt được một mức độ cao hơn trong một tình huống hoặc điều gì đó. Nó có thể được dùng theo nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chỉ sự vượt qua khó khăn cho đến việc vượt trội hơn so với người khác.

Ví dụ:

She's been GETTING ABOVE HERSELF since she got promoted. (This is normally used in progressive forms and followed by a reflexive pronoun,and 'get above your station' is also used.) Cô ấy trở nên tự kiêu tự đại kể từ khi cô ấy thăng chức. (Điều này thường được sử dụng trong các hình thức tiến bộ và theo sau bởi một đại từ phản chiếu, như 'vượt lên trên vị trí của bạn' cũng được sử dụng.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get above

1. Cấu trúc

Cấu trúc: "Get above" thường được dùng với các cấu trúc như:

*) Get above + danh từ (vượt qua một mức độ, hoặc vượt qua một điều gì đó).

*) Get above + gerund (verb-ing) (vượt qua một hành động, hoặc vượt qua một tình huống).

2. Cách sử dụng

Động từ: "Get above" được sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc vượt qua một khó khăn, thách thức, hoặc đạt được điều gì đó cao hơn.

Ví dụ:

  • She finally got above her initial fears and gave the speech.
    (Cô ấy cuối cùng đã vượt qua nỗi sợ ban đầu và đã thuyết trình.)

  • After years of hard work, he got above his peers in the company.
    (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh ấy đã vượt lên trên các đồng nghiệp trong công ty.)

  • I need to get above the stress from this situation.
    (Tôi cần phải vượt qua sự căng thẳng từ tình huống này.)

  • They got above their differences and worked together on the project.
    (Họ đã vượt qua sự khác biệt của mình và làm việc cùng nhau trong dự án.)

  • We should try to get above these challenges and keep moving forward.
    (Chúng ta nên cố gắng vượt qua những thử thách này và tiếp tục tiến lên.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get above

1. Từ đồng nghĩa

Overcome (Vượt qua): Thể hiện sự khắc phục khó khăn, trở ngại.

Surpass (Vượt qua): Đạt được mức độ cao hơn, vượt lên.

Rise above (Vươn lên trên): Vượt qua sự khó khăn hoặc trở ngại.

Beat (Đánh bại): Vượt qua hoặc chiến thắng đối thủ, khó khăn.

Exceed (Vượt qua): Vượt hơn, vượt lên mức độ dự kiến hoặc yêu cầu.

2. Từ trái nghĩa

Fall behind (Thụt lùi): Không thể vượt qua hoặc tụt lại phía sau.

Succumb to (Đầu hàng, chịu thua): Không thể vượt qua, chịu thua trước khó khăn hoặc thử thách.

Be overwhelmed by (Bị choáng ngợp bởi): Không thể vượt qua một tình huống, cảm thấy bị áp đảo.

Underachieve (Thành tích kém, không đạt được): Không vượt qua được kỳ vọng hoặc mục tiêu đề ra.

1 54 07/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: