Put up to là gì? Tất tần tật về Put up to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Put up to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 65 21/04/2025


Put up to

I. Định nghĩa Put up to

Put up to: Khuyến khích ai đó làm gì

Put up to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Put (động từ): Đặt, để.

  • Up (trạng từ): Lên, phía trên.

  • To (giới từ): Hướng đến, tới.

Put someone up to nghĩa là xúi giục hoặc thuyết phục ai đó làm điều gì, thường là trò nghịch ngợm, mạo hiểm hoặc không đúng.

Ví dụ:

His friends PUT him UP TO stealing it. Bạn của anh ta khuyến khích anh ta ăn trộm nó.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Put up to

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

Put someone up to something

→ Nghĩa: Xúi giục ai đó làm điều gì (thường là không tốt hoặc gây rắc rối).

📌 Chủ ngữ + put + tân ngữ (ai đó) + up to + something (hành động được xúi giục)

2. Ví dụ

  • Who put you up to this prank?
    (Ai xúi bạn chơi khăm này vậy?)

  • He wouldn't have done it if someone hadn’t put him up to it.
    (Anh ta đã không làm điều đó nếu không có ai đó xúi giục.)

  • The kids were put up to stealing candy by an older boy.
    (Lũ trẻ bị một cậu bé lớn hơn xúi đi ăn trộm kẹo.)

  • I think she was put up to asking that embarrassing question.
    (Tôi nghĩ cô ấy bị ai đó xúi hỏi câu hỏi khó xử đó.)

  • Did Tom put you up to calling me?
    (Có phải Tom xúi bạn gọi cho tôi không?)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Put up to

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Encourage Khuyến khích (trung tính) He encouraged me to try new things. (Anh ấy khuyến khích tôi thử điều mới.)
Persuade Thuyết phục She persuaded him to join the plan. (Cô ấy đã thuyết phục anh tham gia kế hoạch.)
Incite Kích động, xúi giục (tiêu cực) They incited the crowd to protest. (Họ kích động đám đông biểu tình.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Dissuade Can ngăn, khuyên không làm I tried to dissuade him from quitting his job. (Tôi cố can ngăn anh ấy nghỉ việc.)
Discourage Làm nản lòng, ngăn cản They discouraged me from taking that risk. (Họ ngăn tôi khỏi việc mạo hiểm đó.)

1 65 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: