Fluff out là gì? Tất tần tật về fluff out
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fluff out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Fluff out
I. Định nghĩa Fluff out
fluff out: Lắc hoặc vỗ nhẹ vào để nó tràn khí ra
Fluff out là 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
Fluff (động từ): có nghĩa là làm cho một thứ gì đó trở nên phồng lên, mềm mại hơn hoặc làm cho nó có vẻ bồng bềnh, to lớn hơn, thường được dùng khi nói về vật liệu như đệm, gối, hoặc lông thú.
Out (phó từ): có nghĩa là ra ngoài, kéo dài, hoặc làm cho thứ gì đó trở nên rõ ràng hoặc nổi bật hơn.
→ Fluff out có thể có nghĩa là làm cho một vật trở nên phồng lên hoặc mềm mại hơn, thường áp dụng cho các vật như gối, chăn, đệm hoặc thậm chí là tóc. Cụm từ này có thể dùng khi bạn muốn làm một thứ gì đó trông đầy đặn hơn hoặc tươi mới hơn.
Nó cũng có thể mang nghĩa trong một số ngữ cảnh không chính thức là việc "làm sáng lên" hoặc "làm tăng thêm giá trị" cho một thứ gì đó.
Ví dụ:
She fluffed out the sofa cushions. (Cô ấy vỗ nhẹ vào đệm sofa.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Fluff out
1. Cấu trúc
Fluff out + (danh từ chỉ vật) (chỉ vật mà bạn làm cho nó trở nên mềm mại hoặc phồng lên).
Ví dụ: "I need to fluff out the pillows before guests arrive." (Tôi cần làm phồng lên những chiếc gối trước khi khách đến).
2. Cách sử dụng
* Fluff out thường được dùng khi nói về việc làm cho một vật trở nên mềm mại hoặc phồng lên hơn, ví dụ như khi bạn vỗ vào gối hoặc chăn để làm cho chúng đầy đặn hơn.
Ví dụ: "She fluffed out the blanket before tucking it into the bed." (Cô ấy làm phồng chăn lên trước khi chui nó vào giường).
* Cũng có thể được sử dụng trong các tình huống không chính thức để miêu tả việc làm thứ gì đó trông đẹp hơn, tươi mới hơn.
Ví dụ:
"Before going out, she fluffed out her hair to give it more volume." (Trước khi ra ngoài, cô ấy làm tóc bồng bềnh hơn).
"I always fluff out my pillow before I sleep to make it more comfortable." (Tôi luôn làm phồng gối lên trước khi ngủ để nó thoải mái hơn).
"After washing the duvet, she fluffed it out to restore its original shape." (Sau khi giặt chăn, cô ấy đã làm phồng nó lên để phục hồi hình dạng ban đầu).
"I need to fluff out my hair because it looks too flat." (Tôi cần làm tóc bồng bềnh hơn vì nó trông quá phẳng).
"The hotel staff fluffed out the cushions on the couch to make the room look more inviting." (Nhân viên khách sạn đã làm phồng những chiếc gối trên ghế sofa để làm cho căn phòng trông mời gọi hơn).
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fluff out
1. Từ đồng nghĩa
Fluff up (làm phồng lên)
Puff up (làm phồng lên)
Fluff (làm mềm mại hơn)
Inflate (làm phồng lên)
Poof up (làm bồng bềnh)
2. Từ trái nghĩa
Flatten (làm phẳng)
Compress (nén lại)
Deflate (xì hơi, làm xẹp)
Press down (ấn xuống)
Smooth down (làm mượt, làm phẳng)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)