Fluff out là gì? Tất tần tật về fluff out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fluff out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 112 04/03/2025


Fluff out

I. Định nghĩa Fluff out

fluff out: Lắc hoặc vỗ nhẹ vào để nó tràn khí ra

Fluff out 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Fluff (động từ): có nghĩa là làm cho một thứ gì đó trở nên phồng lên, mềm mại hơn hoặc làm cho nó có vẻ bồng bềnh, to lớn hơn, thường được dùng khi nói về vật liệu như đệm, gối, hoặc lông thú.

Out (phó từ): có nghĩa là ra ngoài, kéo dài, hoặc làm cho thứ gì đó trở nên rõ ràng hoặc nổi bật hơn.

Fluff out có thể có nghĩa là làm cho một vật trở nên phồng lên hoặc mềm mại hơn, thường áp dụng cho các vật như gối, chăn, đệm hoặc thậm chí là tóc. Cụm từ này có thể dùng khi bạn muốn làm một thứ gì đó trông đầy đặn hơn hoặc tươi mới hơn.

Nó cũng có thể mang nghĩa trong một số ngữ cảnh không chính thức là việc "làm sáng lên" hoặc "làm tăng thêm giá trị" cho một thứ gì đó.

Ví dụ:

She fluffed out the sofa cushions. (Cô ấy vỗ nhẹ vào đệm sofa.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fluff out

1. Cấu trúc

Fluff out + (danh từ chỉ vật) (chỉ vật mà bạn làm cho nó trở nên mềm mại hoặc phồng lên).

Ví dụ: "I need to fluff out the pillows before guests arrive." (Tôi cần làm phồng lên những chiếc gối trước khi khách đến).

2. Cách sử dụng

* Fluff out thường được dùng khi nói về việc làm cho một vật trở nên mềm mại hoặc phồng lên hơn, ví dụ như khi bạn vỗ vào gối hoặc chăn để làm cho chúng đầy đặn hơn.

Ví dụ: "She fluffed out the blanket before tucking it into the bed." (Cô ấy làm phồng chăn lên trước khi chui nó vào giường).

* Cũng có thể được sử dụng trong các tình huống không chính thức để miêu tả việc làm thứ gì đó trông đẹp hơn, tươi mới hơn.

Ví dụ:

"Before going out, she fluffed out her hair to give it more volume." (Trước khi ra ngoài, cô ấy làm tóc bồng bềnh hơn).

"I always fluff out my pillow before I sleep to make it more comfortable." (Tôi luôn làm phồng gối lên trước khi ngủ để nó thoải mái hơn).

"After washing the duvet, she fluffed it out to restore its original shape." (Sau khi giặt chăn, cô ấy đã làm phồng nó lên để phục hồi hình dạng ban đầu).

"I need to fluff out my hair because it looks too flat." (Tôi cần làm tóc bồng bềnh hơn vì nó trông quá phẳng).

"The hotel staff fluffed out the cushions on the couch to make the room look more inviting." (Nhân viên khách sạn đã làm phồng những chiếc gối trên ghế sofa để làm cho căn phòng trông mời gọi hơn).

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fluff out

1. Từ đồng nghĩa

Fluff up (làm phồng lên)

Puff up (làm phồng lên)

Fluff (làm mềm mại hơn)

Inflate (làm phồng lên)

Poof up (làm bồng bềnh)

2. Từ trái nghĩa

Flatten (làm phẳng)

Compress (nén lại)

Deflate (xì hơi, làm xẹp)

Press down (ấn xuống)

Smooth down (làm mượt, làm phẳng)

1 112 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: