Rake over là gì? Tất tần tật về rake over

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Rake over từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 117 13/03/2025


Rake over

I. Định nghĩa Rake over

rake over: Nghĩ hoặc nói về cái gì tiêu cực trong quá khứ

Rake over là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Rake (động từ) – có nghĩa là xới lên, lướt qua, hoặc dọn dẹp.

Over (trạng từ) – có nghĩa là qua, lặp lại hoặc xem xét lại.

Rake over có nghĩa là xới lại, xem xét lại một vấn đề, sự kiện, hoặc quá khứ, đặc biệt là khi làm điều này một cách kỹ lưỡng hoặc có thể gây ra tranh cãi. Cụm từ này thường dùng khi ai đó cố gắng xới lại thông tin hoặc ký ức cũ, đôi khi là để tìm kiếm hoặc làm rõ điều gì đó.

Ví dụ:

They keep rake over the problems we experienced last year. H luôn nghĩ v nhng vn đề mà h đã tri qua năm ngoái.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Rake over

1. Cấu trúc

Rake over + Noun: Xem xét lại, làm lại điều gì đó từ quá khứ hoặc sự kiện đã qua.

2. Cách sử dụng

Rake over thường được dùng trong ngữ cảnh khi ai đó cố gắng lật lại quá khứ hoặc mổ xẻ lại các sự kiện hoặc vấn đề đã xảy ra để tìm kiếm thông tin, hoặc đôi khi chỉ để gây tranh cãi hoặc phục hồi những ký ức không vui.

Ví dụ:

  • She refused to rake over the past and preferred to move forward.
    (Cô ấy từ chối xới lại quá khứ và thích tiến về phía trước.)
    Ở đây, "rake over" có nghĩa là xem xét lại những điều đã xảy ra trong quá khứ.

  • The journalist raked over the scandal for days, digging up every detail.
    (Nhà báo đã xới lại vụ bê bối suốt nhiều ngày, đào bới mọi chi tiết.)
    "Rake over" ở đây có nghĩa là làm rõ lại một vụ việc cũ, tìm kiếm mọi thông tin.

  • Don't rake over old arguments. Let it go.
    (Đừng xới lại những cuộc cãi vã cũ nữa. Hãy bỏ qua đi.)
    Trong trường hợp này, "rake over" có nghĩa là tiếp tục tranh cãi về những vấn đề đã qua.

  • The police are still raking over the details of the case.
    (Cảnh sát vẫn đang xem xét lại các chi tiết của vụ án.)
    Ở đây, "rake over" có nghĩa là tiếp tục xem xét chi tiết của một vụ án.

  • I don’t want to rake over the unpleasant memories of that day.
    (Tôi không muốn xới lại những ký ức không vui của ngày hôm đó.)
    "Rake over" trong câu này có nghĩa là làm lại những ký ức không dễ chịu.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Rake over

1. Từ đồng nghĩa

  • Revisit: Xem xét lại, trở lại với một vấn đề hoặc sự kiện trong quá khứ.
    Ví dụ: He revisited his decision after hearing new facts. (Anh ấy xem xét lại quyết định của mình sau khi nghe các sự kiện mới.)

  • Rehash: Đề cập lại một vấn đề hoặc câu chuyện cũ mà không mang lại thông tin mới.
    Ví dụ: They kept rehashing the same arguments without resolving anything. (Họ cứ nhắc lại những tranh luận cũ mà không giải quyết được gì.)

2. Từ trái nghĩa

  • Move on: Tiến về phía trước, không dừng lại ở quá khứ.
    Ví dụ: After the incident, he chose to move on and not dwell on it. (Sau sự cố, anh ấy chọn tiến về phía trước và không suy nghĩ nhiều về nó.)

  • Let go: Buông bỏ, không giữ lại những cảm xúc hoặc ký ức khó chịu.
    Ví dụ: It's time to let go of past mistakes and focus on the future. (Đã đến lúc buông bỏ những sai lầm trong quá khứ và tập trung vào tương lai.)

1 117 13/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: