Peck at là gì? Tất tần tật về Peck at

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Peck at từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 89 18/04/2025


Peck at

I. Định nghĩa Peck at

Peck at: Ăn một lượng nhỏ

Peck at là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: peck (mổ, nhấm nháp, chạm nhẹ bằng mỏ)

  • Giới từ: at (vào, hướng vào)

Peck at có 2 nghĩa chính:

  • Ăn một cách chậm chạp, không hứng thú, ăn từng chút một.

  • Chạm nhẹ/mổ nhẹ vào thứ gì đó nhiều lần (thường dùng với chim).

  • (Nghĩa mở rộng): Chỉ trích, làm phiền ai đó liên tục một cách nhỏ nhặt.

Ví dụ:

The food wasn't very nice, so I PECKED AT it to look polite. Thức ăn không được ngon lắm, nên tôi đã ăn một chút nhỏ để trông cho thật lịch sự.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Peck at

1. Cấu trúc

peck at + something

→ thường dùng với đồ ăn, vật thể, hoặc người (nghĩa bóng)

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi ai đó ăn rất ít, không ngon miệng.

  • Mô tả chim hoặc động vật nhỏ mổ, gõ nhẹ vào cái gì đó.

  • Dùng với người: chỉ trích nhẹ nhàng nhưng lặp lại, hoặc làm phiền liên tục.

Ví dụ:

  • She just pecked at her food and didn’t say much.
    → Cô ấy chỉ nhấm nháp thức ăn và không nói gì nhiều.

  • The chicken pecked at the grains on the ground.
    → Con gà mổ những hạt trên mặt đất.

  • He pecked at his lunch, clearly not hungry.
    → Anh ấy ăn bữa trưa rất chậm chạp, rõ ràng là không đói.

  • The birds kept pecking at the window.
    → Bầy chim cứ mổ vào cửa sổ.

  • She keeps pecking at him about his messy room.
    → Cô ấy cứ nhắc đi nhắc lại về phòng bừa bộn của anh ta.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Peck at

1. Từ đồng nghĩa

  • nibble at → nhấm nháp
    He just nibbled at his sandwich.
    → Anh ấy chỉ nhấm nháp cái bánh mì.

  • pick at → ăn lặt vặt, ăn không hứng thú
    She picked at her salad without interest.
    → Cô ấy ăn lặt vặt món salad, không hứng thú.

  • nag (nghĩa bóng) → cằn nhằn
    She kept nagging him about the dishes.
    → Cô ấy cứ cằn nhằn anh ấy chuyện rửa bát.

2. Từ trái nghĩa

  • devour → ăn ngấu nghiến
    He devoured the whole pizza in minutes.
    → Anh ấy ăn hết cả cái pizza chỉ trong vài phút.

  • feast on → ăn thịnh soạn
    They feasted on delicious seafood.
    → Họ ăn một bữa hải sản thịnh soạn.

  • ignore / leave alone (nghĩa bóng) → bỏ qua, không làm phiền
    She finally stopped nagging and left him alone.
    → Cuối cùng cô ấy ngừng cằn nhằn và để anh ta yên.

1 89 18/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: