Sift through là gì? Tất tần tật về Sift through
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Sift through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Sift through
I. Định nghĩa Sift through
Sift through: Kiểm tra nhiều thứ cẩn thận
Sift through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
sift (động từ): rây, lọc, chọn lọc
-
through (giới từ): qua, xuyên qua
→ Sift through có nghĩa là kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét chi tiết các vật dụng, tài liệu, thông tin hoặc dữ liệu để tìm kiếm cái gì đó cụ thể hoặc xử lý thông tin một cách cẩn thận.
Ví dụ:
We had to SIFT THROUGH thousands of files before we found what we were looking for. Chúng tôi đã kiểm tra cẩn thận hàng nghìn tệp trước khi chúng tôi tìm được cái chúng tôi đang tìm.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Sift through
1. Cấu trúc
-
Sift through (something): lọc qua, kiểm tra qua một cái gì đó. → She sifted through the documents to find the missing paper.
-
Sift through (something) for (something): kiểm tra, lọc qua để tìm kiếm một vật gì đó cụ thể. → They sifted through the files for the evidence they needed.
2. Cách sử dụng
-
Cụm từ này thường được sử dụng khi kiểm tra hoặc phân loại các vật liệu hoặc dữ liệu, đặc biệt là khi phải làm việc với một khối lượng lớn thông tin hoặc vật phẩm.
-
Thường được dùng trong ngữ cảnh kiểm tra cẩn thận để tìm ra điều gì đó quan trọng.
Ví dụ:
-
She sifted through the pile of papers to find the report.
→ Cô ấy lọc qua đống giấy tờ để tìm báo cáo. -
I had to sift through my emails to find the invitation.
→ Tôi phải lọc qua các email của mình để tìm lời mời. -
The detective sifted through the clues to solve the case.
→ Thám tử đã kiểm tra kỹ các manh mối để giải quyết vụ án. -
We spent hours sifting through the old photographs to find the one we wanted.
→ Chúng tôi đã dành hàng giờ để lọc qua những bức ảnh cũ để tìm bức ảnh mà chúng tôi muốn. -
They are sifting through the evidence to find the truth.
→ Họ đang lọc qua các chứng cứ để tìm ra sự thật.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Sift through
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ + Dịch |
---|---|---|
go through | kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng | I need to go through these documents before the meeting. → Tôi cần phải kiểm tra kỹ các tài liệu này trước cuộc họp. |
search through | tìm kiếm qua, kiểm tra qua | She searched through her bag for the missing keys. → Cô ấy tìm kiếm qua túi xách để tìm chiếc chìa khóa bị mất. |
examine | kiểm tra, xem xét cẩn thận | He examined the report carefully before submitting it. → Anh ấy đã kiểm tra kỹ báo cáo trước khi nộp. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa trái ngược | Ví dụ + Dịch |
---|---|---|
ignore | phớt lờ, bỏ qua | She ignored the evidence presented to her. → Cô ấy đã phớt lờ các chứng cứ được trình bày cho cô. |
overlook | bỏ qua, không chú ý | He overlooked a few important details in the report. → Anh ấy đã bỏ qua một vài chi tiết quan trọng trong báo cáo. |
disregard | không quan tâm, phớt lờ | They disregarded the warning signs and went ahead. → Họ đã phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo và tiếp tục đi tiếp. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)