Sift through là gì? Tất tần tật về Sift through

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Sift through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 76 25/04/2025


Sift through

I. Định nghĩa Sift through

Sift through: Kiểm tra nhiều thứ cẩn thận

Sift through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • sift (động từ): rây, lọc, chọn lọc

  • through (giới từ): qua, xuyên qua

Sift through có nghĩa là kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét chi tiết các vật dụng, tài liệu, thông tin hoặc dữ liệu để tìm kiếm cái gì đó cụ thể hoặc xử lý thông tin một cách cẩn thận.

Ví dụ:

We had to SIFT THROUGH thousands of files before we found what we were looking for. Chúng tôi đã kiểm tra cẩn thận hàng nghìn tệp trước khi chúng tôi tìm được cái chúng tôi đang tìm.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Sift through

1. Cấu trúc

  • Sift through (something): lọc qua, kiểm tra qua một cái gì đó. → She sifted through the documents to find the missing paper.

  • Sift through (something) for (something): kiểm tra, lọc qua để tìm kiếm một vật gì đó cụ thể. → They sifted through the files for the evidence they needed.

2. Cách sử dụng

  • Cụm từ này thường được sử dụng khi kiểm tra hoặc phân loại các vật liệu hoặc dữ liệu, đặc biệt là khi phải làm việc với một khối lượng lớn thông tin hoặc vật phẩm.

  • Thường được dùng trong ngữ cảnh kiểm tra cẩn thận để tìm ra điều gì đó quan trọng.

Ví dụ:

  • She sifted through the pile of papers to find the report.
    → Cô ấy lọc qua đống giấy tờ để tìm báo cáo.

  • I had to sift through my emails to find the invitation.
    → Tôi phải lọc qua các email của mình để tìm lời mời.

  • The detective sifted through the clues to solve the case.
    → Thám tử đã kiểm tra kỹ các manh mối để giải quyết vụ án.

  • We spent hours sifting through the old photographs to find the one we wanted.
    → Chúng tôi đã dành hàng giờ để lọc qua những bức ảnh cũ để tìm bức ảnh mà chúng tôi muốn.

  • They are sifting through the evidence to find the truth.
    → Họ đang lọc qua các chứng cứ để tìm ra sự thật.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Sift through

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ + Dịch
go through kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng I need to go through these documents before the meeting. → Tôi cần phải kiểm tra kỹ các tài liệu này trước cuộc họp.
search through tìm kiếm qua, kiểm tra qua She searched through her bag for the missing keys. → Cô ấy tìm kiếm qua túi xách để tìm chiếc chìa khóa bị mất.
examine kiểm tra, xem xét cẩn thận He examined the report carefully before submitting it. → Anh ấy đã kiểm tra kỹ báo cáo trước khi nộp.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái ngược Ví dụ + Dịch
ignore phớt lờ, bỏ qua She ignored the evidence presented to her. → Cô ấy đã phớt lờ các chứng cứ được trình bày cho cô.
overlook bỏ qua, không chú ý He overlooked a few important details in the report. → Anh ấy đã bỏ qua một vài chi tiết quan trọng trong báo cáo.
disregard không quan tâm, phớt lờ They disregarded the warning signs and went ahead. → Họ đã phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo và tiếp tục đi tiếp.

1 76 25/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: