Attend to là gì? Tất tần tật về attend to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động từ Attend to bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. 

1 305 lượt xem


Attend to

1. Định nghĩa Attend to

Attend to: Chú ý, tham dự

* Attend to là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Attend to được cấu tạo nên bởi động từ attend và giới từ to

Attend:

- Attend là một động từ, phát âm là  /əˈtend/

- Meaning “to go to an event,place,...”: Mang nghĩa là “đi đến một sự kiện, một nơi,...”

Ví dụ:

Over two hundred people attended the funeral.

→ Hơn hai trăm người tham dự đám tang.

The meeting is on the fifth and we're hoping everyone will attend.

→ Cuộc họp diễn ra vào ngày thứ năm và chúng tôi hy vọng mọi người sẽ tham dự.

To:

- To là một giới từ, có phát âm mạnh là   /tuː/, pháp âm yếu là /tʊ/ hoặc /tə/

- Trong tiếng Anh, "To" đóng vai trò là một giới từ và vô cùng phổ biến. Nó đứng trước động từ (verb) để tạo thành một động từ nguyên thể, đứng sau các động từ như need, want,... và cũng được dùng để tạo thành các cấu trúc.

Ví dụ:

- She agreed to help.

→ Cô ấy đồng ý giúp đỡ

- I need to eat something first.

→ Đầu tiên tôi cần ăn cái gì đó đã

* Trong giao tiếp tiếng Anh, attend to là một cụm Phrasal Verb được sử dụng rất phổ biến. Attend to mang nghĩa là "Chú ý đến"

Ví dụ:

A nurse attended to his needs constantly.

→ Một y tá liên tục theo dõi trình trạng của anh ta.

2. Cấu trúc và cách dùng của Attend to

2.1. attend to somebody

giúp đỡ ai đó

Ví dụ:

Doctors tried to attend to the worst injured soldiers first.

→ Các bác sĩ đã cố gắng chăm sóc những binh sĩ bị thương nặng nhất trước.

2.2. attend to something

đối phó với cái gì đó

Ví dụ:

I always have so many things to attend to when I come into the office after a trip abroad.

→ Tôi luôn có rất nhiều việc phải làm khi tôi đến văn phòng sau một chuyến đi nước ngoài.

2.3. Các cụm từ liên quan

Cụm từ thông dụng

Nghĩa

Attend to these questions

Tham gia vào những câu hỏi này

Attend to school

Đi học

Attend to class

Tham dự lớp học

3. Từ và cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa của Attend to

3.1. Từ đồng nghĩa

- Tương tự như trong tiếng Việt, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa cũng xuất hiện trong tiếng Anh. 

- Attend to đồng nghĩa với rất nhiều từ như: focus on, give, try,...

3.2. Từ trái nghĩa

Attend to trái nghĩa với những từ như: avoid, disregard, ignore, overlook, pass,...

4. Phân biệt Attend to với Attend on

4.1. Attend on

có nghĩa là phục vụ hay chăm sóc cho ai đó

Ví dụ: 

You need to attend to your girlfriend

→ Anh cần phải chăm sóc cho bạn gái của mình 

4.2. Attend to

chú ý đến cái gì đó

Ví dụ:

Attend to your health.

→ Chú đến sức khoẻ của em đi

1 305 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: