Hang back from là gì? Tất tần tật về hang back from

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hang back from từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 31 24/03/2025


Hang back from

I. Định nghĩa Hang back from

Hang back from: Hủy hoặc tránh làm gì đó

Hang back from là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hang (động từ): có nghĩa là ở lại hoặc lùi lại.

  • Back (phó từ): có nghĩa là lùi lại hoặc giữ khoảng cách.

  • From (giới từ): chỉ sự tách biệt hoặc không tham gia vào hành động.

Hang back from là chần chừ, do dự không tham gia vào một hành động hoặc sự kiện nào đó. Thường được sử dụng khi ai đó ngần ngại không tiến lên hoặc không làm gì đó vì lo lắng, thiếu tự tin, hoặc không muốn tham gia.

Ví dụ:

They were HANGING BACK FROM making the final decision. (Họ tránh việc phải đưa ra quyết định cuối cùng.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hang back from

1. Cấu trúc

Hang back from + (danh từ / động từ-ing): Chần chừ, không tham gia vào một hành động hoặc sự kiện nào đó.

2. Cách sử dụng

Hang back from thường được sử dụng khi ai đó không tham gia vào một hành động hoặc sự kiện do sự do dự, lo lắng, hoặc không muốn tham gia.

Ví dụ:

  • She hung back from volunteering for the charity event because she was too shy.
    (Cô ấy đã chần chừ không tình nguyện tham gia sự kiện từ thiện vì quá nhút nhát.)

  • He hung back from asking questions during the meeting, fearing he might sound foolish.
    (Anh ấy đã do dự không hỏi câu hỏi trong cuộc họp vì sợ rằng mình có thể nghe có vẻ ngớ ngẩn.)

  • They hung back from making a decision until they had all the facts.
    (Họ đã chần chừ không đưa ra quyết định cho đến khi có đủ thông tin.)

  • Tom hung back from joining the team because he didn’t think he was good enough.
    (Tom đã chần chừ không tham gia đội vì anh ấy nghĩ mình không đủ giỏi.)

  • I hung back from signing the contract until I had a lawyer review it.
    (Tôi đã do dự không ký hợp đồng cho đến khi có luật sư xem xét.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hang back from

1. Từ đồng nghĩa

  • Hesitate (do dự):

Ví dụ: "He hesitated to speak up during the meeting."

(Anh ấy đã do dự không lên tiếng trong cuộc họp.)

  • Refrain (kiềm chế, không làm gì):

Ví dụ: "She refrained from commenting on the situation."

(Cô ấy kiềm chế không bình luận về tình huống đó.)

  • Hold back (kiềm chế, không tham gia):

Ví dụ: "He held back from making any promises until he knew the details."

(Anh ấy đã kiềm chế không hứa hẹn gì cho đến khi biết các chi tiết.)

2. Từ trái nghĩa

  • Engage in (tham gia vào):

Ví dụ: "She decided to engage in the discussion after all."

(Cuối cùng cô ấy đã quyết định tham gia vào cuộc thảo luận.)

  • Step forward (tiến lên, tham gia):

Ví dụ: "He stepped forward to take on the responsibility."

(Anh ấy đã tiến lên để nhận trách nhiệm.)

  • Join in (tham gia):

Ví dụ: "Don’t hang back, join in the fun!"

(Đừng do dự, hãy tham gia vào niềm vui đi!)

1 31 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: