Set out là gì? Tất tần tật về Set out
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Set out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Set out
I. Định nghĩa Set out
Set out: Phô bày, để lộ ra / Bắt đầu một cuộc hành trình / Sắp xếp, tổ chức
Set out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Set (động từ): bắt đầu, sắp xếp, thiết lập
-
Out (trạng từ/phó từ): ra ngoài, hướng ra
→ Định nghĩa Set out :
Nghĩa | Giải thích |
---|---|
1. Lên đường, bắt đầu một chuyến đi | Nghĩa đen, dùng rất phổ biến |
2. Bắt đầu làm điều gì với mục tiêu rõ ràng | Thường dùng trong công việc, kế hoạch |
3. Trình bày, sắp xếp thông tin rõ ràng | Thường dùng trong văn bản, tài liệu |
Ví dụ:
The figures are SET OUT in the council's annual report. Các con số được thể hiện ra trong báo cáo thường niên của hội đồng.
The explorers SET OUT for the South Pole yesterday morning. Các nhà thám hiểm đã bắt đầu hành trình đến Nam Cực sáng hôm qua.
The contract SETS OUT all the details of the agreement. Hợp đồng thì sắp xếp tất cả chi tiết của thỏa thuận.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Set out
1. Cấu trúc
-
Set out + to V → Bắt đầu làm gì với mục tiêu cụ thể
-
Set out + on (a journey) → Bắt đầu một chuyến đi
-
Set out + something → Trình bày/sắp xếp cái gì
2. Cách sử dụng
-
Nghĩa 1: Rất phổ biến trong văn nói, nói về hành trình
-
Nghĩa 2: Trong môi trường công việc, kế hoạch cá nhân
-
Nghĩa 3: Trong văn bản học thuật, hợp đồng, báo cáo
Ví dụ:
-
We set out for Paris at dawn.
→ Chúng tôi khởi hành đi Paris vào lúc bình minh. -
They set out on a journey across the desert.
→ Họ bắt đầu chuyến hành trình băng qua sa mạc. -
She set out to become a lawyer.
→ Cô ấy bắt đầu theo đuổi mục tiêu trở thành luật sư. -
They set out to build the best app in the market.
→ Họ bắt đầu với mục tiêu tạo ra ứng dụng tốt nhất thị trường. -
The terms were clearly set out in the contract.
→ Các điều khoản được trình bày rõ ràng trong hợp đồng.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Set out
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Depart | Khởi hành | They departed early in the morning. | Họ rời đi vào sáng sớm. |
Begin | Bắt đầu | She began her journey with great excitement. | Cô ấy bắt đầu hành trình với sự phấn khởi. |
Launch into | Lao vào, bắt đầu thực hiện điều gì | He launched into a detailed explanation. | Anh ta bắt đầu giải thích chi tiết. |
Lay out | Trình bày rõ ràng (nghĩa 3) | He laid out his arguments carefully. | Anh ấy trình bày lập luận một cách cẩn thận. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Return | Quay lại, trở về | After a long trip, they returned home. | Sau chuyến đi dài, họ trở về nhà. |
Give up | Từ bỏ mục tiêu | She gave up her dream of writing. | Cô ấy từ bỏ ước mơ viết lách. |
Stay | Ở yên, không khởi hành | They decided to stay instead of leaving. | Họ quyết định ở lại thay vì khởi hành. |
Conceal | Giấu đi, không trình bày (nghĩa 3) | He concealed the facts from everyone. | Anh ta giấu các sự thật với mọi người. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)