Set out là gì? Tất tần tật về Set out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Set out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 93 24/04/2025


Set out

I. Định nghĩa Set out

Set out: Phô bày, để lộ ra / Bắt đầu một cuộc hành trình / Sắp xếp, tổ chức

Set out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Set (động từ): bắt đầu, sắp xếp, thiết lập

  • Out (trạng từ/phó từ): ra ngoài, hướng ra

Định nghĩa Set out :

Nghĩa Giải thích
1. Lên đường, bắt đầu một chuyến đi Nghĩa đen, dùng rất phổ biến
2. Bắt đầu làm điều gì với mục tiêu rõ ràng Thường dùng trong công việc, kế hoạch
3. Trình bày, sắp xếp thông tin rõ ràng Thường dùng trong văn bản, tài liệu

Ví dụ:

The figures are SET OUT in the council's annual report. Các con số được thể hiện ra trong báo cáo thường niên của hội đồng.

The explorers SET OUT for the South Pole yesterday morning. Các nhà thám hiểm đã bắt đầu hành trình đến Nam Cực sáng hôm qua.

The contract SETS OUT all the details of the agreement. Hợp đồng thì sắp xếp tất cả chi tiết của thỏa thuận.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Set out

1. Cấu trúc

  • Set out + to V → Bắt đầu làm gì với mục tiêu cụ thể

  • Set out + on (a journey) → Bắt đầu một chuyến đi

  • Set out + something → Trình bày/sắp xếp cái gì

2. Cách sử dụng

  • Nghĩa 1: Rất phổ biến trong văn nói, nói về hành trình

  • Nghĩa 2: Trong môi trường công việc, kế hoạch cá nhân

  • Nghĩa 3: Trong văn bản học thuật, hợp đồng, báo cáo

Ví dụ:

  • We set out for Paris at dawn.
    → Chúng tôi khởi hành đi Paris vào lúc bình minh.

  • They set out on a journey across the desert.
    → Họ bắt đầu chuyến hành trình băng qua sa mạc.

  • She set out to become a lawyer.
    → Cô ấy bắt đầu theo đuổi mục tiêu trở thành luật sư.

  • They set out to build the best app in the market.
    → Họ bắt đầu với mục tiêu tạo ra ứng dụng tốt nhất thị trường.

  • The terms were clearly set out in the contract.
    → Các điều khoản được trình bày rõ ràng trong hợp đồng.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Set out

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Depart Khởi hành They departed early in the morning. Họ rời đi vào sáng sớm.
Begin Bắt đầu She began her journey with great excitement. Cô ấy bắt đầu hành trình với sự phấn khởi.
Launch into Lao vào, bắt đầu thực hiện điều gì He launched into a detailed explanation. Anh ta bắt đầu giải thích chi tiết.
Lay out Trình bày rõ ràng (nghĩa 3) He laid out his arguments carefully. Anh ấy trình bày lập luận một cách cẩn thận.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Return Quay lại, trở về After a long trip, they returned home. Sau chuyến đi dài, họ trở về nhà.
Give up Từ bỏ mục tiêu She gave up her dream of writing. Cô ấy từ bỏ ước mơ viết lách.
Stay Ở yên, không khởi hành They decided to stay instead of leaving. Họ quyết định ở lại thay vì khởi hành.
Conceal Giấu đi, không trình bày (nghĩa 3) He concealed the facts from everyone. Anh ta giấu các sự thật với mọi người.

1 93 24/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: