Show in là gì? Tất tần tật về Show in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Show in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 71 25/04/2025


Show in

I. Định nghĩa Show in

Show in: Đưa ai đó vào văn phòng hoặc phòng khác

Show in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • show (động từ): chỉ dẫn, đưa

  • in (trạng từ): vào bên trong

=> Show in nghĩa là dẫn ai đó vào trong một nơi, thường dùng khi bạn đang đón tiếp khách và đưa họ vào phòng, văn phòng, nhà,...

Ví dụ:

The secretary SHOWED me IN to speak to the manager. Thư ký đã đưa tôi vào văn phòng để nói chuyện với quản lý.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Show in

1. Cấu trúc

  • Show someone in: đưa ai đó vào trong

  • Be shown in (bị động): được dẫn vào

2. Cách sử dụng

  • Thường dùng khi đón tiếp khách (ở nhà, công ty, bệnh viện…)

  • Lịch sự, trang trọng nhẹ nhàng

Ví dụ:

  • Please show the guests in.
    → Làm ơn dẫn khách vào.

  • She showed me in and offered me a seat.
    → Cô ấy dẫn tôi vào và mời tôi ngồi.

  • The assistant showed the client in to the meeting room.
    → Trợ lý đã đưa khách vào phòng họp.

  • He knocked on the door and was shown in by a servant.
    → Anh ấy gõ cửa và được người hầu dẫn vào.

  • Could you show her in when she arrives?
    → Bạn có thể đưa cô ấy vào khi cô ấy đến không?

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Show in

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ + Dịch
lead in dẫn vào She led me in politely. → Cô ấy lịch sự dẫn tôi vào.
bring in đưa vào He brought the visitors in. → Anh ấy đưa khách vào.
escort in hộ tống vào, đưa vào The guard escorted them in. → Bảo vệ đưa họ vào.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ + Dịch
show out tiễn ra ngoài She showed me out after the meeting. → Cô ấy tiễn tôi ra sau buổi họp.
kick out đuổi ra They kicked him out of the house. → Họ đã đuổi anh ấy ra khỏi nhà.
lock out khóa không cho vào He was locked out by mistake. → Anh ấy bị khóa cửa không vào được.

1 71 25/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: