Try out là gì? Tất tần tật về Try out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Try out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 56 14/04/2025


Try out

I. Định nghĩa Try out

Try out: Kiểm tra thử / Kiểm tra thử xem liệu bạn có thích nó không

Try out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: try → nghĩa: thử, dùng thử, thử làm

  • Giới từ/phó từ: out → nghĩa: ra, nhưng khi đi với “try” thì tạo thành nghĩa mới: thử xem có tốt không

Try out là thử dùng, kiểm tra hoặc trải nghiệm một thứ gì đó (vật dụng, thiết bị, ý tưởng, vai trò...) để xem nó có tốt không, có phù hợp không.

Ví dụ:

Scientists are TRYING OUT a new drug in the fight against the disease. Các nhà khoa học đang kiểm tra thử thuốc mới trong công cuộc chống lại căn bệnh đó.

I TRIED OUT the program before I bought it. Tôi kiểm tra chương trình trước khi tôi mua nó.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Try out

1. Cấu trúc

  • Try out + something
    Ví dụ: Try out the new phone.

  • Try + something + out
    Ví dụ: Try the new phone out.

  • Nếu là đại từ (it, them), phải đặt ở giữa:
    Ví dụ: Try it out.

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi muốn kiểm tra một vật, thiết bị, phần mềm, phương pháp...

  • Cũng có thể dùng khi thử vai, thử việc, thử tham gia đội nhóm (thường dùng là try out for...)

Ví dụ:

  • I want to try out this new laptop.
    → Tôi muốn thử dùng cái laptop mới này.

  • She tried out the recipe and it turned out great.
    → Cô ấy thử công thức nấu ăn và kết quả rất ngon.

  • We need to try out the app before launching it.
    → Chúng tôi cần thử ứng dụng trước khi ra mắt.

  • He’s trying out for the school football team.
    → Cậu ấy đang thử sức vào đội bóng đá của trường.

  • They tried it out and decided to buy it.
    → Họ đã thử nó và quyết định mua.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Try out

1. Từ đồng nghĩa

  • Test = kiểm tra, thử
    We need to test the machine.
    → Chúng ta cần kiểm tra cái máy.

  • Experiment with = thử nghiệm với
    She experimented with a new way of teaching.
    → Cô ấy thử một cách dạy học mới.

2. Từ trái nghĩa

  • Give up = từ bỏ (sau khi thử)
    He tried out the project but gave up.
    → Anh ấy thử làm dự án nhưng từ bỏ.

  • Ignore = bỏ qua, không thử
    She ignored the new tool.
    → Cô ấy không thèm thử công cụ mới.

1 56 14/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: