Take over là gì? Tất tần tật về Take over

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Take over từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 51 10/04/2025


Take over

I. Định nghĩa Take over

Take over: Chịu trách nhiệm điều hành công ty / Làm ở vị trí được nhượng lại

Take over là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Thành phần Từ Nghĩa
Động từ chính take Nhận, đảm nhận, chiếm lấy
Giới từ/phó từ over Qua, chiếm lĩnh, kiểm soát

Định nghĩa của Take over:

1. Đảm nhận, tiếp quản công việc, vị trí, tổ chức (to take control or responsibility for something)

Khi bạn tiếp quản một công việc, nhiệm vụ, vị trí hoặc một tổ chức.

  • Ví dụ: He will take over as CEO next month.
    Anh ấy sẽ đảm nhận vị trí giám đốc điều hành vào tháng tới.

2. Chiếm lấy quyền kiểm soát (to gain control of something)

Khi một công ty hoặc tổ chức chiếm quyền kiểm soát của công ty khác, thường là bằng cách mua lại.

  • Ví dụ: The company took over its competitor after a successful merger.
    Công ty đã chiếm quyền kiểm soát đối thủ sau một cuộc sáp nhập thành công.

3. Trở nên quan trọng hơn (to become more important or influential)

Khi một thứ gì đó trở nên quan trọng hơn hoặc chiếm ưu thế.

  • Ví dụ: Social media has taken over traditional advertising in recent years.
    Mạng xã hội đã trở nên quan trọng hơn quảng cáo truyền thống trong những năm gần đây.

Ví dụ:

The bank was TAKEN OVER by a Hong Kong bank that needed to buy a bank to get into the British market. Ngân hàng này đã bị chi phối bởi một ngân hàng Hồng Công khi mà họ cần phải mua một ngân hàng để tiến tới thị trường Anh.

She TOOK OVER responsibility for the project last month. Cô ấy đã đảm nhiệm dự án vào cuối tháng này.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Take over

1. Cấu trúc

  • Take over + tân ngữ (công việc, vị trí, tổ chức):
    She took over the management of the company after the CEO left.
    He took over the responsibilities of the project when his colleague resigned.

  • Take over + (from) + người (để chỉ người tiếp quản công việc từ ai):
    John will take over from Sarah as the team leader.
    They took over from the previous management team.

2. Cách sử dụng

  • Take over + công việc, vị trí, trách nhiệm:

He will take over the team after the manager leaves.
Anh ấy sẽ tiếp quản nhóm sau khi người quản lý rời đi.

  • Take over + (from) + người khác:

Sarah took over from Tom as the project leader.
Sarah đã thay Tom làm người đứng đầu dự án.

  • Take over + (by) + công ty, tổ chức:

The bank was taken over by a larger corporation.
Ngân hàng đã được một tập đoàn lớn tiếp quản.

  • Take over + không có tân ngữ (khi muốn diễn đạt ý chiếm ưu thế):

The new product quickly took over the market.
Sản phẩm mới nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường.

Ví dụ:

  • She will take over the marketing department next year.
    Cô ấy sẽ tiếp quản phòng marketing vào năm tới.

  • The new company took over the old one after the merger.
    Công ty mới đã chiếm quyền kiểm soát công ty cũ sau khi sáp nhập.

  • Social media is quickly taking over traditional forms of communication.
    Mạng xã hội đang nhanh chóng chiếm lĩnh các hình thức giao tiếp truyền thống.

  • I will take over the project once you finish the first stage.
    Tôi sẽ tiếp quản dự án khi bạn hoàn thành giai đoạn đầu tiên.

  • He took over the leadership of the group after the founder retired.
    Anh ấy đã tiếp quản vai trò lãnh đạo nhóm sau khi người sáng lập nghỉ hưu.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Take over

1. Từ đồng nghĩa

Nghĩa Từ đồng nghĩa Ví dụ + Dịch
Đảm nhận công việc assume, take charge of He assumed responsibility for the project. (Anh ấy đảm nhận trách nhiệm dự án.)
Chiếm quyền kiểm soát acquire, seize They acquired a larger share of the market. (Họ chiếm được một phần lớn hơn của thị trường.)
Trở nên quan trọng hơn dominate, eclipse His work began to dominate the industry. (Công việc của anh ấy bắt đầu chiếm ưu thế trong ngành.)

2. Từ trái nghĩa

Nghĩa Từ trái nghĩa Ví dụ + Dịch
Đảm nhận công việc give up, relinquish He relinquished his position as CEO. (Anh ấy từ bỏ vị trí giám đốc điều hành.)
Chiếm quyền kiểm soát lose, surrender The company lost control of the market. (Công ty đã mất quyền kiểm soát thị trường.)
Trở nên quan trọng hơn fade, recede Traditional advertising is fading in importance. (Quảng cáo truyền thống đang dần trở nên kém quan trọng.)

1 51 10/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: