Break up là gì? Tất tần tật về break up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động từ Break up bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. 

1 567 lượt xem


Break up

1. Định nghĩa Break up

Break up: Chia tay, giải tán

* Break up là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Break up được cấu tạo nên bởi động từ break và giới từ up.

Break:

- Break là một động từ, phát âm là   /breɪk/

- Meaning “to separate suddenly into two or more pieces, or to stop working by being damaged”: Mang nghĩa là “để tách đột ngột thành hai hoặc nhiều mảnh, hoặc ngừng làm việc vì bị hư hại”

Ví dụ:

The dish fell to the floor and broke.

→ Chiếc đĩa rơi xuống sàn và vỡ tan

Charles is always breaking things.

→ Charles luôn làm hỏng mọi thứ

Up:

- Up là một giới từ, có phát âm là /ʌp/

- Trong tiếng Anh, up đóng vai trò là một giới từ có nghĩa là “hướng lên”. 

Ví dụ:

Put those books up on the top shelf.

→ Đặt những cuốn sách đó lên trên cùng của kệ sách

* Trong giao tiếp tiếng Anh, break up là một cụm Phrasal Verb được sử dụng rất phổ biến. Tương tự như các cụm từ khác, break up mang nhiều ngữ nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng hoàn cảnh:

If a marriage breaks up or two people in a romantic relationship break up, their marriage or their relationship ends: nếu một cuộc hôn nhân tan vỡ hoặc hai người trong một mối quan hệ lãng mạn tan vỡ, cuộc hôn nhân của họ hoặc mối quan hệ của họ sẽ kết thúc. 

Ví dụ: 

He had a string of lovers before his marriage finally broke up.

→ Anh ta có cả tá người tình trước khi cuộc hôn nhân của anh ta tan vỡ.

When schools and colleges, or the teachers and students who go to them break up, their classes stop and the holidays start: Khi các trường học và đại học, hoặc giáo viên và học sinh chia tay nhau, các lớp học của họ sẽ dừng lại và kỳ nghỉ bắt đầu

Ví dụ: 

They broke up for the summer holiday

→ Họ đã chia tay trong kỳ nghỉ hè

If someone who is talking on a mobile phone is breaking up, their voice can no longer be heard clearly: giúp ai đó làm quen với một điều mới

Ví dụ:

What is the best way to tell someone that his voice is breaking up on the phone?

→ Cách nào tốt nhất để nói với ai đó rằng giọng nói của anh ấy đang bị ngắt quãng trên điện thoại là gì?

2. Cấu trúc và cách dùng của Break up

2.1. break somebody up

làm ai đó cảm thấy buồn hoặc cười rất nhiều

Ví dụ:

- The thought of hurting her just breaks me up.

→ Suy nghĩa làm cô ấy tổn thương chỉ khiến tôi thấy đau đớn

- That show really broke me up

→ Chương trình này làm tôi cười khùm

2.2. break something up

chia cái gì đó thành các phần nhỏ

Ví dụ:

Sentences can be broken up into clauses.

→ Các câu có thể chia thành các mệnh đề

2.3. break up with somebody

kết thúc một mối quan hệ với ai đó, chia tay

Ví dụ:

She's just broken up with her boyfriend.

→ Cô ấy vừa chia tay bạn trai 

2.4. Những từ liên quan đến Break up

Cụm từ

Nghĩa

Break into 

đột nhập

Break out in

bị bệnh vùng da

Break in on

can thiệp, gián đoạn, xen vào một cuộc hội thoại

Break down

dừng hoạt động (dành cho thiết bị, máy móc)

Break off

kết thúc, chấm dứt cái gì đó

Break for

chạy, di chuyển về một địa điểm đặc biệt khi đang cố gắng trốn thoát

Break out

nổ ra, bùng nổ (chiến tranh, xung đột,...)

Break through

vượt qua hàng rào, thanh chắn

3. Từ và cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa của Break up

3.1. Từ đồng nghĩa

Tương tự như trong tiếng Việt, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa cũng xuất hiện trong tiếng Anh. 

Break up đồng nghĩa với rất nhiều từ như: adjourn, disband, dismantle, disperse, disrupt, dissolve, divide, halt,...

3.2. Từ trái nghĩa

Break up trái nghĩa với những từ như: arrange, assemble, begin, collect, combine, continue, encourage,...

1 567 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: