Hive off là gì? Tất tần tật về Hive off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hive off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 38 25/03/2025


Hive off

I. Định nghĩa Hive off

Hive off: Tách riêng một phần của công ty hoặc dịch vụ, thường bằng cách bán nó

Hive off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hive: Động từ có nghĩa là "tạo thành tổ" hoặc "thu thập lại một cách có hệ thống".

  • Off: Phó từ, có thể mang ý nghĩa tách rời, chia ra, hoặc phân chia.

Hive off có nghĩa là tách một phần của cái gì đó ra để tạo ra một thứ mới hoặc chuyển nhượng nó. Thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc quản lý, khi một công ty tách một bộ phận, chi nhánh, hoặc tài sản của mình để thành lập một đơn vị riêng biệt hoặc bán đi.

Ví dụ:

They HIVED OFF the retail operations. (Họ tách riêng các hoạt động bán lẻ ra.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hive off

1. Cấu trúc

  • S + hive off + (something): Tách ra, chia nhỏ một phần của cái gì đó.

  • S + hive off + (something) + into (something): Tách ra để chuyển thành một cái gì đó mới.

2. Cách sử dụng

Hive off thường được sử dụng khi nói về việc một tổ chức hoặc doanh nghiệp quyết định tách một phần tài sản, bộ phận, hay chi nhánh để tạo ra một công ty con, tổ chức riêng biệt, hoặc bán lại cho đối tác khác.

Ví dụ:

The company decided to hive off its non-core business units to improve focus on its main products.

(Công ty quyết định tách các đơn vị kinh doanh không cốt lõi để tập trung vào các sản phẩm chính của mình.)

The firm hived off its marketing department into a separate company.

(Công ty đã tách bộ phận marketing thành một công ty riêng biệt.)

To raise capital, the firm decided to hive off its real estate assets.

(Để huy động vốn, công ty quyết định bán đi các tài sản bất động sản của mình.)

The government plans to hive off several state-owned enterprises to the private sector.

(Chính phủ dự định chuyển nhượng một số doanh nghiệp nhà nước cho khu vực tư nhân.)

The company is considering to hive off its research division into an independent entity.

(Công ty đang xem xét tách bộ phận nghiên cứu thành một thực thể độc lập.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hive off

1. Từ đồng nghĩa

Spin off (Tách ra, tạo ra công ty con):

The company decided to spin off its technology division into a separate business.

(Công ty quyết định tách bộ phận công nghệ của mình thành một doanh nghiệp riêng biệt.)

Divest (Từ bỏ, bán đi):

The company divested its shares in the subsidiary company.

(Công ty đã bán cổ phần của mình trong công ty con.)

Separate (Tách biệt):

They decided to separate the two divisions to improve efficiency.

(Họ quyết định tách hai bộ phận để cải thiện hiệu quả.)

2. Từ trái nghĩa

Merge (Sáp nhập):

The two companies decided to merge to create a stronger organization.

(Hai công ty quyết định sáp nhập để tạo ra một tổ chức mạnh mẽ hơn.)

Integrate (Hợp nhất, tích hợp):

The departments were integrated into a single unit for better collaboration.

(Các bộ phận đã được hợp nhất thành một đơn vị duy nhất để hợp tác tốt hơn.)

Unite (Kết hợp):

The two companies united to form a global leader in the industry.

(Hai công ty đã kết hợp để hình thành một công ty dẫn đầu toàn cầu trong ngành.)

1 38 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: