Hive off là gì? Tất tần tật về Hive off
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hive off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hive off
I. Định nghĩa Hive off
Hive off: Tách riêng một phần của công ty hoặc dịch vụ, thường bằng cách bán nó
Hive off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hive: Động từ có nghĩa là "tạo thành tổ" hoặc "thu thập lại một cách có hệ thống".
-
Off: Phó từ, có thể mang ý nghĩa tách rời, chia ra, hoặc phân chia.
→ Hive off có nghĩa là tách một phần của cái gì đó ra để tạo ra một thứ mới hoặc chuyển nhượng nó. Thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc quản lý, khi một công ty tách một bộ phận, chi nhánh, hoặc tài sản của mình để thành lập một đơn vị riêng biệt hoặc bán đi.
Ví dụ:
They HIVED OFF the retail operations. (Họ tách riêng các hoạt động bán lẻ ra.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hive off
1. Cấu trúc
-
S + hive off + (something): Tách ra, chia nhỏ một phần của cái gì đó.
-
S + hive off + (something) + into (something): Tách ra để chuyển thành một cái gì đó mới.
2. Cách sử dụng
Hive off thường được sử dụng khi nói về việc một tổ chức hoặc doanh nghiệp quyết định tách một phần tài sản, bộ phận, hay chi nhánh để tạo ra một công ty con, tổ chức riêng biệt, hoặc bán lại cho đối tác khác.
Ví dụ:
The company decided to hive off its non-core business units to improve focus on its main products.
(Công ty quyết định tách các đơn vị kinh doanh không cốt lõi để tập trung vào các sản phẩm chính của mình.)
The firm hived off its marketing department into a separate company.
(Công ty đã tách bộ phận marketing thành một công ty riêng biệt.)
To raise capital, the firm decided to hive off its real estate assets.
(Để huy động vốn, công ty quyết định bán đi các tài sản bất động sản của mình.)
The government plans to hive off several state-owned enterprises to the private sector.
(Chính phủ dự định chuyển nhượng một số doanh nghiệp nhà nước cho khu vực tư nhân.)
The company is considering to hive off its research division into an independent entity.
(Công ty đang xem xét tách bộ phận nghiên cứu thành một thực thể độc lập.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hive off
1. Từ đồng nghĩa
Spin off (Tách ra, tạo ra công ty con):
The company decided to spin off its technology division into a separate business.
(Công ty quyết định tách bộ phận công nghệ của mình thành một doanh nghiệp riêng biệt.)
Divest (Từ bỏ, bán đi):
The company divested its shares in the subsidiary company.
(Công ty đã bán cổ phần của mình trong công ty con.)
Separate (Tách biệt):
They decided to separate the two divisions to improve efficiency.
(Họ quyết định tách hai bộ phận để cải thiện hiệu quả.)
2. Từ trái nghĩa
Merge (Sáp nhập):
The two companies decided to merge to create a stronger organization.
(Hai công ty quyết định sáp nhập để tạo ra một tổ chức mạnh mẽ hơn.)
Integrate (Hợp nhất, tích hợp):
The departments were integrated into a single unit for better collaboration.
(Các bộ phận đã được hợp nhất thành một đơn vị duy nhất để hợp tác tốt hơn.)
Unite (Kết hợp):
The two companies united to form a global leader in the industry.
(Hai công ty đã kết hợp để hình thành một công ty dẫn đầu toàn cầu trong ngành.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)