Hold on to là gì? Tất tần tật về Hold on to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hold on to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 43 25/03/2025


Hold on to

I. Định nghĩa Hold on to

Hold on to: Giữ chặt

Hold on to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hold: Động từ chính, có nghĩa là "giữ", "cầm", "duy trì".

  • On to: Phó từ, có nghĩa là "giữ chặt", "nắm lấy", hoặc "duy trì cái gì đó".

Hold on to có nghĩa là giữ chặt cái gì đó, bảo vệ hoặc duy trì thứ gì đó (vật chất hoặc tinh thần). Cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống khi một người giữ chặt một vật hoặc bảo vệ một ý tưởng, sự vật hoặc cảm xúc trong một khoảng thời gian dài.

Ví dụ:

I HELD ON TO my luggage while I was waiting for the taxi so that it didn't get stolen. (Tôi giữ chặt hành lí khi đang đứng đợi taxi để cho nó không bị ăn trộm.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hold on to

1. Cấu trúc

  • S + hold on to + (something): Giữ chặt, bảo vệ hoặc duy trì một thứ gì đó.

  • S + hold on to + (someone/something): Nắm giữ ai đó, cái gì đó.

2. Cách sử dụng

Hold on to có thể được dùng khi ai đó quyết định không buông bỏ một vật, một ý tưởng, hoặc giữ một điều gì đó quan trọng với mình. Nó cũng có thể chỉ hành động giữ chặt để không mất đi thứ gì đó.

Ví dụ:

She told me to hold on to the rope tightly.

(Cô ấy bảo tôi phải giữ chặt sợi dây thừng.)

Even though times were tough, he managed to hold on to his optimism.

(Mặc dù thời gian khó khăn, anh ấy vẫn cố gắng giữ vững sự lạc quan.)

You should hold on to this receipt in case you need to return the item.

(Bạn nên giữ lại biên lai này phòng khi bạn cần trả lại món đồ.)

The little boy held on to his mother's hand while crossing the street.

(Cậu bé nhỏ giữ chặt tay mẹ khi băng qua đường.)

We should hold on to the values that make our community strong.

(Chúng ta nên giữ vững những giá trị làm cho cộng đồng của mình mạnh mẽ.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hold on to

1. Từ đồng nghĩa

Grip (Nắm chặt, cầm chặt):

She gripped the steering wheel tightly as the car swerved.

(Cô ấy nắm chặt vô-lăng khi chiếc xe rẽ mạnh.)

Cling (Bám chặt, dính chặt):

The child clung to his mother for comfort.

(Đứa trẻ bám chặt vào mẹ để được an ủi.)

Keep (Giữ lại):

We need to keep our promises, no matter the circumstances.

(Chúng ta cần giữ lời hứa, bất kể hoàn cảnh nào.)

2. Từ trái nghĩa

Let go of (Buông bỏ):

She had to let go of the past in order to move forward.

(Cô ấy phải buông bỏ quá khứ để tiến về phía trước.)

Release (Thả ra, giải phóng):

He released the balloon into the sky, watching it float away.

(Anh ấy thả quả bóng bay lên trời, nhìn nó bay đi.)

Drop (Thả xuống):

He dropped the keys on the table when he came inside.

(Anh ấy thả chìa khóa lên bàn khi vào trong.)

1 43 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: