Sort out là gì? Tất tần tật về Sort out
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Sort out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Sort out
I. Định nghĩa Sort out
Sort out: Giải quyết một vấn đề
Sort out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Sort (động từ): phân loại, sắp xếp.
-
Out (trạng từ): biểu thị hành động hoàn thành hoặc giải quyết vấn đề
→Sort out nghĩa là:
-
Giải quyết hoặc xử lý một vấn đề hoặc tình huống.
-
Sắp xếp hoặc tổ chức lại thứ gì đó cho ngăn nắp, có trật tự.
-
Đôi khi còn có nghĩa là làm rõ một tình huống hoặc giải quyết sự hiểu lầm.
Ví dụ:
Has the firm SORTED OUT its tax problems yet? Chi nhánh đó đã giải quyết vụ thuế chưa vậy?
II. Cấu trúc và cách sử dụng Sort out
1. Cấu trúc
-
S + sort out + something (Giải quyết vấn đề, tình huống)
-
S + sort out + someone (Giải quyết vấn đề hoặc hỗ trợ ai đó)
-
S + sort something out (Sắp xếp lại thứ gì đó)
2. Cách sử dụng
-
Sort out có thể dùng khi bạn muốn nói về việc giải quyết một vấn đề hoặc khúc mắc, ví dụ như xóa bỏ sự hiểu lầm hoặc sắp xếp lại một tình huống phức tạp.
-
Cụm từ này cũng có thể dùng để sắp xếp các vật dụng hoặc tổ chức lại.
Ví dụ:
-
I need to sort out my papers before the meeting.
→ Tôi cần sắp xếp lại các giấy tờ của mình trước cuộc họp.
Dùng khi sắp xếp hoặc tổ chức lại thứ gì đó. -
She helped me sort out my problems at work.
→ Cô ấy đã giúp tôi giải quyết các vấn đề ở công ty.
Dùng khi giải quyết hoặc xử lý vấn đề. -
The team worked together to sort out the confusion.
→ Đội đã làm việc cùng nhau để làm rõ sự hiểu lầm.
Dùng để làm rõ sự hiểu lầm hoặc vấn đề. -
We need to sort out the schedule for next week.
→ Chúng ta cần sắp xếp lại lịch trình cho tuần tới.
Dùng khi tổ chức hoặc sắp xếp một kế hoạch. -
He sorted out the mess in the office.
→ Anh ấy sắp xếp lại mớ hỗn độn trong văn phòng.
Dùng để chỉ việc làm cho một không gian trở nên ngăn nắp hơn.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Sort out
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa tương đương | Ví dụ + Dịch |
---|---|---|
Resolve | giải quyết, xử lý | He helped me resolve the issue. → Anh ấy đã giúp tôi giải quyết vấn đề. |
Clear up | làm rõ, giải thích | Can you clear up this misunderstanding? → Bạn có thể làm rõ sự hiểu lầm này không? |
Organize | tổ chức, sắp xếp | I need to organize my desk. → Tôi cần tổ chức lại bàn làm việc của mình. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa trái ngược | Ví dụ + Dịch |
---|---|---|
Complicate | làm phức tạp hơn | The new rules will only complicate things. → Các quy định mới chỉ làm phức tạp mọi thứ hơn. |
Confuse | làm bối rối | His explanation only served to confuse me more. → Lời giải thích của anh ấy chỉ làm tôi bối rối thêm. |
Disorganize | làm rối loạn, không có trật tự | The papers were all over the desk, completely disorganized. → Các giấy tờ vương vãi khắp bàn, hoàn toàn rối loạn. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)