Sort out là gì? Tất tần tật về Sort out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Sort out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 46 26/04/2025


Sort out

I. Định nghĩa Sort out

Sort out: Giải quyết một vấn đề

Sort out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Sort (động từ): phân loại, sắp xếp.

  • Out (trạng từ): biểu thị hành động hoàn thành hoặc giải quyết vấn đề

Sort out nghĩa là:

  • Giải quyết hoặc xử lý một vấn đề hoặc tình huống.

  • Sắp xếp hoặc tổ chức lại thứ gì đó cho ngăn nắp, có trật tự.

  • Đôi khi còn có nghĩa là làm rõ một tình huống hoặc giải quyết sự hiểu lầm.

Ví dụ:

Has the firm SORTED OUT its tax problems yet? Chi nhánh đó đã giải quyết vụ thuế chưa vậy?

II. Cấu trúc và cách sử dụng Sort out

1. Cấu trúc

  • S + sort out + something (Giải quyết vấn đề, tình huống)

  • S + sort out + someone (Giải quyết vấn đề hoặc hỗ trợ ai đó)

  • S + sort something out (Sắp xếp lại thứ gì đó)

2. Cách sử dụng

  • Sort out có thể dùng khi bạn muốn nói về việc giải quyết một vấn đề hoặc khúc mắc, ví dụ như xóa bỏ sự hiểu lầm hoặc sắp xếp lại một tình huống phức tạp.

  • Cụm từ này cũng có thể dùng để sắp xếp các vật dụng hoặc tổ chức lại.

Ví dụ:

  • I need to sort out my papers before the meeting.
    → Tôi cần sắp xếp lại các giấy tờ của mình trước cuộc họp.
    Dùng khi sắp xếp hoặc tổ chức lại thứ gì đó.

  • She helped me sort out my problems at work.
    → Cô ấy đã giúp tôi giải quyết các vấn đề ở công ty.
    Dùng khi giải quyết hoặc xử lý vấn đề.

  • The team worked together to sort out the confusion.
    → Đội đã làm việc cùng nhau để làm rõ sự hiểu lầm.
    Dùng để làm rõ sự hiểu lầm hoặc vấn đề.

  • We need to sort out the schedule for next week.
    → Chúng ta cần sắp xếp lại lịch trình cho tuần tới.
    Dùng khi tổ chức hoặc sắp xếp một kế hoạch.

  • He sorted out the mess in the office.
    → Anh ấy sắp xếp lại mớ hỗn độn trong văn phòng.
    Dùng để chỉ việc làm cho một không gian trở nên ngăn nắp hơn.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Sort out

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa tương đương Ví dụ + Dịch
Resolve giải quyết, xử lý He helped me resolve the issue. → Anh ấy đã giúp tôi giải quyết vấn đề.
Clear up làm rõ, giải thích Can you clear up this misunderstanding? → Bạn có thể làm rõ sự hiểu lầm này không?
Organize tổ chức, sắp xếp I need to organize my desk. → Tôi cần tổ chức lại bàn làm việc của mình.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái ngược Ví dụ + Dịch
Complicate làm phức tạp hơn The new rules will only complicate things. → Các quy định mới chỉ làm phức tạp mọi thứ hơn.
Confuse làm bối rối His explanation only served to confuse me more. → Lời giải thích của anh ấy chỉ làm tôi bối rối thêm.
Disorganize làm rối loạn, không có trật tự The papers were all over the desk, completely disorganized. → Các giấy tờ vương vãi khắp bàn, hoàn toàn rối loạn.

1 46 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: