Shell out là gì? Tất tần tật về Shell out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Shell out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 50 24/04/2025


Shell out

I. Định nghĩa Shell out

Shell out: Chi tiền vào thứ gì đó, đặc biệt khi bạn nghĩ nó quá đắt

Shell out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Shell (động từ, nghĩa bóng): gốc nghĩa là bóc vỏ, nhưng trong cụm này mang nghĩa móc ra, bỏ ra (tiền bạc).

  • Out (trạng từ): mang nghĩa ra ngoài, thoát ra, thường dùng để nhấn mạnh hành động bỏ ra.

Shell out: Trả tiền, chi tiền (thường là nhiều hoặc không mong muốn) cho một thứ gì đó, thường dùng trong ngữ cảnh không vui vẻ hoặc bị bắt buộc.

Ví dụ:

I had to SHELL OUT a hundred pounds on the dinner. Tôi đã phải trả hàng trăm bảng cho bữa tối đó.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Shell out

1. Cấu trúc

  • Shell out + (amount of money) + for + something

  • Shell out (something) (informal, đặc biệt trong Anh-Mỹ)

  • Có thể dùng ở thể bị động: “They were shelled out thousands...”

2. Cách sử dụng

  • Thường dùng trong văn nói, mang tính không chính thức, hơi châm biếm hoặc phàn nàn.

  • Áp dụng với tình huống chi nhiều tiền, hoặc không muốn nhưng vẫn phải trả.

Ví dụ:

  • I had to shell out $200 for car repairs.
    → Tôi đã phải chi 200 đô để sửa xe.

  • We shelled out a fortune on the wedding.
    → Chúng tôi đã chi cả gia tài cho đám cưới.

  • Why should I shell out money for something I don’t need?
    → Tại sao tôi phải chi tiền cho thứ mà tôi không cần?

  • They shelled out thousands for a luxury vacation.
    → Họ đã chi hàng nghìn đô cho kỳ nghỉ sang chảnh.

  • He shelled out for the latest iPhone, again.
    → Anh ấy lại chi tiền mua iPhone đời mới nữa rồi.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Shell out

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Pay out Chi tiền, thường là số tiền lớn The company paid out millions in compensation. Công ty đã chi hàng triệu để bồi thường.
Fork out (informal) Trả tiền miễn cưỡng I had to fork out for a new phone. Tôi đã phải móc tiền mua điện thoại mới.
Spend Tiêu tiền She spends a lot on clothes. Cô ấy tiêu rất nhiều cho quần áo.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Save Tiết kiệm He’s trying to save money for a trip. Anh ấy đang cố tiết kiệm tiền cho chuyến đi.
Withhold Giữ lại, không chi The bank withheld the payment. Ngân hàng đã giữ lại khoản thanh toán.
Refrain from spending Kiềm chế chi tiêu She refrained from spending on luxury items. Cô ấy đã kiềm chế không mua hàng xa xỉ.

1 50 24/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: