Shell out là gì? Tất tần tật về Shell out
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Shell out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Shell out
I. Định nghĩa Shell out
Shell out: Chi tiền vào thứ gì đó, đặc biệt khi bạn nghĩ nó quá đắt
Shell out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Shell (động từ, nghĩa bóng): gốc nghĩa là bóc vỏ, nhưng trong cụm này mang nghĩa móc ra, bỏ ra (tiền bạc).
-
Out (trạng từ): mang nghĩa ra ngoài, thoát ra, thường dùng để nhấn mạnh hành động bỏ ra.
→ Shell out: Trả tiền, chi tiền (thường là nhiều hoặc không mong muốn) cho một thứ gì đó, thường dùng trong ngữ cảnh không vui vẻ hoặc bị bắt buộc.
Ví dụ:
I had to SHELL OUT a hundred pounds on the dinner. Tôi đã phải trả hàng trăm bảng cho bữa tối đó.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Shell out
1. Cấu trúc
-
Shell out + (amount of money) + for + something
-
Shell out (something) (informal, đặc biệt trong Anh-Mỹ)
-
Có thể dùng ở thể bị động: “They were shelled out thousands...”
2. Cách sử dụng
-
Thường dùng trong văn nói, mang tính không chính thức, hơi châm biếm hoặc phàn nàn.
-
Áp dụng với tình huống chi nhiều tiền, hoặc không muốn nhưng vẫn phải trả.
Ví dụ:
-
I had to shell out $200 for car repairs.
→ Tôi đã phải chi 200 đô để sửa xe. -
We shelled out a fortune on the wedding.
→ Chúng tôi đã chi cả gia tài cho đám cưới. -
Why should I shell out money for something I don’t need?
→ Tại sao tôi phải chi tiền cho thứ mà tôi không cần? -
They shelled out thousands for a luxury vacation.
→ Họ đã chi hàng nghìn đô cho kỳ nghỉ sang chảnh. -
He shelled out for the latest iPhone, again.
→ Anh ấy lại chi tiền mua iPhone đời mới nữa rồi.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Shell out
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Pay out | Chi tiền, thường là số tiền lớn | The company paid out millions in compensation. | Công ty đã chi hàng triệu để bồi thường. |
Fork out (informal) | Trả tiền miễn cưỡng | I had to fork out for a new phone. | Tôi đã phải móc tiền mua điện thoại mới. |
Spend | Tiêu tiền | She spends a lot on clothes. | Cô ấy tiêu rất nhiều cho quần áo. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Save | Tiết kiệm | He’s trying to save money for a trip. | Anh ấy đang cố tiết kiệm tiền cho chuyến đi. |
Withhold | Giữ lại, không chi | The bank withheld the payment. | Ngân hàng đã giữ lại khoản thanh toán. |
Refrain from spending | Kiềm chế chi tiêu | She refrained from spending on luxury items. | Cô ấy đã kiềm chế không mua hàng xa xỉ. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)