Peg down là gì? Tất tần tật về Peg down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Peg down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 91 18/04/2025


Peg down

I. Định nghĩa Peg down

Peg down: Gắn chặt cái gì đó với mặt đất

Peg down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: peg → trong ngữ cảnh này, có thể hiểu là đóng, ghim

  • Phó từ: downxuống dưới, hạ xuống

Peg down có thể có các nghĩa sau:

  • Đóng, ghim chặt một vật xuống mặt đất (thường dùng trong việc dựng lều trại hoặc cắm cọc).

  • Làm rõ hoặc quyết định về một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

We PEGGED the tent DOWN to stop the wind blowing it about. Chúng tôi gắn chặt lều với mặt đất để tránh gió thổi bay nó đi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Peg down

1. Cấu trúc

  • S + peg down + something
    → Ai đó hoặc cái gì đó được cố định hoặc làm rõ.

  • S + peg down + something + to something
    → Cái gì đó được ghim lại một cách chắc chắn với thứ khác.

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi muốn nói đến việc ghim vật xuống đất (ví dụ: dựng lều, cắm cọc).

  • Dùng khi muốn làm rõ vấn đề hay đưa ra quyết định chắc chắn.

Ví dụ:

  • They pegged down the tent to keep it from blowing away.
    → Họ đã ghim lều xuống đất để tránh bị gió thổi bay.

  • We need to peg down the details of the project before starting.
    → Chúng ta cần làm rõ các chi tiết của dự án trước khi bắt đầu.

  • The workers pegged down the tarp to protect the equipment.
    → Những công nhân đã ghim tấm bạt xuống để bảo vệ thiết bị.

  • She pegged down the price of the car after some negotiation.
    → Cô ấy đã giảm giá chiếc xe sau một cuộc thương lượng.

  • Can you peg down the schedule for next week's meeting?
    → Bạn có thể làm rõ lịch trình cho cuộc họp tuần tới không?

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Peg down

1. Từ đồng nghĩa

  • stake down → đóng cọc, ghim xuống
    They staked down the tent to keep it steady in the wind.
    → Họ đã đóng cọc lều xuống để giữ nó vững trong gió.

  • set down → đặt xuống, để xuống
    She set down the box gently on the table.
    → Cô ấy đặt hộp xuống nhẹ nhàng trên bàn.

  • pin down → xác định rõ, cố định
    I finally pinned down the exact time of the meeting.
    → Cuối cùng tôi đã xác định rõ thời gian của cuộc họp.

2. Từ trái nghĩa

  • take down → tháo ra, hạ xuống
    They took down the tent after the event was over.
    → Họ đã tháo lều ra sau khi sự kiện kết thúc.

  • lift up → nâng lên
    He lifted up the box to put it on the shelf.
    → Anh ấy nâng hộp lên để đặt lên kệ.

  • loosen up → làm lỏng ra, nới lỏng
    They loosened up the ropes to move the tent.
    → Họ nới lỏng các sợi dây thừng để di chuyển lều.

1 91 18/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: