Pass as là gì? Tất tần tật về Pass as

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pass as từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 106 17/04/2025


Pass as

I. Định nghĩa Pass as

Pass as: Được tin là một cái gì đó

Pass as là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Pass – mang nghĩa là vượt qua, được chấp nhận, được xem là.

  • Giới từ: As – nghĩa là như là.

Pass as: Được coi như là một người/vật khác, đặc biệt khi không thực sự như vậy. (Thường dùng khi ai đó/cái gì đó được người khác nhầm lẫn là một người/cái gì khác.)

Ví dụ:

Despite being not qualified, he managed to PASS AS a good doctor for years. Mặc dù không đủ tiêu chuẩn nhưng anh ấy vẫn được tin là một bác sĩ giỏi nhiều năm qua.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pass as

1. Cấu trúc

S + pass as + (noun)

→ Ai đó/cái gì đó được xem là (danh từ)

2. Cách sử dụng

Tình huống Ý nghĩa
Giả vờ là ai Ai đó giả mạo, ngụy trang thành người khác
Được nhầm là Người hoặc vật được hiểu nhầm là thứ khác
Dùng trong gián điệp, đóng kịch, lừa đảo hoặc gây ấn tượng

Ví dụ:

  • He tried to pass as a doctor, but the hospital staff noticed something was wrong.
    (Anh ta cố gắng giả làm bác sĩ, nhưng nhân viên bệnh viện phát hiện ra điều gì đó không đúng.)

  • She could easily pass as a professional singer with that voice.
    (Cô ấy dễ dàng được xem như ca sĩ chuyên nghiệp với chất giọng đó.)

  • That fake painting passed as a real Picasso for years.
    (Bức tranh giả đó đã được xem như tranh thật của Picasso trong nhiều năm.)

  • He passed as a local by speaking the dialect fluently.
    (Anh ấy được coi là người bản địa nhờ nói thông thạo phương ngữ.)

  • The scammer passed as a government official to fool the elderly.
    (Kẻ lừa đảo giả làm quan chức chính phủ để lừa người già.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pass as

1. Từ đồng nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Pose as He posed as a police officer to gain access. (Anh ta giả làm cảnh sát để vào trong.)
Imitate She imitated a celebrity to gain attention. (Cô ấy bắt chước người nổi tiếng để gây chú ý.)
Masquerade as He masqueraded as a security guard. (Anh ta giả làm nhân viên bảo vệ.)

2. Từ trái nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Reveal She revealed her true identity at the end. (Cô ấy tiết lộ danh tính thật vào cuối cùng.)
Be exposed as He was exposed as a fraud. (Anh ta bị lộ là kẻ lừa đảo.)
Confess to being He confessed to being a fake. (Anh ta thú nhận mình là giả mạo.)

1 106 17/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: